Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

die+technische

  • 21 die Störung

    - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {distemper} tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc, bệnh sốt ho của chó, tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn, thuật vẽ màu keo - màu keo - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {hiccup} nấc - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, bước đi cà nhắc - bước đi tập tễnh, cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {interference} sự gây trở ngại, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {interruption} sự gián đoạn, sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời, sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {perturbation} sự đảo lộn, sự xáo trộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xôn xao, sự xao xuyến, sự lo sợ = die Störung (Technik) {trouble}+ = die Technische Störung {disconnect}+ = verzeihen Sie die Störung {pardon my intruding}+ = die körperliche oder geistige Störung {disorder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Störung

  • 22 die Durchsicht

    - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {perusal} sự đọc kỹ, sự nhìn kỹ - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí - {revisal} bản in thử lần thứ hai - {revision} sự duyệt lại, sự sửa lại = die Durchsicht (Auto) {inspection}+ = die erneute Durchsicht {revise}+ = die kritische Durchsicht {castigation}+ = die technische Durchsicht {motor vehicle testing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchsicht

  • 23 die Methode

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách làm - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die veraltete Methode {backnumber}+ = nach einer Methode {on a method}+ = die technische Methode {technics}+ = die praktische Methode {rule of thumb}+ = eine bewährte Methode {an approved method}+ = die Versuch und Irrtum Methode {trial-and-error method}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Methode

  • 24 die Unterlagen

    - {data} số nhiều của datum, dùng như số ít) số liệu, dữ kiện, tài liệu, cứ liệu = die technische Unterlagen {technical documentation}+ = die technischen Unterlagen {engineering data}+ = er fälschte die Unterlagen {he juggled the books}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterlagen

  • 25 die Universität

    - {school} đàn cá, bầy cá, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp, sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi, sự thi, môn đệ - môn sinh, sách dạy đàn - {university} trường đại học, tập thể trường đại học, đội đại học - {varsity} university = die Universität beziehen {to go up to the university}+ = die Technische Universität {Technical University}+ = an der Universität studieren {to study at the university}+ = von der Universität verweisen {to send down}+ = eine Universität besetzt halten {to sit in at an university}+ = sich an der Universität einschreiben {to matriculate}+ = die zeitweilige Verweisung von der Universität {rustication}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Universität

  • 26 die Hochschule

    - {academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A-ca-đê-mi, trường phái triết học Pla-ton, môn đệ của Pla-ton - {college} trường đại học, trường cao đẳng, ban, trường đại học nội trú, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, trịa giam, nhà tù - {university} tập thể trường đại học, đội đại học = die technische Hochschule {school of technology; technical college}+ = die Pädagogische Hochschule {college of education; teacher training college}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochschule

  • 27 die Zeichnung

    - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {draught} sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lùa, sự thông gió - cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản dự thảo draft) - {drawing} thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die technische Zeichnung {technical drawing}+ = die perspektivische Zeichnung {perspective}+ = eine Zeichnung anfertigen von {to plot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeichnung

  • 28 die Informatik

    - {computer science; informatics} = Ho Ngoc Duc hat in Informatik promoviert+ = die technische Informatik {computer engineering}+ = die medizinische Informatik {computer applications in medicine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Informatik

  • 29 die Definition

    - {definition} sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định, sự rõ nét, độ rõ = per Definition {by definition; per definition}+ = die technische Definition {technical definition}+ = die zeitgenössische Definition {contemporary definition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Definition

  • 30 die Unterstützung

    - {advocacy} nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư, sự bào chữa, sự ủng hộ tích cực - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {corroboration} sự làm chứng, sự chứng thực, sự làm vững thêm - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự cổ vũ, sự động viên - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - {furtherance} sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự giúp - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên - cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {subsidy} tiền cấp - {subvention} tiền phụ cấp - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = zur Unterstützung {in support of}+ = ohne Unterstützung {unassisted; unbacked}+ = die moralische Unterstützung {moral support}+ = die technische Unterstützung {technical support}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterstützung

  • 31 die Anforderung

    - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {requirement} điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết = die technische Anforderung {technical requirement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anforderung

  • 32 technische Baubestimmungen

    von den obersten Baubehörden der Bundesländer erlassene bautechnische Regelwerke, zumeist Normen. Die oberste Baubehörde eines Bundeslandes kann technische Baubestimmungen erlassen, um die in den Landesbauordnungen beschriebenen öffentlichen Belange (z. B. öffentliche Sicherheit und Ordnung, insbesondere Leben oder Gesundheit) wahren zu helfen. Technische Baubestimmungen sind verbindlich. Sie gelten im Sinne des Bauordnungsrechts als allgemein anerkannte Regeln der Technik. Normen können durch bauaufsichtliche Einführung zur technischen Baubestimmung erhoben werden.

    Erläuterung wichtiger Begriffe des Bauwesens mit Abbildungen > technische Baubestimmungen

  • 33 technische Arbitrage

    прил.
    юр. технический арбитраж (eine Alt der Expertise, z.B. über die Qualität einer Ware)

    Универсальный немецко-русский словарь > technische Arbitrage

  • 34 Technische Hochschule

    Escuela Superior Técnica
    die

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > Technische Hochschule

  • 35 die Leiter

    - {ladder} thang &) = der Leiter {chairman; chief; conductor; director; fugleman; governor; head; leader; manager; master}+ = Leiter sein {to conduct}+ = der technische Leiter {technical director}+ = auf eine Leiter steigen {to climb a ladder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leiter

  • 36 die wissenschaftlich-technische Revolution

    Универсальный немецко-русский словарь > die wissenschaftlich-technische Revolution

  • 37 die Föderale Agentur für technische Regulierung und Metrologie

    предл.
    общ. Ростехрегулирование (http://www.din.de/cmd?level=tpl-artikel&languageid=de&cmstextid=hm_gost)

    Универсальный немецко-русский словарь > die Föderale Agentur für technische Regulierung und Metrologie

  • 38 die medizinisch-technische Assistentin

    (MTA) - {medical laboratory technician}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die medizinisch-technische Assistentin

  • 39 Besuchen Sie die Website - Technische Unterstützung

    Besuchen Sie die Website - Technische Unterstützung. Посети́те страни́цу - Техни́ческая подде́ржка.

    Allgemeines Lexikon > Besuchen Sie die Website - Technische Unterstützung

  • 40 Neuheit, die

    (der Néuheit, die Néuheiten)
    1) (тк. sg) новизна, новое

    Man bezweifelt die Neuheit dieser Erfindung. — Новизну изобретения подвергают сомнению.

    Den Erfolg dieser Lieder führte man auf den Reiz der Neuheit zurück. — Успех этих песен объясняли прелестью новизны.

    2) новшество, новинка, новость

    Dieses Gerät ist eine Neuheit. — Этот прибор - новинка [новшество].

    Wir haben eine interessante Neuheit im Angebot. — У нас в ассортименте есть интересная новинка.

    Im Schaufenster der Buchhandlung sah er viele Neuheiten. — В витрине книжного магазина он увидел много новинок.

    Auf der Messe werden viele technische Neuheiten vorgeführt. — На ярмарке демонстрируются многие технические новинки.

    Sie interessiert sich für Neuheiten in der Mode. — Она интересуется новинками моды.

    Diese modischen Neuheiten sagen ihr zu. — Эти модные новинки ей нравятся.

    Typische Fehler in der Anwendung der deutschen Sprache > Neuheit, die

См. также в других словарях:

  • Weltkrieg, Erster: Die technische Dimension des Krieges —   Kennzeichnend für den Ersten Weltkrieg war der Graben und Stellungskrieg, in dem die immer stärkere und wirkungsvollere Artillerie vernichtende Granaten ohne Zahl spie und in dem die Infanterie in deren Feuer oder beim Anrennen gegen die… …   Universal-Lexikon

  • Technische Hochschule Berlin — Technische Universität Berlin Gründung 1770/1799/1879 1946 (Neugründung) Trägerschaft staatlich Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Hochschule Berlin-Charlottenburg — Technische Universität Berlin Gründung 1770/1799/1879 1946 (Neugründung) Trägerschaft staatlich Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Hochschule Charlottenburg — Technische Universität Berlin Gründung 1770/1799/1879 1946 (Neugründung) Trägerschaft staatlich Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Universität Berlin — Gründung 1770/1799/1879 1946 (Neugründung) Trägerschaft staatlich …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Universität Ostrava — Gründung 1716 Trägerschaft staatlich …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Chemie — Die Technische Chemie beschäftigt sich mit der Überführung chemischer Reaktionen und Prozesse in technische Verfahren sowie der Optimierung bestehender Prozesse und Verfahren unter ökonomischen und ökologischen Gesichtspunkten. Chemische… …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Fachhochschule Georg Agricola — Gründung 1816 Trägerschaft privat Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Universität Freiberg — Technische Universität Bergakademie Freiberg Gründung 1765 Trägerschaft staatlich Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Universität Wien — Gründung 1815 Trägerschaft staatlich Ort …   Deutsch Wikipedia

  • Technische Hochschule Wien — Technische Universität Wien Gründung 1815 Trägerschaft staatlich Ort Wien …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»