-
101 die blanke Stosshiebwaffe
колюще-режущее (холодное) оружие
Холодное оружие, боевая часть которого формирует колото-резаное повреждение.
[ ГОСТ Р 51215-98]Тематики
Обобщающие термины
EN
DE
Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > die blanke Stosshiebwaffe
-
102 cut-off switch
electrische afsluitingsknop (een apparaat die de electrisiteit afsluit bij stroom of vermeerderd gebruik) -
103 cut along
-
104 cut one's nails
sich die Nägel etc. abschneiden -
105 cut blank
-
106 die tap
-
107 die Fehler abstellen/beheben
Deutsch-Englisches Wörterbuch > die Fehler abstellen/beheben
-
108 die Flinte ins Korn werfen
1. to cut and run2. to give up the ghost [to stop trying to do sth.]3. to throw in the sponge4. to throw the helve after the hatchet -
109 die Sache auf den Punkt bringen
Deutsch-Englisches Wörterbuch > die Sache auf den Punkt bringen
-
110 die Wachtel
(Zoologie) - {quail} chim cun cút, nữ học sinh đại học -
111 die Herbheit
- {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt - {austereness} sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh, sự giản dị khắc khổ - {austerity} - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {dryness} sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự vô vị, sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng, tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc, tính phớt lạnh - {tartness} tính chua, vị chua, tính chua cay, tính hay cáu gắt, tính quàu quạu -
112 die Mark
- {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số = das Mark {blood; core; marrow; pith; pulp}+ = bis ins Mark {to the quick}+ = jemanden bis ins Mark treffen {to cut someone to the quick}+ -
113 die Kürze
- {brevity} tính khúc chiết, sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi - {briefness} tính ngắn gọn, tính vắn tắt - {conciseness} tính súc tích - {curtness} tính cộc lốc, sự cụt ngủn - {short} nguyên âm ngắn, âm tiết ngắn, phim ngắn, mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, cốc rượu mạnh, quần soóc, những mảnh thừa, những mảnh vụn, sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao - {terseness} tính chất ngắn gọn, tính chất súc tích = in Kürze {in short}+ = der Kürze halber {for short}+ = in aller Kürze {in a nutshell}+ -
114 die Schankstube
- {barroom} xe cút kít wheel barroom), cáng hand barroom), xe ba gác coster's barroom) -
115 die Langweiligkeit
- {dryness} sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự vô vị, sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng, tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc, tính phớt lạnh - {dullness} sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ, tính không thính, tính nghễnh ngãng, tính vô tri vô giác, tính cùn, tính đục, tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt - tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ, vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải, vẻ chậm chạp, sự ứ đọng, sự trì chậm, tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt, vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm - {monotony} trạng thái đều đều, sự đơn điệu, sự buồn tẻ - {tameness} tính thuần, tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ - {tediousness} tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn - {tiresomeness} - {wearisomeness} tính chất mệt nhọc, tính chất làm mệt, tính chất chán ngắt, tính chất tẻ nhạt -
116 die Geldmittel
- {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, số trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, tài sản, khả năng - {pocket} túi, bao, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn -
117 die Gußform
(Technik) - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa -
118 die Erstarrung
- {numbness} tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi - {solidification} sự đặc lại, sự rắn lại, sự đông đặc, sự củng cố - {stiffness} sự cứng đờ, sự cứng nhắc, tính kiên quyết, tính bướng bỉnh, sự khó khăn, tính khó trèo, tính chất đặc, tính chất quánh - {stupor} trạng thái sững sờ - {torpidity} tính trì độn, tính mê mụ, sự lười biếng, trạng thái ngủ lịm - {torpidness} - {transfixion} sự đâm, sự giùi, sự xuyên, thủ thuật cắt cụt xuyên -
119 die Fallbö
(Luftfahrt) - {pocket} túi, bao, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn -
120 die Schattierung
- {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {colour} sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {hue} hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn - vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shading} sự che, sự đánh bóng - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {tint} đường gạch bóng, nét chải
См. также в других словарях:
die-cut — ˈ ̷ ̷ˌ ̷ ̷ transitive verb : to cut with dies * * * die cut «DY KUHT», transitive verb, cut, cut|ti. to cut out with a die or dies. –die´ cut´ter, noun … Useful english dictionary
Die-Cut (comics) — Die Cut Publication information Publisher Marvel UK First ap … Wikipedia
die´-cut´ter — die cut «DY KUHT», transitive verb, cut, cut|ti. to cut out with a die or dies. –die´ cut´ter, noun … Useful english dictionary
Die-Cut Plug Wiring Diagram Book — Cover of Die Cut Plug Wiring Diagram Book, by Mark Pawson, 1992 Die Cut Plug Wiring Diagram Book is an artist s book by the English artist Mark Pawson, originally published in early 1992.[1] Originally consisting of 36 full size reproductions of… … Wikipedia
Die-cut — Высекать штампом (напр. заготовки из картона), штанцевать … Краткий толковый словарь по полиграфии
Die-cut label — Этикетка фасонной формы … Краткий толковый словарь по полиграфии
Die (manufacturing) — For the thread cutting tool, see Tap and die. A die is a specialized tool used in manufacturing industries to cut or shape material using a press. Like molds, dies are generally customized to the item they are used to create. Products made with… … Wikipedia
Die cutting (web) — A clicking machine from 1922, used to die cut leather Schematic of th … Wikipedia
cut — 1 /kVt/ verb past tense and past participle cut present participle cutting 1 DIVIDE WITH KNIFE ETC (T) to divide something into two or more pieces using a sharp tool such as a knife: Do you want me to cut the cake? | The thieves had cut the phone … Longman dictionary of contemporary English
Cut-up — (oder: Schnittechnik) nennt man eine Methode, den Zufall und die moderne Montage in die Literatur einzubeziehen. Sie wurde von Brion Gysin zufällig 1959 entdeckt [1]. Ähnliche Ansätze waren von Max Frisch und James Joyce bereits entwickelt worden … Deutsch Wikipedia
Cut the Crap — Studioalbum von The Clash Veröffentlichung 4. November 1985 Label CBS (Europa) Epic (USA) … Deutsch Wikipedia