Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

die+hat

  • 21 die Küche hat heute frei

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die Küche hat heute frei

  • 22 die Mannschaft hat ganz schön hingelangt

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die Mannschaft hat ganz schön hingelangt

  • 23 die Sache hat einen Haken

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die Sache hat einen Haken

  • 24 die Sache hat noch keine Aufklärung gefunden

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die Sache hat noch keine Aufklärung gefunden

  • 25 die Sache hat sich

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die Sache hat sich

  • 26 die Sache hat sich gut eingefahren

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die Sache hat sich gut eingefahren

  • 27 die Sache hat viel für sich

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die Sache hat viel für sich

  • 28 die Zeitung hat es gebracht

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die Zeitung hat es gebracht

  • 29 die ganze Geschichte hat mich viel gekostet

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > die ganze Geschichte hat mich viel gekostet

  • 30 die Karten aufdecken

    (die [seine] Karten aufdecken / die [seine] Karten offen auf den Tisch legen)
    раскрыть свои карты, раскрыть свои истинные намерения

    Ich beschloss, meine Karten offen auf den Tisch zu legen. (H. Fallada. Junger Herr - ganz groß)

    Nachdem Kippenberg die Karten auf den Tisch gelegt hat, fürchtet Lehmann, das Institut sei überfordert. (D. Noll. Kippenberg)

    Die Experten der Opposition - so der stellvertretende Fraktionschef Rudolf Dreßler - erwarten nämlich, dass kurz nach dem Wahltermin die Karten auf den Tisch gelegt werden. (BZ. 1992)

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch Zeitgenössischer Idiome > die Karten aufdecken

  • 31 die Faust in der Tasche ballen

    (die Faust [die Fäuste] in der Tasche ballen)
    (heimlich drohen, seiner Wut, seiner Erbitterung nicht offen Ausdruck geben)
    сжимать кулаки (от гнева, с угрозой)

    Er ballte die Fäuste in den Taschen und musterte jeden Vorübergehenden genau. (E. M. Remarque. Arc de Triomphe)

    War es Ihr Mann, Herr Steingruber, hat er ihre Gesetze vertreten, auch ich balle manchmal die Faust in der Tasche und am nächsten Tag stehe ich wieder auf der Kanzel und muss von Glaube, Liebe, Hoffnung predigen. (Max v. der Grün. Flächenbrand)

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch Zeitgenössischer Idiome > die Faust in der Tasche ballen

  • 32 die Spreu vom Weizen sondern

    (die Spreu vom Weizen sondern [scheiden / trennen])
    (das Wertlose, Unbrauchbare vom Wertvollen, Brauchbaren trennen)

    Der Zentralverband des Deutschen Handwerks (ZDH) hat das neue Gesetz begrüßt. Dadurch werde der unlautere Wettbewerb abgebaut, erklärte ZDH-Präsident Dieter Philipp. "So gelingt die notwendige Trennung von Spreu und Weizen." (BZ. 2001)

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch Zeitgenössischer Idiome > die Spreu vom Weizen sondern

  • 33 die Kastanie

    (Botanik) - {chestnut} cây hạt dẻ, hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ, ngựa màu hạt dẻ, chuyện cũ rích = die rote Kastanie (Botanik) {red chestnut}+ = die echte Kastanie (Botanik) {Spanish chestnut}+ = die weiße Kastanie (Botanik) {white chestnut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kastanie

  • 34 die Klage

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {dirge} bài hát mai táng, bài hát truy điệu, bài hát buồn - {lament} lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm - {lamentation} sự than khóc - {lawsuit} việc kiện cáo, việc tố tụng - {moan} tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm = die Klage [gegen] {complaint [against]}+ = ohne Klage {unrepining}+ = die laute Klage {clamour}+ = Klage führen [bei,über,gegen] {to lodge [with,at,against]}+ = der Grund zur Klage {grievance}+ = Klage einreichen [gegen] {to prefer [against]}+ = eine Klage abweisen {to dismiss a charge}+ = zur Klage berechtigt {indictable}+ = die Abweisung einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = die Zurücknahme einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = gegen jemanden eine Klage einreichen {to bring anaction against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klage

  • 35 die Suppe auslöffeln

    ugs.
    (die Suppe auslöffeln (, die man sich selbst eingebrockt hat))
    расхлёбывать кашу, заваренную самим же

    Die Wirklichkeit sieht anders aus, das weiß auch Friedrich Merz. Deutschland braucht Einwanderung, und endlich auch gesteuert in den Arbeitsmarkt. Sollte Friedrich Merz im Herbst in Regierungsverantwortung stehen, wird er schwer an der trüben Suppe löffeln, die er sich jetzt eingebrockt hat. (BZ. 2002)

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch Zeitgenössischer Idiome > die Suppe auslöffeln

  • 36 die Röhre

    - {conduit} máng nước, ống cách điện - {duct} ống, ống dẫn - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {pipe} ống sáo, ống tiêu, kèn túi, ống quần, điếu, tẩu tobacco pipe), tẩu thuốc, mạch ống, còi của thuyền trưởng, tiếng còi của thuyền trưởng, tiếng hát, tiếng chim hót, đường bẫy chim rừng - thùng - {tube} săm inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, ống tràng = die Röhre (Ofen) {oven}+ = die Röhre (Radio) {valve}+ = die Röhre (Medizin) {fistula}+ = die Braunsche Röhre {oscilloscope}+ = in die Röhre gucken {to be left off in the cold; to watch the box}+ = das offene Ende einer Röhre {nose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Röhre

  • 37 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 38 die Katze lässt das Mausen nicht

    (wer einmal gestohlen o. Ä. hat, wird es immer wieder versuchen; alte Gewohnheiten kann man nicht ablegen, abstreifen)
    как волка ни корми, он все в лес глядит

    Na, Herr Bühler, immer noch aktiv?, fragte der Pfarrer. - Immer noch aktiv, Herr Pfarrer. Sie wissen doch, die Katze lässt das Mausen nicht, auch wenn sie keine Zähne mehr hat. Ja-ja, Herr Pfarrer, die Natur, gegen die Natur ist man machtlos. (Max v. der Grün. Flächenbrand)

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch Zeitgenössischer Idiome > die Katze lässt das Mausen nicht

  • 39 die Kette

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {necklace} chuỗi hạt - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {tether} dây buộc, dây dắt - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, hậu quả, bộ truyền động, ngòi - {warp} sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh, sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần = die Kette (Vögel) {flight}+ = die endlose Kette {chain belt}+ = an die Kette legen {to chain up}+ = sich in einer Kette bewegen {to string up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kette

  • 40 die Wohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {home} nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} căn nhà, toà nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = die Wohnung wechseln {to move}+ = die armselige Wohnung {hovel}+ = eine Wohnung suchen {to look for a flat}+ = eine Wohnung beziehen {to move into lodgings}+ = sich die Wohnung einrichten {to furnish one's home}+ = Ich suchte Ihre Wohnung auf. {I called at your house.}+ = jemanden in einer neuen Wohnung unterbringen {to rehouse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohnung

См. также в других словарях:

  • Die Partei, die Partei, die hat immer recht — Das Lied der Partei, auch bekannt als Die Partei hat immer recht, wurde von der DDR Staatspartei SED als Lobeshymne genutzt. Bekannt wurde vor allem der einprägsame, von vielen als höchst anmaßend empfundene Vers „Die Partei, die Partei, die hat… …   Deutsch Wikipedia

  • Die Maske (1994) — Filmdaten Deutscher Titel Die Maske Originaltitel The Mask …   Deutsch Wikipedia

  • Die Schatzinsel (1966) — Filmdaten Originaltitel Die Schatzinsel Produktionsland Deutschland, Frankreich …   Deutsch Wikipedia

  • Die Pille war an allem schuld — Filmdaten Deutscher Titel Die Pille war an allem schuld Originaltitel Prudence and the Pill …   Deutsch Wikipedia

  • Die Partei hat immer Recht — Das Lied der Partei, auch bekannt als Die Partei hat immer recht, wurde von der DDR Staatspartei SED als Lobeshymne genutzt. Bekannt wurde vor allem der einprägsame, von vielen als höchst anmaßend empfundene Vers „Die Partei, die Partei, die hat… …   Deutsch Wikipedia

  • Die Partei hat immer recht — Das Lied der Partei, auch bekannt als Die Partei hat immer recht, wurde von der DDR Staatspartei SED als Lobeshymne genutzt. Bekannt wurde vor allem der einprägsame, von vielen als höchst anmaßend empfundene Vers „Die Partei, die Partei, die hat… …   Deutsch Wikipedia

  • Die Vogelhochzeit — Das Lied Die Vogelhochzeit gehört zu den bekanntesten deutschen Volksliedern. Es handelt von der Vermählung einer männlichen Drossel mit einer weiblichen Amsel. Inhaltsverzeichnis 1 Überlieferungsgeschichte 2 Melodie 3 Zum Text …   Deutsch Wikipedia

  • Die gefürchteten Vier — Filmdaten Deutscher Titel Die gefürchteten Vier Originaltitel The Professionals …   Deutsch Wikipedia

  • Die Glücksbärchis — (engl.: Care Bears) sind Zeichentrickfiguren aus den 1980er Jahren und wurden in Deutschland vor allem durch ihre Fernsehserie und ihre Filme bekannt. Inhaltsverzeichnis 1 Die Entstehung 2 Die Charaktere 2.1 Die Bärchis …   Deutsch Wikipedia

  • Die Farben der Magie — Die Scheibenwelt Romane sind eine Reihe von Romanen von Terry Pratchett, die in der fiktiven Scheibenwelt spielen. Bisher erschienen 36 Romane, die auch ins Deutsche übertragen wurden. Hier erfolgt eine Auflistung der deutschen… …   Deutsch Wikipedia

  • Die Kinder Hurins — Die Kinder Húrins (englischer Originaltitel: The Children of Húrin) ist ein auf die unvollendete Geschichte Narn I Chîn Húrin (deutsch: Die Geschichte der Kinder Hurins) des englischen Schriftstellers J. R. R. Tolkien basierender Roman. Es wurden …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»