Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

die+channel

  • 1 die Kanalkapazität eines Kabelnetzes

    - {channel capacity} = die Lizenz für den Betrieb eines Kabelnetzes {cable franchise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanalkapazität eines Kabelnetzes

  • 2 die Einfahrt

    - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {gateway} cổng vào &) = die Einfahrt (Bergbau) {descend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfahrt

  • 3 die Rinne

    - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, phần đầu đại bác - {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {flute} cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, đường rãnh máng, nếp máng - {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước, vết xe, đường rạch - {groove} đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {hollow} chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rinne

  • 4 die Kanalsteuerung

    - {channel controller}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanalsteuerung

  • 5 die Nut

    - {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước, vết xe, đường xoi, đường rạch - {groove} đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {mortice} lỗ mộng - {mortise} - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, khe núi, mức, mức độ - {rabbet} đường rãnh - {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt - {slit} khe hở, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái = die Nut (Technik) {channel; gash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nut

См. также в других словарях:

  • die channel (hole, orifice) — Смотри канал волоки …   Энциклопедический словарь по металлургии

  • Channel Islands — Die Channel Islands sind: eine Inselgruppe im Ärmelkanal, siehe Kanalinseln eine Inselgruppe vor der Küste Kaliforniens, siehe Channel Islands (Kalifornien) eine Inselgruppe im Archipel der Aleuten, siehe Channel Islands (Aleuten) …   Deutsch Wikipedia

  • Channel F — Fairchild Channel F Hersteller …   Deutsch Wikipedia

  • Channel (IRC) — Als IRC Channel, oft nur Channel (engl. Kanal) oder Chan genannt, wird eine spezielle Form von Chaträumen bezeichnet, die im Internet Relay Chat zu finden ist. Mit ihnen werden gewisse Eigenschaften verbunden, die in anderen Chaträumen nicht… …   Deutsch Wikipedia

  • Channel Islands (Aleuten) — Vorlage:Infobox Insel/Wartung/Bild fehltVorlage:Infobox Insel/Wartung/Fläche fehltVorlage:Infobox Insel/Wartung/Höhe fehlt Channel Islands Gewässer Pazifischer Ozean Inselgruppe Aleuten …   Deutsch Wikipedia

  • Channel wing — Flugzeug CCW 5 Bei der Channelwing (dt. Kanal Tragfläche, Kanal Flügel, Röhrenflügel) handelt es sich um eine von Willard Ray Custer in den 1920er Jahren entwickelte Tragflächenkonstruktion. Der wichtigste Teil der Tragfläche besteht aus einer… …   Deutsch Wikipedia

  • Channel 21 — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel, Satellit, Antenne …   Deutsch Wikipedia

  • Channel Hamburg — Channel Tower, Wahrzeichen des channel hamburg Der Channel Hamburg (eigene Schreibweise: channel hamburg) ist ein laufendes Stadtentwicklungsprojekt im Hamburger Stadtteil Harburg. Das Projektgebiet umfasst ein nicht genau abgegrenztes Areal im… …   Deutsch Wikipedia

  • Channel Airways — Channel Airways …   Deutsch Wikipedia

  • Channel Islands National Park — Channel Islands Nationalpark Wilder Küstenabschnitt der Channel Islands …   Deutsch Wikipedia

  • Channel-Islands-Nationalpark — Wilder Küstenabschnitt der Channel Islands …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»