Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

diem+de+die

  • 1 diem per die-formed

    Горное дело: в день, за день

    Универсальный англо-русский словарь > diem per die-formed

  • 2 die Krause

    - {crimp} sự dụ dỗ đi lính, người dụ dỗ đi làm tàu - {flounce} sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đường viền ren - {frill} diềm xếp nếp, diềm, hoa giấy xếp, điệu bộ, kiểu cách, những cái tô điểm rườm rà, màng treo ruột, nếp nhăn - {jabot} ren, đăng ten - {ruff} cổ áo xếp nếp 16), khoang cổ, bồ câu áo dài, trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ - {ruffle} diềm đăng ten tổ ong, lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, sự xáo động, cuộc cãi lộn = die Krause (Haar) {frizzle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krause

  • 3 die Spitze

    - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại - lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, mũi nhọn, mảnh hạt cacao nghiền, chốt - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {point} mũi nhọn mũi kim, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm - vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {tip} mút, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {top} con cù, con quay, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {vanguard} tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong - {vertex} đỉnh đầu, thiên đỉnh = die Spitze (Militär) {van}+ = die Spitze (Botanik) {leader}+ = die Spitze (Schuh,Strumpf) {toe}+ = an der Spitze {ahead; in the van}+ = die genähte Spitze {pointlace}+ = die scharfe Spitze {spike}+ = an der Spitze stehen {to head}+ = an der Spitze liegend {apical}+ = Wer ist an der Spitze? {Who's ahead?}+ = mit einer Spitze versehen {tip; to spire; to tag; to top}+ = einer Sache die Spitze abbrechen {to take the edge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze

  • 4 die Aufregung

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {commotion} - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {excitation} sự kích thích - {excitement} sự kích động, tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi - {fever} cơn sốt, bệnh sốt, sự bồn chồn - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn - {inflammation} sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự bị khích động, viêm - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {pucker} nếp nhăn - {ruffle} diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong, lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ, sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, sự xáo động, cuộc cãi lộn - {stew} nhà thổ the stews), ao thả cá, bể thả cá, bể nuôi trai, món thịt hầm, sự lo âu - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự huyên náo - {storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió, trận mưa, trận, cuộc tấn công ồ ạt, sự đột chiếm - {turmoil} sự rối loạn - {twitter} tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn - {worry} sự lo lắng, điều lo nghĩ, điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy = in Aufregung {in a whirl}+ = in Aufregung [vor] {astir [with]}+ = in Aufregung sein [über,von] {to hum [with]}+ = die unnötige Aufregung {storm in a teacup}+ = nur keine Aufregung! {keep your hair on}+ = in Aufregung geraten {to get excited}+ = in höchster Aufregung {all of a tremble}+ = die Aufregung hat sich gelegt. {the dust has settled.}+ = in fieberhafter Aufregung sein {to be in a fever}+ = Sie ist in fieberhafter Aufregung. {She's in a fever of excitement.}+ = sie zeigte keine Spur von Aufregung {she didn't turn a hair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufregung

  • 5 die Rüsche

    - {frill} diềm xếp nếp, diềm, hoa giấy xếp, điệu bộ, kiểu cách, những cái tô điểm rườm rà, màng treo ruột, nếp nhăn - {quilling} nếp xếp hình tổ ong, vải xếp nếp hình tổ ong - {ruche} - {ruffle} diềm đăng ten tổ ong, lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ, sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, sự xáo động, cuộc cãi lộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rüsche

  • 6 die

    1. n игральная кость
    2. n редк. риск, удача
    3. n кубик
    4. n тех. штамп
    5. n тех. штемпель, мундштук
    6. n тех. клупп
    7. n тех. винторезная головка, плашка
    8. n тех. тех. волочильная доска, фильера
    9. n тех. метал. пресс-форма
    10. n тех. архит. кубическая часть пьедестала

    happily he did not die — к счастью, он не умер

    11. n тех. тех. деталь, имеющая форму кубика
    12. n тех. шотл. игрушка
    13. n тех. полупроводниковая пластина

    die separation — разделение п/п пластины на кристаллы

    14. v тех. штамповать
    15. v умирать, пропадать
    16. v исчезать, пропадать

    the secret died with him — тайна умерла вместе с ним, он унёс свою тайну в могилу

    die down — исчезать, утихать, успокаиваться

    17. v отмирать, омертвевать
    18. v засыхать
    19. v терять интерес, становиться равнодушным

    die away — падать в обморок, терять сознание

    20. v разг. очень хотеть, жаждать, сгорать от нетерпения
    21. v переходить, становиться другим
    22. v кончаться
    23. v упираться
    24. v останавливаться; глохнуть; затихать
    25. v амер. спорт. разг. выходить из игры

    live or die — чего бы это ни стоило, даже ценой жизни

    Синонимический ряд:
    1. cube (noun) block; cube
    2. stamp (noun) stamp
    3. cash in (verb) buy the farm; cash in; check out; conk; decease; demise; depart; drop; expire; go; pass away; pass out; peg out; perish; pip; pop off; succumb
    4. disappear (verb) be no more; cease; disappear; end; part; pass; recede; stop; vanish
    5. moderate (verb) abate; ease off; fall off; let up; moderate; relent; slacken
    6. wither (verb) decay; decline; dissolve; ebb; fade; fade out; fail; faint; lapse; subside; wane; wither
    Антонимический ряд:
    develop; endure; exist; flourish; grow; last; live; luxuriate; move; originate; remain; revive; rise; strengthen

    English-Russian base dictionary > die

  • 7 die Kante

    - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {rim} vành, mép, miệng, cạp, gọng, mặt nước, quầng, cái vòng, vật hình tròn - {selvedge} đường viền, mặt ổ khoá có lỗ bập - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ - {welt} diềm, lằn roi weal) = die scharfe Kante {angle; bezel}+ = die äußerste Kante {edge}+ = die schneidende Kante {bit}+ = auf die hohe Kante legen {to salt away}+ = etwas auf die hohe Kante legen {to put something aside for a rainy day}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kante

  • 8 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 9 die Partie

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {match} diêm, ngòi, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = die Partie (Sport) {heat}+ = die Partie (Musik) {part}+ = die Partie (Kommerz) {lot}+ = mit von der Partie sein {to be in on it}+ = eine gute Partie machen {to marry a fortune}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Partie

  • 10 die Schnecke

    (Uhr) - {fusee} bánh côn, u xương ống chân, diêm chống gió = die Schnecke (Technik) {screw; worm}+ = die Schnecke (Zoologie) {snail}+ = die Schnecke (Architektur) {volute}+ = langsam wie eine Schnecke {snailpaced}+ = Er machte ihn zur Schnecke. {He knocked the stuffing out of him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnecke

  • 11 die Einnahme

    - {gravy} nước thịt, nước xốt, món lời dễ kiếm - {picking} sự cuốc, sự đào, sự khoét, sự hái, sự mổ, sự nhặt, sự nhổ, sự mở, sự cạy, sự móc túi, sự ăn cắp, sự chọn lựa, đồ nhặt mót được, đồ thừa, vụn thừa, bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài - tiền diêm thuốc - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {taking} sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, tiền thu = die Einnahme (Land) {occupation}+ = die Einnahme (Theater) {take}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einnahme

  • 12 die Anzeige

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeige

  • 13 die Ahle

    - {awl} giùi - {bodkin} cái xỏ dây, cái xỏ băng vải, cái cặp tóc, dao găm, người bị ép vào giữa - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {pricker} = die flache Ahle {bradawl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ahle

  • 14 die Deponie

    - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác = die wilde Deponie {dump; dumping ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Deponie

  • 15 die Halde

    - {acclivity} dốc ngược - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - thùng rác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Halde

  • 16 die Lampe

    - {bulb} củ, hành, bóng đèn, bầu, quả bóp - {lamp} đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng, nguồn hy vọng - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ - những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng = Meister Lampe {puss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lampe

  • 17 die Lunte

    - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận = Lunte riechen {to smell a rat}+ = er hat Lunte gerochen {he smelled a rat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lunte

  • 18 die Beule

    - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {bruise} vết thâm tím, vết thâm - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước, lỗ hổng không khí - sự nảy bật - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {dint} vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, đòn, cú đánh - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {lump} cục, tảng, miếng, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp - {swelling} sự phồng ra, sự căng, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to - {welt} đường viền, diềm, lằn roi weal)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beule

  • 19 die Strieme

    - {wale} vết lằn, sọc nổi, thanh giảm chấn - {welt} đường viền, diềm, lằn roi weal)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strieme

  • 20 die Kuppe

    (Finger) - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kuppe

См. также в других словарях:

  • Diem — may refer to several different people or phrases: Ngo Dinh Diem was the leader of the Republic of Vietnam who was assassinated in a military coup in 1963. Ryan Diem, player in the NFL Carl Diem, originator of the Olympic torch relay Diem… …   Wikipedia

  • Die neun Todsünden — Studioalbum von Visa Vie Veröffentlichung 12. Juni 2009 Label Flavamatic Gen …   Deutsch Wikipedia

  • Die im Reichsrat vertretenen Königreiche und Länder und die Länder der heiligen ungarischen Stephanskrone — A birodalmi tanácsban képviselt királyságok és országok és a magyar Szent Korona országai …   Deutsch Wikipedia

  • Diem — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Diem peu faire référence à : Ngo Dinh Diem (1901 1963) homme politique vietnamien, mandarin et ancien président de la république du Vietnam Arno Diem …   Wikipédia en Français

  • Die Fahne hoch — Das Horst Wessel Lied ist ein politisches Lied, das zunächst (seit etwa 1929) ein Kampflied der SA war und etwas später zur Parteihymne der NSDAP avancierte. Es trägt seinen Namen nach dem SA Mann Horst Wessel, der den Text zu einem nicht… …   Deutsch Wikipedia

  • Die Bürgschaft — Musenalmanach 1799 Seite 176 Die Bürgschaft ist eine Ballade von Friedrich von Schiller. Sie entstand im Sommer 1798 um dieselbe Zeit wie die Ballade Der Kampf mit dem Drachen und wurde wie diese im Musenalmanach 1799 erstmals veröffentlicht.… …   Deutsch Wikipedia

  • Diem — I Diem,   Carl, Sportwissenschaftler, * Würzburg 24. 6. 1882, ✝ Köln 17. 12. 1962; 1913 33 Generalsekretär des Deutschen Reichsausschusses für Leibesübungen, 1920 Mitbegründer der Deutschen Hochschule für Leibesübungen in Berlin. Als… …   Universal-Lexikon

  • DIE — diae, diebus, Diei, diem, dies …   Abbreviations in Latin Inscriptions

  • Ngo Dinh Diem — Ngô Đình Diệm Ngô Đình Diệm (Hán nôm: 吳廷琰; * 3. Januar 1901 in Huế; † 2. November 1963) war der erste Präsident der Republik Südvietnam 1955 63. In der westlichen Welt ist er kurz als (Präsident) Diem bekannt, obwohl dies eigentlich sein Vorname… …   Deutsch Wikipedia

  • Ngô Dình Diem — Ngô Đình Diệm Ngô Đình Diệm (Hán nôm: 吳廷琰; * 3. Januar 1901 in Huế; † 2. November 1963) war der erste Präsident der Republik Südvietnam 1955 63. In der westlichen Welt ist er kurz als (Präsident) Diem bekannt, obwohl dies eigentlich sein Vorname… …   Deutsch Wikipedia

  • Carl Diem — (* 24. Juni 1882 in Würzburg; † 17. Dezember 1962 in Köln) war ein deutscher Sportfunktionär und wissenschaftler. Er war Urheber des olympischen Fackellaufs in der Neuzeit und Mitinitiator der Gründung der ersten Sporthochschule der Welt in… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»