Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

difficulty

  • 1 die Schwierigkeiten

    - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Schwierigkeiten {under a cloud}+ = viele Schwierigkeiten {a peck of troubles}+ = Schwierigkeiten machen {to demur}+ = in Schwierigkeiten sein {to be in trouble}+ = in Schwierigkeiten kommen {to come to grief; to get into hot water}+ = in Schwierigkeiten geraten {to get into scrape; to get into trouble}+ = in Schwierigkeiten bringen {to mire}+ = die unvermuteten Schwierigkeiten {unforeseeable trouble}+ = alle Schwierigkeiten meistern {to overcome all difficulties}+ = alle möglichen Schwierigkeiten {every difficulty imaginable}+ = aus allen Schwierigkeiten heraus {out of the wood}+ = es tauchten neue Schwierigkeiten auf {new difficulties cropped up}+ = befürchten Sie irgendwelche Schwierigkeiten? {do you apprehend any difficulty?}+ = es gelang ihm, die Schwierigkeiten zu überwinden {he succeeded in overcoming the difficulties}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwierigkeiten

  • 2 die Schwierigkeit

    - {acclivity} dốc ngược - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {crux} vấn đề nan giải, mối khó khăn, điểm chính, cái nút, điểm then chốt - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {friction} sự mài xát, sự ma xát, sự xoa bóp, sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích - {handicap} cuộc thi có chấp, điều chấp, sự cản trở, điều bất lợi - {intricacy} intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {perplexity} sự lúng túng, sự bối rối, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {rub} sự cọ xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = ohne Schwierigkeit {swimmingly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwierigkeit

  • 3 die Angelegenheit

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {business} việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật phẩm, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {pidgin} pidgin English tiếng Anh "bồi", việc riêng - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, mục tiêu, triển vọng, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {thing} thức, sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = die endlose Angelegenheit {marathon}+ = die schwierige Angelegenheit {difficulty}+ = die geschäftliche Angelegenheit {transaction}+ = eine schwierige Angelegenheit {a tough job}+ = eine wichtige Angelegenheit machen aus {to make an affair of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angelegenheit

  • 4 die Klemme

    - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {corner} góc, nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {nonplus} tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử, tình trạng ngừng trệ - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {scrape} sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, sự kéo lê chân ra đằng sau - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = die Klemme (Medizin) {compressor}+ = die Klemme (Elektrotechnik) {terminal}+ = in der Klemme {between the devil and the deep sea; in a box; in deep water; in the cart; up the pole}+ = in der Klemme sein {to be bunkered; to be treed; to be up a tree}+ = in der Klemme sitzen {to be at a nonplus; to be hard up; to be in a fix; to be in a hole; to be in a mess; to be in a tight squeeze; to be in the mire; to be in the tight corner; to be up a gum tree}+ = in die Klemme bringen {to tree}+ = ich sitze in der Klemme {I am on my beam ends}+ = jemanden in die Klemme bringen {to land someone in a difficulty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klemme

  • 5 das Problem

    - {conundrum} câu đố, câu hỏi hắc búa - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {problem} bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc = das Problem ist {the trouble is}+ = kein Problem {no problem}+ = das ist kein Problem {that's an easy matter}+ = ein Problem lösen {to resolve a problem; to solve a problem}+ = das schwierige Problem {brainteaser; teaser}+ = ein Problem ausbügeln {to iron out a problem}+ = ein Problem bewältigen {to deal successfully with a problem}+ = das vordergründige Problem {central problem}+ = das löst mein Problem nicht {that won't my case}+ = ein Problem ausdiskutieren {to discuss a problem thoroughly}+ = mit einem Problem stecken bleiben {to be up the gum-tree}+ = er kann das Problem nicht begreifen {the problem is beyond his grasp}+ = sich mit einem Problem herumschlagen {to grapple with a problem}+ = ein Problem einfach beiseite schieben {to steamroller away the problem}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Problem

См. также в других словарях:

  • difficulty — difficulty, hardship, rigor, vicissitude are synonyms only when they mean something which demands effort and endurance if it is to be overcome or one s end achieved. Difficulty, the most widely applicable of these terms, applies to any condition …   New Dictionary of Synonyms

  • Difficulty — Dif fi*cul*ty, n.; pl. {Difficulties}. [L. difficultas, fr. difficilis difficult; dif = dis + facilis easy: cf. F. difficult[ e]. See {Facile}.] 1. The state of being difficult, or hard to do; hardness; arduousness; opposed to {easiness} or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • difficulty — [dif′i kul΄tē, dif′ikəl΄tē] n. pl. difficulties [ME & OFr difficulte < L difficultas < difficilis, difficult < dis , not + facilis, easy: see FACILE] 1. the condition or fact of being difficult 2. something that is difficult, as a hard… …   English World dictionary

  • difficulty — [n1] problem; situation requiring great effort adversity, arduousness, awkwardness, barricade, check, complication, crisis, crux, dead end, deadlock, deep water*, dilemma, distress, emergency, exigency, fix*, frustration, hardship, hazard,… …   New thesaurus

  • difficulty — late 14c., from O.Fr. difficulté, from L. difficultatem (nom. difficultas) difficulty, distress, poverty, from difficilis hard, from dis not, away from (see DIS (Cf. dis )) + facilis easy (see FACILE (Cf. facile)) …   Etymology dictionary

  • difficulty — index adversity, aggravation (annoyance), bar (obstruction), burden, complex (entanglement) …   Law dictionary

  • difficulty — ► NOUN (pl. difficulties) 1) the state or condition of being difficult. 2) a difficult or dangerous situation or circumstance. ORIGIN Latin difficultas, from facultas ability, opportunity …   English terms dictionary

  • difficulty — noun ADJECTIVE ▪ considerable, enormous, extreme, grave, great, major, real, serious, severe ▪ We had enormous difficulty …   Collocations dictionary

  • difficulty */*/*/ — UK [ˈdɪfɪk(ə)ltɪ] / US [ˈdɪfɪkəltɪ] noun Word forms difficulty : singular difficulty plural difficulties Metaphor: A difficult idea or situation is like a knot or something that is tied up, tangled, or twisted. When you deal with it successfully …   English dictionary

  • difficulty — dif|fi|cul|ty [ dıfıkəlti ] noun *** 1. ) uncount how difficult something is: The courses vary in content and difficulty. 2. ) uncount if you have difficulty with something, you are not able to do it easily: difficulty (in) doing something: Six… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • difficulty — n. 1) to cause, create, make, present difficulties for 2) to come across, encounter, experience, face, meet, run into difficulties 3) to clear up, overcome, resolve, surmount a difficulty 4) (a) grave, great, insurmountable, serious, severe… …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»