Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

digging

  • 1 digging

    /'digiɳ/ * danh từ - sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs) - sự tìm tòi, sự nghiên cứu - (số nhiều) mỏ vàng; mỏ - (số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn)

    English-Vietnamese dictionary > digging

  • 2 gold-digging

    /'gould,digiɳ/ * danh từ - sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp) - (số nhiều) mỏ vàng

    English-Vietnamese dictionary > gold-digging

  • 3 grave-digging

    /'greiv,digiɳ/ * danh từ - việc đào huyệt

    English-Vietnamese dictionary > grave-digging

  • 4 die Bude

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {shanty} lán, chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {shed} túp lều, chuồng - {stall} ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh = die sturmfreie Bude {blizzard proof hut}+ = Leben in die Bude bringen {to ginger things up}+ = jemandem auf die Bude rücken {to come down on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bude

  • 5 die Klause

    - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {hermitage} viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klause

  • 6 die Wohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {home} nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} căn nhà, toà nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = die Wohnung wechseln {to move}+ = die armselige Wohnung {hovel}+ = eine Wohnung suchen {to look for a flat}+ = eine Wohnung beziehen {to move into lodgings}+ = sich die Wohnung einrichten {to furnish one's home}+ = Ich suchte Ihre Wohnung auf. {I called at your house.}+ = jemanden in einer neuen Wohnung unterbringen {to rehouse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohnung

  • 7 digs

    /digz/ * danh từ, số nhiều - (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging)

    English-Vietnamese dictionary > digs

См. также в других словарях:

  • Digging — may refer to: A form of excavation Cave digging Clam digging Double digging, gardening technique Dump digging Gold digging Gold digging Gum digging Historical digging Privy digging Well digging Digging , a poem by Seamus Heaney See also All pages …   Wikipedia

  • Digging — Dig ging, n. 1. The act or the place of digging or excavating. Syn: excavation, dig. [1913 Webster] 2. pl. Places where ore is dug; especially, certain localities in California, Australia, and elsewhere, at which gold is obtained. [Recent] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Digging — Digging. См. Зарывание. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • Digging — Dig Dig (d[i^]g), v. t. [imp. & p. p. {Dug} (d[u^]g) or {Digged} (d[i^]gd); p. pr. & vb. n. {Digging}. Digged is archaic.] [OE. diggen, perh. the same word as diken, dichen (see {Dike}, {Ditch}); cf. Dan. dige to dig, dige a ditch; or (?) akin to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • digging — noun Digging is used before these nouns: ↑implement …   Collocations dictionary

  • digging — šurfas statusas T sritis ekologija ir aplinkotyra apibrėžtis Vertikalus, rečiau nuožulnus, nedidelio skersmens ir negilus (iki 25 m gylio) kasinys, turintis išėjimą į žemės paviršių, naudingosioms iškasenoms žvalgyti, kasiniams vėdinti, vandeniui …   Ekologijos terminų aiškinamasis žodynas

  • digging — noun the act of digging there s an interesting excavation going on near Princeton • Syn: ↑excavation, ↑dig • Derivationally related forms: ↑dig (for: ↑dig), ↑dig, ↑ …   Useful english dictionary

  • digging up — noun the act of digging something out of the ground (especially a corpse) where it has been buried • Syn: ↑exhumation, ↑disinterment • Derivationally related forms: ↑disinter (for: ↑disinterment), ↑exhume ( …   Useful english dictionary

  • Digging the Grave — Single by Faith No More from the album King for a Day... Fool for a Lifetime …   Wikipedia

  • Digging to America —   First edition cove …   Wikipedia

  • Digging for Britain — Title card Genre Documentary Presented by Alice Roberts …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»