Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

di+mobile

  • 1 mobile

    /'moubail/ * tính từ - chuyển động, di động; lưu động - hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh =mobile features+ nét mặt dễ biến đổi

    English-Vietnamese dictionary > mobile

  • 2 mobile

    n. Yam khoom ntog taus
    adj. Ntog taus; txav taus

    English-Hmong dictionary > mobile

  • 3 mobile unit

    /'moubail,ju:nit/ * danh từ - xe quay phim (thu tiếng...)

    English-Vietnamese dictionary > mobile unit

  • 4 der Röntgenzug

    - {mobile X-ray station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Röntgenzug

  • 5 der Mobilfunk

    - {mobile radio}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mobilfunk

  • 6 motorisiert

    - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > motorisiert

  • 7 fahrbar

    - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {moveable} tính có thể di chuyển - {navigable} để tàu bè đi lại được, có thể đi sông biển được, có thể điều khiển được - {ridable} có thể cưỡi được, có thể cưỡi ngựa qua - {travelling} sự đi đường, sự du lịch, sự du hành, nay đây mai đó, đi rong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fahrbar

  • 8 lebhaft

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {allegro} nhanh - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {brisk} phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {chirpy} vui tính, hoạt bát - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {jaunty} vui vẻ, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {lusty} cường tráng, đầy sức sống - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, dễ - {skittish} sự bóng, nhát, hay lồng, đỏm dáng, õng ẹo, lẳng lơ - {sprightly} - {spry} - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ = lebhaft (Farbe) {bright}+ = lebhaft (Verkehr) {busy}+ = lebhaft (Unterhaltung) {spirited}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebhaft

  • 9 das Handy

    - {cellular phone; mobile phone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handy

  • 10 mobil

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mobil

  • 11 das Mobiltelefon

    - {cellular phone; cellular telephone; mobile phone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mobiltelefon

  • 12 beweglich

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt - {locomotive} di động, hay đi đây đi đó - {mobile} chuyển động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {movable} tính có thể di chuyển - {moving} động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng - {supple} mềm, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần - {versatile} nhiều tài, uyên bác, không kiên định, lắc lư = beweglich (Technik) {quick}+ = frei beweglich {versatile}+ = schwer beweglich {stiff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beweglich

  • 13 behende

    - {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {nimble} lanh lẹ, linh lợi, nhanh trí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behende

  • 14 dünnflüssig

    - {fluid} lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, di động - {liquid} trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mobile} chuyển động, lưu động, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {watery} ướt, đẫm nước, sũng nước, loãng, nhạt, bạc thếch, nhạt nhẽo, vô vị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dünnflüssig

  • 15 cavalry

    /'kævəlri/ * danh từ - kỵ binh - (như) cavalier !air mobile cavalry - kỵ binh bay

    English-Vietnamese dictionary > cavalry

См. также в других словарях:

  • Mobile, Alabama — Mobile   City   From top: Pincus Building, Old City Hall and Southern Market, Fort Condé, Barton Academy, Cathedral Basilica of the Immaculate Co …   Wikipedia

  • Mobile search — is an evolving branch of information retrieval services that is centered around the convergence of mobile platforms and mobile phones and other mobile devices. Web search engine ability in a mobile form allows users to find mobile content on… …   Wikipedia

  • Mobile application development — is the process by which application software is developed for small low power handheld devices such as personal digital assistants, enterprise digital assistants or mobile phones. These applications are either pre installed on phones during… …   Wikipedia

  • Mobile Payments in India — Mobile Payments is a new and alternate mode of payment using mobile phones. Instead of using traditional methods like cash, cheque, or credit cards, a customer can use a mobile phone to transfer money or to pay for goods and services. A customer… …   Wikipedia

  • Mobile telephony — Mobile phone tower Mobile telephony is the provision of telephone services to phones which may move around freely rather than stay fixed in one location. Mobile phones connect to a terrestrial cellular network of base stations (cell sites),… …   Wikipedia

  • mobile — [ mɔbil ] adj. et n. m. • 1301 « bien meuble »; lat. mobilis « qui se meut », pour movibilis, de movere « mouvoir » I ♦ Adj. (1377) 1 ♦ Qui peut être mû, dont on peut changer la place ou la position. Pièce mobile d une machine, d un dispositif… …   Encyclopédie Universelle

  • Mobile Suit Gundam — Title screen 機動戦士ガンダム (Kidō Senshi Gandamu) Genre Military scie …   Wikipedia

  • Mobile Suit Gundam SEED Destiny — Cover of the first Mobile Suit Gundam SEED Destiny DVD featuring Shinn Asuka and the mobile suit ZGMF X56S Impulse in the background. 機動戦士ガンダムSEED DESTINY …   Wikipedia

  • Mobile IP — (or IP mobility) is an Internet Engineering Task Force (IETF) standard communications protocol that is designed to allow mobile device users to move from one network to another while maintaining a permanent IP address. Mobile IP for IPv4 is… …   Wikipedia

  • Mobile content — is any type of media which is viewed or used on mobile phones, like ringtones, graphics, discount offers, games, movies, and GPS navigation. As mobile phone use has grown since the mid 1990s, the significance of the devices in everyday life has… …   Wikipedia

  • Mobile Marketing — can refer to one of two categories of marketing. First, and relatively new, is meant to describe marketing on or with a mobile device, such as a mobile phone (this is an example of horizontal telecommunication convergence). Second, and a more… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»