Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

die+show

  • 1 die Show mit Wettbewerben

    - {competitive game programme}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Show mit Wettbewerben

  • 2 die Schau

    - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh - việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = zur Schau tragen {to carry forth; to parade; to sport}+ = zur Schau stellen {to lay out; to show (showed,shown); to show off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schau

  • 3 die Schaubude

    - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh - việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schaubude

  • 4 die Unterhaltungsindustrie

    - {show business} công cuộc kinh doanh nghề sân khấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterhaltungsindustrie

  • 5 die Karten

    - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài = Karten geben {to deal (dealt,dealt)+ = Karten mischen {to shuffle}+ = Karten spielen {to play at cards}+ = ein Spiel Karten {a pack of cards}+ = das Abheben der Karten {cut}+ = sein Karten aufdecken {to show one's hands}+ = seine Karten aufdecken {to come out; to put one's cards on the table; to show one's cards}+ = woher hast du die Karten? {where did you get the tickets?}+ = mit offenen Karten spielen {to show one's hand}+ = er läßt sich nicht in die Karten schauen {he doesn't show his hand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karten

  • 6 die Farbe

    - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {complexion} vẻ ngoài, tính chất, hình thái, cục diện - {dye} thuốc nhuộm, màu sắc &) - {hue} hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {paint} sơn, phấn - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {pigment} chất màu, chất nhuộm, chất sắc, sắc tố - {tint} màu nhẹ, đường gạch bóng, nét chải = die Farbe (Kartenspiel) {suit}+ = die rote Farbe {red}+ = die graue Farbe {greyness; grizzle}+ = die weiße Farbe {white}+ = die grüne Farbe {green}+ = die echte Farbe {lasting colour}+ = die gelbe Farbe {ochre; yellow; yellowness}+ = die blaue Farbe {blueness}+ = die braune Farbe {brownness}+ = die dunkle Farbe {dark; dinginess}+ = die frische Farbe {ruddiness}+ = Farbe bekennen {to follow suit; to show one's colours}+ = Farbe annehmen {to colour}+ = die rotgraue Farbe {roan}+ = die schwarze Farbe {black}+ = Farbe auftragen {to lay on colour}+ = die gedämpfte Farbe {undertone}+ = die rotbraune Farbe {russet}+ = die blaßgelbe Farbe {primrose}+ = die graubraune Farbe {dun}+ = mit Farbe überladen {painty}+ = welche Farbe hat es? {what colour is it?}+ = die gelblichbraune Farbe {drab}+ = Sie müssen Farbe bekennen. {You have to show your colours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Farbe

  • 7 die Vorstellung

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {idea} tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {introduction} sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào, sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu, lời tựa, đoạn mở đầu, khúc mở đầu, nhạc mở đầu - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn - trận đánh, chiến dịch - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = die Vorstellung [von] {notion [of]}+ = die Vorstellung (Theater) {house}+ = die Vorstellung ist aus {the show is over}+ = die lebendige Vorstellung [von] {realization [of]}+ = eine bloße Vorstellung {a mere theory}+ = die anschauliche Vorstellung {visuality}+ = die improvisierte Vorstellung {ad lib performance}+ = eine Vorstellung geben von {to give an idea of}+ = die Vorstellung beginnt um acht {the curtain will rise at eight}+ = sich eine Vorstellung machen [on] {to form an idea [of]}+ = anschließend an die Vorstellung {following the performance}+ = eine außerordentliche gute Vorstellung {an excellent performance}+ = von etwas eine falsche Vorstellung haben {to have a misconception of something}+ = eine allgemeine Vorstellung von etwas haben {to have a general idea of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorstellung

  • 8 die Ausstellung

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, tang vật - {exhibition} cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự bày tỏ, sự thao diễn, học bổng - {exposition} sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra, sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng, cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích, bài bình luận, sự vứt bỏ ra ngoài đường - {exposure} sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự phơi nắng - {fair} hội chợ, chợ phiên - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {show} cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = die Ausstellung (Scheck) {issurance}+ = die diesjährige Ausstellung {the this year's show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausstellung

  • 9 die Augen

    - {eyesight} sức nhìn, thị lực, tầm nhìn = vor Augen {in full view}+ = die Augen rollen {to goggle}+ = die Augen öffnen {to undeceive}+ = die Augen aufreißen {to gape}+ = die Augen verbinden {to blindfold}+ = Augen geradeaus! {front eyes!}+ = unter vier Augen {between you and me and the gatepost; confidentially; face to face; in private}+ = den Augen trauen {to believe your eyes}+ = die Augen offenhalten {to keep one's eyes open}+ = mit scharfen Augen {lynxeyed}+ = große Augen machen {to be all eyes}+ = in die Augen fallen {to strike (struck,struck)+ = scharfe Augen haben {to be keen-eyed}+ = die tiefliegenden Augen {deepset eyes}+ = die großen runden Augen {saucer eyes}+ = in die Augen fallend {bold}+ = mit verbundenen Augen {blindfold}+ = mach deine Augen auf! {watch your steps!}+ = mit den Augen blinzeln {to wink one's eyes}+ = das strengt meine Augen an {this tries my eyes}+ = Sie machte große Augen. {She looked surprised.}+ = für beide Augen dienend {binocular}+ = aus den Augen verlieren {to lose sight of}+ = jemandem die Augen verbinden {to hoodwink}+ = mit weit aufgerissenen Augen {saucer-eyed}+ = der Rauch beißt mir in die Augen {the smoke is stinging my eyes}+ = ich traute meinen Augen nicht {My eyes nearly popped out of my head}+ = Er zeigte es vor aller Augen. {He showed it for all the world to see.}+ = eine Binde vor den Augen haben {to have a blindfold over one's eyes}+ = Meine Augen sind sehr schlecht. {My sight is very poor.}+ = Er sagte es mir unter vier Augen. {He told it to me in confidence.}+ = kleiner Druck strengt die Augen an {small print is a strain to someone's eyes}+ = ihr verschwamm alles vor den Augen {everything swam before her eyes}+ = jemandem Sand in die Augen streuen {to throw dust in someone's eyes}+ = ihm drehte sich alles vor den Augen {his head swam}+ = jemandem einen Wunsch von den Augen ablesen {to read someone's wish in her eyes}+ = jemandem etwas handgreiflich vor Augen führen {to show someone something quite plainly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Augen

  • 10 die Spur

    - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {clue} đầu mối, manh mối, dòng tư tưởng, mạch câu chuyện - {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn, người viết thuê cho một nhà văn, linh hồn, hồn - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {lick} cái liềm, cú đám, cái vụt, đòn đau, sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm salt lick) - {odour} mùi &, mùi thơm, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {particle} chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi, tiền tố, hậu tố, hạt - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng, rãnh - {scintilla} một mảy may, một ít một tí - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, gợn, vật vô hình - sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {shred} miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spoor} dấu đi, vết chân - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, ngón, bút pháp, văn phong, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết tích, chút ít - {track} số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, đường mòn, đuôi - {vestige} di tích, + not) một chút, bộ phận vết tích = die Spur [von] {relish [of]; remnant [of]; show [of]; suggestion [of]; tincture [of]}+ = keine Spur von {no odour of}+ = die sichtbare Spur {mark}+ = die verlorene Spur (Jagd) {fault}+ = die Spur verwischen {to foil}+ = keine Spur davon {not a bit of it}+ = auf der Spur sein {to be on the track}+ = einer Spur folgen {to spoor}+ = in der Spur bleiben {to track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spur

  • 11 die Zähne

    - {teeth} răng = die Zähne zeigen {to show one's teeth}+ = Zähne bekommen {to teethe}+ = die falschen Zähne {artificial teeth}+ = die Zähne fletschen {to bare its teeth}+ = seine Zähne putzen {to brush one's teeth}+ = die Zähne zusammenbeißen {to clench one's teeth; to set one's teeth in edge}+ = Ihm fehlen zwei Zähne. {He has two teeth missing.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zähne

  • 12 die Gnade

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {mercy} lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung = die Gnade (Militär) {quarter}+ = Gnade erweisen {to show mercy}+ = die göttliche Gnade {loving kindness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gnade

  • 13 die Vorführung

    - {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự khoe khoang, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = die Vorführung [vor] {demonstration [to]}+ = die Vorführung (Film) {screening}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorführung

  • 14 die Toleranz

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {tolerance} lòng khoan dung, sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng, sức chịu đựng, sự chịu được thuốc - {toleration} sự khoan dung = Toleranz zeigen {to show tolerance}+ = die zulässige Toleranz (Technik) {permissible limits}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Toleranz

  • 15 die Rücksicht

    - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối quan hệ, mối liên quan, điểm, phương diện = die Rücksicht [auf] {consideration [of]}+ = ohne Rücksicht [auf] {mindless [of]; unmindful [of]}+ = Rücksicht nehmen [auf] {to be tender [of]}+ = mit Rücksicht auf {in deference to; in respect of; in view of; with an eye to; with regard to}+ = ohne Rücksicht auf {regardless}+ = Rücksicht nehmen auf {to consider; to have regard of; to respect}+ = auf etwas Rücksicht nehmen {to make allowance for something}+ = auf jemanden Rücksicht nehmen {to show consideration for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rücksicht

  • 16 die Maske

    - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {stencil} khuôn tô stencil plate), hình tô bằng khuôn tô, giấy nến, giấy xtăngxin = die Maske fallen lassen {to show one's true face}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maske

  • 17 die Filmvorführung

    - {cinema show; showing; viewing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Filmvorführung

  • 18 die Modenschau

    - {fashion parade; fashion show}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Modenschau

  • 19 die Revue

    (Theater) - {revue} kịch thời sự - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh - việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = etwas Revue passieren lassen {to pass something in review}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Revue

  • 20 die Sympathie [für]

    - {sympathy [for]} sự thông cảm, sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý = auf Sympathie beruhend {sympathetic}+ = jemandem Sympathie entgegenbringen {to show sympathy for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sympathie [für]

См. также в других словарях:

  • die Show — (engl.) großes Unterhaltungsprogramm, z. B. im Fernsehen …   Das Grundschulwörterbuch Fremde Wörter

  • Sarah Kuttner - Die Show — Showdaten Titel: Sarah Kuttner – Die Show Produktionsland: Deutschland Produktionsjahr: 2004–2006 Genre: Talkshow Erstausstrahlung: 2004 auf VIVA MTV …   Deutsch Wikipedia

  • Sarah Kuttner – Die Show — Showdaten Titel: Sarah Kuttner – Die Show Produktionsland: Deutschland Produktionsjahr: 2004–2006 Genre: Talkshow Erstausstrahlung: 2004 auf VIVA MTV …   Deutsch Wikipedia

  • Gitte, Wencke, Siw - Die Show — Gitte, Wencke, Siw – Die Show hieß eine erfolgreiche Show, mit der Gitte Hænning, Wencke Myhre und Siw Malmkvist von 2004 bis 2007 durch Deutschland tourten. Ausschnitte aus dem Programm waren auch in diversen Fernsehsendungen zu sehen. Außerdem… …   Deutsch Wikipedia

  • Gitte, Wencke, Siw – Die Show — hieß eine erfolgreiche Show, mit der Gitte Hænning, Wencke Myhre und Siw Malmkvist von 2004 bis 2007 durch Deutschland tourten. Ausschnitte aus dem Programm waren auch in diversen Fernsehsendungen zu sehen. Außerdem ist eine Live CD mit… …   Deutsch Wikipedia

  • Gitte Wencke Siw - Die Show — Gitte, Wencke, Siw – Die Show hieß eine erfolgreiche Show, mit der Gitte Hænning, Wencke Myhre und Siw Malmkvist von 2004 bis 2007 durch Deutschland tourten. Ausschnitte aus dem Programm waren auch in diversen Fernsehsendungen zu sehen. Außerdem… …   Deutsch Wikipedia

  • Clever! - Die Show, die Wissen schafft — Showdaten Titel: clever! – Die Show, die Wissen schafft Produktionsland: Deutschland Produktionsjahr: seit 2003 Produktions unternehmen: Constantin Entertainment GmbH Länge pro Sendung …   Deutsch Wikipedia

  • Clever! – Die Show, die Wissen schafft — Showdaten Titel: clever! – Die Show, die Wissen schafft Produktionsland: Deutschland Produktionsjahr: seit 2003 Produktions unternehmen: Constantin Entertainment GmbH Länge pro Sendung …   Deutsch Wikipedia

  • Clever - Die Show, die Wissen schafft — Showdaten Titel: clever! – Die Show, die Wissen schafft Produktionsland: Deutschland Produktionsjahr: seit 2003 Produktions unternehmen: Constantin Entertainment GmbH Länge pro Sendung …   Deutsch Wikipedia

  • Musical! - Die Show — Showdaten Titel: Musical! Die Show Produktionsland:  Oesterreich   …   Deutsch Wikipedia

  • Musical! Die Show — Seriendaten Originaltitel Musical! Die Show …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»