Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

dieu

  • 101 bracken

    /'brækən/ Cách viết khác: (brake)/breik/ * danh từ - (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu - bãi dương xỉ diều hâu

    English-Vietnamese dictionary > bracken

  • 102 capital

    /'kæpitl/ * danh từ - thủ đô, thủ phủ - chữ viết hoa =to write one's name in capital+ viết tên bằng chữ hoa - tiền vốn, tư bản =floating (working) capital+ vốn luân chuyển =fixed capital+ tư bản bất biến - (kiến trúc) đầu cột !to make capital out of - kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng * tính từ - quan hệ đến sinh mạng; tử hình =capital offence+ tội tử hình - chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết =capital city+ thủ đô - chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn =of capital inmportance+ có tầm quan trọng lớn =capital letter+ chữ hoa - tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay =a capital speach+ bài nói rất hay =what a capital idea!+ ý kiến mới tuyệt diệu làm sao! - vô cùng tai hại =a capital error+ một sự lầm lẫn vô cùng tai hại !capital constructions - xây dựng cơ bản !capital goods - tư liệu sản xuất

    English-Vietnamese dictionary > capital

  • 103 eagle

    /'i:gl/ * danh từ - (động vật học) chim đại bàng - hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng =double eagle+ đồng 20 đô la vàng * định ngữ - như đại bàng, như diều hâu =eagle nose+ mũi khoằm, mũi diều hâu

    English-Vietnamese dictionary > eagle

  • 104 end

    /end/ * danh từ - giới hạn - đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối - mẩu thừa, mẩu còn lại =candle ends+ mẩu nến - sự kết thúc - sự kết liễu, sự chết =to be near one's end+ chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ - kết quả - mục đích =to gain one's ends+ đạt được mục đích của mình !at one's wit's end - (xem) wit !to be at an end !to come to an and - hoàn thành - bị kiệt quệ !to be at the end of one's tether - (xem) tether !end on - với một đầu quay vào (ai) !to go off the deep end - (xem) deep !in the end - cuối cùng về sau !to keep opne's end up - (xem) keep !to make an end of - chấm dứt !to make both ends meet - (xem) meet !no end - vô cùng =no end obliged to you+ vô cùng cảm ơn anh !no end of - rất nhiều =no end of trouble+ rất nhiều điều phiền nhiễu - tuyệt diệu =he is no end of a fellow+ nó là một thằng cha tuyệt diệu !to end - liền, liên tục =for hours on end+ trong mấy tiếng liền - thẳng đứng !to place end to end - đặt nối đàu vào nhau !to put an end to - chấm dứt, bãi bỏ !to turn end for end - lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại !world without end - (xem) world * ngoại động từ - kết thúc, chấm dứt - kết liễu, diệt * nội động từ - kết thúc, chấm dứt - đi đến chỗ, đưa đến kết quả là !to end up - kết luận, kết thúc !to end with - kết thúc bằng !to end by doing something - cuối cùng sẽ làm việc gì !to end in smoke - (xem) smoke

    English-Vietnamese dictionary > end

  • 105 fairily

    /'feərili/ * phó từ - như tiên, thần tiên - tuyệt diệu, kỳ diệu, thần kỳ

    English-Vietnamese dictionary > fairily

  • 106 float

    /float/ * danh từ - cái phao; phao cứu đắm - bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...) - bong bóng (cá) - xe ngựa (chở hàng nặng) - xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành) - (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu - cánh (guồng, nước) - cái bay - cái giũa có đường khía một chiều - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi =on the float+ nổi * nội động từ - nổi, trôi lềnh bềnh =wood floats on water+ gỗ nổi trên mặt nước - lơ lửng =dust floats in the air+ bụi lơ lửng trong không khí - đỡ cho nổi (nước) - (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự - (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả - thoáng qua, phảng phất =ideas float through mind+ ý nghĩ thoáng qua trong trí óc =visions float before the eyes+ những ảo ảnh phảng phất trước mắt * ngoại động từ - thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi =to float a raft of logs down a river+ thả bè gỗ trôi sông =to float a ship+ làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn) - làm ngập nước - truyền (tin đồn) - (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...) - (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho =to float a loan+ cổ động tuyên truyền gọi người cho vay

    English-Vietnamese dictionary > float

  • 107 hawk

    /hɔ:k/ * danh từ - (động vật học) diều hâu, chim ưng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)) - kẻ tham tàn !not to know a hawk from a handsaw - dốt đặc không biết gì hết * nội động từ - săn bằng chim ưng - (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim) * ngoại động từ - vồ, chụp (mồi) * ngoại động từ - bán (hàng) rong - (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền =to hawk news about+ tung tin đi khắp nơi =to hawk gossip about+ truyền tin đồn nhảm khắp nơi * danh từ - sự đằng hắng - tiếng đằng hắng * nội động từ - đằng hắng * ngoại động từ - (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ) * danh từ - cái bàn xoa (của thợ nề)

    English-Vietnamese dictionary > hawk

  • 108 hawk-like

    /'hɔ:kiʃ/ Cách viết khác: (hawk-like) /'hɔ:klaik/ -like) /'hɔ:klaik/ * tính từ - như chim ưng như diều hâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > hawk-like

  • 109 hawkisk

    /'hɔ:kiʃ/ Cách viết khác: (hawk-like) /'hɔ:klaik/ -like) /'hɔ:klaik/ * tính từ - như chim ưng như diều hâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > hawkisk

  • 110 marvel

    /'mɑ:vəl/ * danh từ - vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công =the marvels of science+ những kỳ công của khoa học - người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường =a marvel of patience+ một người kiên nhẫn khác thường * nội động từ - ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ =to marvel at someone's boldness+ kinh ngạc trước sự táo bạo của ai - tự hỏi =I marvel how you can do it+ tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào

    English-Vietnamese dictionary > marvel

  • 111 marvellous

    /'mɑ:viləs/ * tính từ - kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường

    English-Vietnamese dictionary > marvellous

  • 112 miraculous

    /mi'rækjuləs/ * tính từ - thần diệu, huyền diệu - kỳ lạ, phi thường

    English-Vietnamese dictionary > miraculous

  • 113 miraculousness

    /mi'rækjuləsnis/ * danh từ - tính thần diệu, tính huyền diệu - tính kỳ lạ, tính phi thường

    English-Vietnamese dictionary > miraculousness

  • 114 phoenix

    /fi'niks/ * danh từ - (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng - người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực

    English-Vietnamese dictionary > phoenix

  • 115 prodigy

    /prodigy/ * danh từ - người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường =an infant prodigy+ một thần đồng - (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường =a prodigy violonist+ một nhạc sĩ viôlông thần đồng

    English-Vietnamese dictionary > prodigy

  • 116 stoop

    /stu:p/ * danh từ - (như) stoup - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà) - cổng - sự cúi - dáng gù lưng tôm - (nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình - (từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu) * nội động từ - cúi rạp xuống - (nghĩa bóng) hạ mình =to stoop to conquer+ hạ mình để chinh phục - sà xuống (diều hâu) * ngoại động từ - cúi (đầu), khom (người) - nghiêng (thùng rượu)

    English-Vietnamese dictionary > stoop

  • 117 stupendous

    /stju:'pendəs/ * tính từ - lạ lùng, kỳ diệu; vô cùng to lớn =stupendous achievement+ thành tích kỳ diệu

    English-Vietnamese dictionary > stupendous

  • 118 wondrous

    /'wʌndrəs/ * tính từ - (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ * phó từ - lạ lùng, kỳ diệu =wondrous fair+ đẹp lạ lùng

    English-Vietnamese dictionary > wondrous

  • 119 priedieu


    prie-dieu
    1> (_pl. тж. -dieux) и без изм.) _церк. скамейка, на которую
    становятся коленями молящиеся; аналой (католический)

    НБАРС > priedieu

  • 120 XYD

    1) Американизм: 10 Year Device
    2) Физиология: Xylidine
    3) Аэропорты: Part Dieu Railway Service, Lyon, France

    Универсальный англо-русский словарь > XYD

См. также в других словарях:

  • dieu — dieu …   Dictionnaire des rimes

  • DIEU — LE TERME «Dieu» (au singulier et avec une majuscule) renvoie dans notre culture pénétrée de christianisme à l’affirmation monothéiste de l’Ancien et du Nouveau Testament (la Bible juive, plus les premiers écrits chrétiens que les Églises tiennent …   Encyclopédie Universelle

  • dieu — (dieu) s. m. 1°   Nom du principe, unique ou multiple, qui, dans toutes les religions, est placé au dessus de la nature. 2°   L être infini créateur et conservateur du monde dans la religion chrétienne, et aussi dans le mahométisme, dans le… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • dieu — DIEU. s. m. Le premier et le souverain Être, par qui tous les autres existent et sont gouvernés. Dieu est le Créateur du Ciel et de la Terre. Dieu est tout puissant, tout bon, tout miséricordieux. Dieu est la souveraine sagesse. Dieu est appelé… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • dieu — DIEU. s. m. Le premier & le souverain estre par qui tous les autres sont & subsistent. Dieu est tout puissant, tout bon, tout misericordieux. Dieu est la souveraine sagesse. Dieu est appellé dans l Escriture le Dieu des Armées, le Dieu des… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • DIEU — DIEU, DIEUX. SECTION PREMIÈRE.     On ne peut trop avertir que ce Dictionnaire n est point fait pour répéter ce que tant d autres ont dit.     La connaissance d un Dieu n est point empreinte en nous par les mains de la nature; car tous les hommes …   Dictionnaire philosophique de Voltaire

  • dieu — Dieu, Deus. C est son Dieu, Genius est eius. B. ex Plauto. Dieu mercy, Deum benignitate. B. ex Liu. Graces à Dieu, Gratia Diis. Ouid. De par Dieu, A bien vienne tout, Deus bene vertat. Bud. ex Terentio. Dieu trespuissant, Praepotens Deus. Dieu… …   Thresor de la langue françoyse

  • Dieu — Diéu m. Dieu. Quand Dieu vòu, pertot plòu prov. . expr. Un país de Dieu : un pays magnifique. Aqueu remèdi es la man de Dieu : ce remède est souverain …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • Dieu — /dyø/ (French) noun God Dieu avec nous /a vek noo/ God with us Dieu défend le droit /dā fɔ̃ lə drwä/ God defends the right Dieu et mon droit /ā mɔ̃ drwä/ God and my right Dieu vous garde /vŭ gärd/ God keep you …   Useful english dictionary

  • Dieu — Difficile de savoir pourquoi des gens se sont appelés Dieu ! Et pourtant le nom est très répandu en Picardie ainsi qu en Belgique (variantes Dieux, Ledieu). L hypothèse la plus fréquente est qu il se serait agi de celui qui jouait le rôle de Dieu …   Noms de famille

  • Dieu TV — DieuTV est une chaîne de télévision religieuse francophone d inspiration chrétienne évangélique diffusée sur Internet. Le contenu est fourni par différents producteurs chrétiens anglophones et francophones tel que DeltaVision et Theomedia. Liens… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»