Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

die+from

  • 121 die Beeinträchtigung

    - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {impairment} sự làm suy yếu, sự làm sút kém, sự suy yếu, sự sút kém, sự làm hư hỏng, sự làm hư hại, sự hư hỏng, sự hư hại - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {liability} trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, tiền nợ, khoản phải trả, khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ, cái nợ đời - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền = die Beeinträchtigung [einer Sache] {detraction [from something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beeinträchtigung

  • 122 die Entfernung

    - {ablation} sự cắt bỏ, sự tải mòn, sự tiêu mòn - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {remoteness} sự xa xôi, mức độ xa, sự thoang thoáng, sự hơi - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = auf nahe Entfernung {at close range}+ = eine weite Entfernung {a far cry}+ = eine kurze Entfernung {a stone's throw}+ = eine große Entfernung {a long distance}+ = die Entfernung einstellen (Photographie) {to focus}+ = aus einiger Entfernung {from a distance}+ = in einer Entfernung von {at a distance of}+ = eine Entfernung zurücklegen {to cover a distance}+ = aus weiter Entfernung niederschießen {to snipe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entfernung

  • 123 die Geburt

    - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {childbirth} - {confinement} sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng - công suất - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc - {nativity} lễ Thánh đản, ảnh Chúa giáng sinh, số tử vi = von Geburt {by birth}+ = die eheliche Geburt {legitimacy}+ = bei einer Geburt {at a birth}+ = von jemandes Geburt an {from one's birth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geburt

  • 124 die Weiße

    - {whiteness} sắc trắng, màu bạc, sắc tái nhợt, sự ngây th, sự trong trắng = der Weiße {paleface; white}+ = das Weiße {blank; white}+ = die Weiße (Bier) {beer brewed from wheat; top-fermented beer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weiße

  • 125 die Versenkung

    - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = die Versenkung (Theater) {sink; trapdoor}+ = in der Versenkung verschwinden {to vanish from the scene}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versenkung

  • 126 die Entfremdung

    - {alienation} sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh, sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét, mối bất hoà, sự chuyển nhượng, bệnh tinh thần mental alienation) = die Entfremdung [von] {estrangement [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entfremdung

  • 127 die Verbannung

    - {ban} - {banishment} sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi - {deportation} sự phát vãng - {exile} sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương, sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày - {expatriation} sự đày biệt xứ, sự bỏ xứ sở mà đi, sự từ bỏ quốc tịch - {ostracism} sự khai trừ, sự tẩy chay, sự loại ra ngoài - {proscription} sự để ra ngoài vòng pháp luật, sự đày đi, sự cấm, sự bài trừ - {relegation} sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra, sự giao, sự chuyển đến để tìm hiểu thêm, sự đổi đi xa, sự hạ tầng - {transportation} sự chuyên chở, sự vận tải, sự đưa đi đày, tội đày, phiếu vận tải, vé = die Verbannung [aus] {expulsion [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbannung

  • 128 die Gelben Seiten

    - {yellow pages} = zu beiden Seiten {on either hand}+ = von allen Seiten {from all quarters; on every side}+ = auf beiden Seiten {on either side}+ = zerstörend auf beiden Seiten {internecine}+ = er sah sich nach allen Seiten um {he looked on every side of him}+ = auf den Seiten zehn bis fünfzehn {at pages ten to fifteen}+ = die Drehung der Filmkamera nach allen Seiten {panning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelben Seiten

См. также в других словарях:

  • die from wounds — die from one s wounds, die as a result of serious injuries …   English contemporary dictionary

  • die from — die as a result of …   English contemporary dictionary

  • die of, die from, die with — In its customary sense of to cease living, die is preferably followed by of: He died of (not from) a coronary attack. Die with expresses an idea not related to a cause of death: He died with courage …   Dictionary of problem words and expressions

  • Die — Die, v. i. [imp. & p. p. {Died}; p. pr. & vb. n. {Dying}.] [OE. deyen, dien, of Scand. origin; cf. Icel. deyja; akin to Dan. d[ o]e, Sw. d[ o], Goth. diwan (cf. Goth. afd?jan to harass), OFries. d?ia to kill, OS. doian to die, OHG. touwen, OSlav …   The Collaborative International Dictionary of English

  • die — verb. When used with a complement, the normal uses are to die of a disease, old age, etc., to die from (or occasionally of) a wound, neglect, etc., and to die for (a cause). The modern (originally AmE) idiom to die for, meaning ‘outstandingly… …   Modern English usage

  • die in one's bed — die of old age; die from an illness …   English contemporary dictionary

  • Die-deterioration doubling — Numismatics Terminology Portal Currency …   Wikipedia

  • die back — verb suffer from a disease that kills shoots The plants near the garage are dying back • Syn: ↑die down • Derivationally related forms: ↑dieback • Hypernyms: ↑shrivel, ↑shrivel up, ↑ …   Useful english dictionary

  • die — I n. the die is cast (fig.) II v. 1) to die hard; heroically (rumors die hard; he died heroically at the front) 2) (d; intr.) to die by (to die by the sword; to die by one s own hand) 3) (d; intr.) to die for (to die for one s beliefs) 4) (colloq …   Combinatory dictionary

  • Die Band, die sie Pferd nannten — Video by Die Ärzte Released July 23, 2004 …   Wikipedia

  • Die Kur — The Fall of The Empire Araneae Logo. Background information Origin London, UK Genres …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»