Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

difficulties

  • 1 difficulties

    n. Ntau kev nyuaj; ntau kev nyuab; ntau kev txom nyem

    English-Hmong dictionary > difficulties

  • 2 arise

    /ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)

    English-Vietnamese dictionary > arise

  • 3 arisen

    /ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)

    English-Vietnamese dictionary > arisen

  • 4 arose

    /ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)

    English-Vietnamese dictionary > arose

  • 5 difficulty

    /'difikəlti/ * danh từ - sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại =to overcome a difficulty+ vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại - (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn =to be in difficulties+ túng bấn - (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối =to make difficulties+ làm khó dễ; phản đối

    English-Vietnamese dictionary > difficulty

  • 6 accrue

    /ə'kru:/ * nội động từ - (+ to) đổ dồn về (ai...) =great profit accrued to them+ những món lợi lớn cứ dồn về họ - (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra =such difficulties always accrue from carelessness+ những khó khăn như vậy thường do sự cẩu thả mà ra - dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...) =interest accrues from the first of January+ tiền lãi dồn lại từ ngày mồng một tháng giêng =accrued interest+ tiền lãi để dồn lại

    English-Vietnamese dictionary > accrue

  • 7 appreciate

    /ə'pri:ʃieit/ * ngoại động từ - đánh giá - đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc =to appreciate the value of...+ đánh giá đúng giá trị của... =to appreciate the difficulties of the situation+ thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình =to appreciate the necessity+ thấy rõ được sự cần thiết - biết thưởng thức, biết đánh giá - cảm kích =I greatly appreciate your kindness+ tôi rất cảm kích lòng tốt của anh - nâng giá, tăng giá trị (của cái gì) * nội động từ - lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị

    English-Vietnamese dictionary > appreciate

  • 8 bridge

    /bridʤ/ * danh từ - (đánh bài) brit * danh từ - cái cầu - sống (mũi) - cái ngựa đàn (viôlông, ghita...) - (vật lý) cầu =resistancy bridge+ cầu tần cao - (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng !bridge of gold; golden bridge - đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận !to burn one's bridge - (xem) burn * ngoại động từ - xây cầu qua (sông...) - vắt ngang =the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời - vượt qua, khắc phục =to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn !to bridge the gap - lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ

    English-Vietnamese dictionary > bridge

  • 9 bristle

    /'brisl/ * danh từ - lông cứng =hog's bristles+ lông lợn - râu rễ tre (ngăn và cứng) (người) - (thực vật học) tơ cứng !to set up one's bristles - sẵn sàng đánh nhau - nổi giận !to set up someone's bristles - làm cho ai nổi giận * nội động từ - dựng đứng lên (lông...) =its hairs bristled+ lông nó dựng đứng lên - sẵn sàng đánh nhau - nổi giận - đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm =the harbour bristles with masts+ hải cảng tua tủa những cột buồm =to bristle with difficulties+ đầy khó khăn * ngoại động từ - xù, dựng đứng (lông...)

    English-Vietnamese dictionary > bristle

  • 10 contend

    /kən'tend/ * nội động từ - chiến đấu, đấu tranh =to contend for the truth+ đấu tranh cho chân lý =to contend with difficulties+ đấu tranh với những khó khăn - tranh giành, ganh đua =to contend with someone for a prize+ tranh giải với ai - tranh cãi, tranh luận * ngoại động từ - dám chắc rằng, cho rằng =I contend that it is impossible+ tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được

    English-Vietnamese dictionary > contend

  • 11 cope

    /koup/ * danh từ - (tôn giáo) áo lễ - (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn =the cope of night+ trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối - nắp khuôn đúc - (như) coping - (kỹ thuật) cái chao, cái chụp * ngoại động từ - khoác áo lễ (cho giáo sĩ) - xây vòm - xây mái (một bức tường) * nội động từ - (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường) - (+ with) đối phó, đương đầu =to cope with difficulties+ đương đầu với những khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > cope

  • 12 ensue

    /in'sju:/ * nội động từ - xảy ra sau đó - (+ from, on) sinh ra từ =difficulties ensuing on (from) the war+ khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra * ngoại động từ - (kinh thánh) tìm kiếm

    English-Vietnamese dictionary > ensue

  • 13 financial

    /fai'nænʃəl/ * tính từ - (thuộc) tài chính, về tài chính =a financial institute+ trường tài chính =financial world+ giới tài chính =to be in financial difficulties+ gặp khó khăn về tài chính

    English-Vietnamese dictionary > financial

  • 14 flinch

    /flinch/ * ngoại động từ - (như) flench * nội động từ - chùn bước, nao núng =to flinch from difficulties+ chùn bước trước khó khăn - do dự, lưỡng lự, ngần ngại

    English-Vietnamese dictionary > flinch

  • 15 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 16 go along

    - tiến triển; tiếp tục =you may meet with difficulties as first but you'll find it easier as you go along+ có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đấy nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn - (+ with) đi cùng =he will go along with you as for as the station+ nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga - go along with you! cút đi!

    English-Vietnamese dictionary > go along

  • 17 grapple

    /'græpl/ * danh từ - (như) grapnel - sự túm lấy, sự níu lấy * động từ - (hàng hải) móc bằng móc sắt - túm lấy, níu lấy - (+ with, together) vật, vật lộn =to grapple with somebody+ ôm ghì lấy (ai) để vật =to grapple with difficulties+ vật lộn với khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > grapple

  • 18 liable

    /'laiəbl/ * tính từ - có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận =to be liable for a bebt+ có bổn phận trả một món nợ - có khả năng bị; có khả năng xảy ra =new difficulties are liable to occur+ khó khăn mới có khả năng xảy ra

    English-Vietnamese dictionary > liable

  • 19 master

    /'mɑ:stə/ * danh từ - chủ, chủ nhân =masters and men+ chủ và thợ =master of the house+ chủ gia đình - (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn) - thầy, thầy giáo =a mathematies master+ thầy giáo dạy toán - (the master) Chúa Giê-xu - cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai) ! Master Chales Smith - cậu Sac-lơ-Xmít - cử nhân !Master of Arts - cử nhân văn chương - người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông =master of feace+ kiện tướng đánh kiếm; người tranh luận giỏi =to make oneself a master of many foreign languages+ trở thành tinh thông rất nhiều ngoại ngữ - người làm chủ, người kiềm chế =to be the master of one's fate+ tự mình làm chủ được số mện của mình - thợ cả - đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy !Master of Ceremonies - quan chủ tế - nghệ sĩ bậc thầy - hiệu trưởng (một số trường đại học) !like master like man - (xem) like * tính từ - làm chủ, đứng đầu - bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông - làm thợ cả (không làm công cho ai) - (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy) * ngoại động từ - làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy - kiềm chế, trấn áp, không chế =to master one's temper+ kiềm chế được sự giận dữ, giữ được bình tĩnh - (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua =to master one's difficulties+ khắc phục được mọi sự khó khăn - trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt =to master the English language+ nắm vững tiếng Anh

    English-Vietnamese dictionary > master

  • 20 meet

    /mi:t/ * danh từ - cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu) * ngoại động từ met - gặp, gặp gỡ =to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố =to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai - đi đón =to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào) =meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao - gặp, vấp phải, đương đầu =to meet danger+ gặp nguy hiểm =to meet difficulties+ vấp phải khó khăn - đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng =to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu =to meet the case+ thích ứng - nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu =he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng =to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết - thanh toán (hoá đơn...) * nội động từ - gặp nhau =when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau? - gặp gỡ, tụ họp, họp =the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp - gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau !to meet with - tình cờ gặp - gặp phải, vấp phải (khó khăn...) !to meet the ear - được nghe thấy !to meet the eye - được trông thấy !to meet someone's eye - nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại !to make both ends meet - thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp =it is meet that+ đúng là

    English-Vietnamese dictionary > meet

См. также в других словарях:

  • Difficulties — Difficulty Dif fi*cul*ty, n.; pl. {Difficulties}. [L. difficultas, fr. difficilis difficult; dif = dis + facilis easy: cf. F. difficult[ e]. See {Facile}.] 1. The state of being difficult, or hard to do; hardness; arduousness; opposed to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • difficulties —   He mau pilikia, hihia, kūpiliki i.   See trouble and saying alauā.    ♦ To beset with difficulties, ho ohei.    ♦ To get into difficulties, ho ohihia.   Poetic refer ences to rain and cliffs may signify difficulties …   English-Hawaiian dictionary

  • difficulties in reading and writing — skaitymo ir rašymo sunkumai statusas T sritis švietimas apibrėžtis Dėmesio ir intelekto ypatybių lemiamos skaitymo ir rašymo klaidos, skatinančios vaikų abejingumą, nenorą mokytis, frustracijas, kartu ir atsilikimą bei žemą pažangumą. Lengva… …   Enciklopedinis edukologijos žodynas

  • difficulties — noun a series of frustrations …   Wiktionary

  • difficulties — Synonyms and related words: adverse circumstances, adversity, affliction, aggravation, annoyance, blight, broken fortune, bummer, care, cross, curse, difficulty, distress, downer, embarrassment, genteel poverty, hard knocks, hard life, hard lot,… …   Moby Thesaurus

  • difficulties — dif·fi·cul·ty || dɪfɪkÊŒltɪ /kltɪ n. something that is difficult; hardship, trouble …   English contemporary dictionary

  • DIFFICULTIES — …   Useful english dictionary

  • Breastfeeding difficulties — Classification and external resources ICD 10 O92 ICD 9 676 Breastfeeding …   Wikipedia

  • Center for the assessment and remediation of reading difficulties — The Center for the Assessment and Remediation of Reading Difficulties ( CARRD ) is a university based program created in 1996 to:* develop strategies for the prevention and remediation of reading disabilities * search for strategies that will… …   Wikipedia

  • Technical Difficulties (filk group) — Technical Difficulties was a Filk group composed of Sheila Willis, Linda Melnick and T.J. Burnside (now T.J. Burnside Clapp). They produced two albums on cassette, Please Stand By and Station Break .=PLEASE STAND BY=Track listing:(Side 1) *… …   Wikipedia

  • Technical Difficulties — Infobox Album | Name = Technical Difficulties Type = Album Artist = Racer X Released = December 8, 1999 Recorded = Genre = Heavy metal Length = 55:29 Label = Shrapnel Records Producer = Paul Gilbert Reviews = Last album = Live Extreme, Vol. 2… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»