Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

detention+en

  • 1 detention

    /di'tenʃn/ * danh từ - sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù =a house of detention+ nhà tù, nhà giam =detention barracks+ (quân sự) trại gian - sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học - sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...) - sự chậm trễ bắt buộc

    English-Vietnamese dictionary > detention

  • 2 die Gefangenhaltung

    - {detention} sự giam cầm, sự cầm tù, tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài, sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gefangenhaltung

  • 3 die Untersuchungshaft

    - {detention} sự giam cầm, sự cầm tù, tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài, sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc - {remand} sự gửi trả về trại giam để điều tra thêm = in Untersuchungshaft behalten {to remand}+ = die Zurücksendung in die Untersuchungshaft {remand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untersuchungshaft

  • 4 die Freiheitsberaubung

    - {illegal detention; wrongful deprivation of personal liberty; wrongful detention}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freiheitsberaubung

  • 5 die Festnahme

    - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {capture} sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt - {detention} sự giam cầm, sự cầm tù, tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài, sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc - {seizure} sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự tóm, sự kẹt, sự cho chiếm hữu, sự tịch thu, sự tịch biên, sự bị ngập máu, sự lên cơn = die vorläufige Festnahme (Jura) {preventive arrest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Festnahme

  • 6 die Vorenthaltung

    - {detainer} sự cầm giữ, sự giam giữ, sự cầm tù, trát tống giam writ of detainer) - {detention} sự giam cầm, tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài, sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự chậm trễ bắt buộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorenthaltung

  • 7 der Arrest

    - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {detention} sự giam cầm, sự cầm tù, tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài, sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arrest

  • 8 die Zurückhaltung

    - {aloofness} sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt - {detention} sự giam cầm, sự cầm tù, tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài, sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {reservation} sự hạn chế, điều kiện hạn chế, vùng đất dành riêng, sự dành trước, sự giữ trước, sự bảo lưu - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, khu đất dành riêng - {restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ, sự thận trọng, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {reticence} tính trầm lặng, tính ít nói, tính dè dặt kín đáo trong lời nói = ohne Zurückhaltung {unreserved}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zurückhaltung

  • 9 die Haft

    - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {confinement} sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ - {constraint} sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự câu thúc, sự nhốt - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {detention} sự cầm tù, tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài, sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc - {durance} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, nhà lao, nhà tù - {imprisonment} sự bỏ tù, sự tống giam, sự o bế - {restraint} sự ngăn giữ, sự gò bó, sự gian giữ, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được = in Haft {under arrest}+ = in Haft behalten {to detain}+ = jemanden aus der Haft entlassen {to release someone from custody}+ = jemanden durch Kaution aus der Haft befreien {to bail someone out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haft

  • 10 house

    /haus/ * danh từ, số nhiều houses - nhà ở, căn nhà, toà nhà - nhà, chuồng =the house of God+ nhà thờ =house of detention+ nhà tù, nhà giam - quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...) - (chính trị) viện (trong quốc hội) =the House of Lords+ thượng nghị viện (ở Anh) =House of Representatives+ hạ nghị viện (Mỹ) =to make a House+ đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì - rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát =appreciative house+ người xem biết thưởng thức =the first house starts at 8+ buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ - đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện - hãng buôn - (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân-ddôn) - (nói trại) nhà tế bần - nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc - gia đình, dòng họ; triều đại =the House of Windsor+ Hoàng gia Anh =the House of Stuart+ đồng xtua - (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ - (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật) !to be turned out of house and home - bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà !to bring down the house - (xem) bring !to clean house - quét tước thu dọn nhà cửa - giũ sạch những điều khó chịu !a drink on the house - chầu rượu do chủ quán thết !to keep house - quản lý việc nhà, tề gia nội trợ !to keep open house - (xem) keep !to keep the house - phải ở nhà không bước chân ra cửa !house of call house of cards - trò chơi xếp nhà (của trẻ con) - kế hoạch bấp bênh !house of ill fame - (xem) fame !like a house on fire - rất nhanh, mạnh mẽ !to set (put) one's house in order - thu dọn nhà cửa - thu xếp công việc đâu vào đó * ngoại động từ - đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà - cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng =to house the corn+ cất thóc lúa vào kho - cung cấp nhà ở cho - (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn - (hàng hải) hạ (cột buồm) - (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc) * nội động từ - ở, trú

    English-Vietnamese dictionary > house

  • 11 remand

    /ri'mɑ:nd/ * danh từ - sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm =detention under remand+ sự giam tạm =remand home+ nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên * ngoại động từ - gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm

    English-Vietnamese dictionary > remand

См. также в других словарях:

  • détention — [ detɑ̃sjɔ̃ ] n. f. • 1287, repris XVIe; lat. detentio, de detinere → détenir 1 ♦ Le fait de détenir, d avoir à sa disposition (qqch.). Détention d armes. Détention de titres. ♢ Dr. Fait d avoir l usage (d une chose) sans en être ni s en… …   Encyclopédie Universelle

  • detention — de·ten·tion n 1: the act or fact of detaining or holding back; esp: a holding in custody 2: the state of being detained; esp: a period of temporary custody prior to a trial or hearing see also preventive detention Merriam Webster’s Dictionary of… …   Law dictionary

  • Detention — may refer to: Detention (2003 film) Detention (2011 film) Detention, a form of punishment used in schools Detention (Cold Case episode), Episode 58 (Series 3, Episode 12) of the CBS TV drama Cold Case Detention basin, an artificial flow control… …   Wikipedia

  • detention — Detention. s. f. v. L action d arrester, de saisir une personne, une chose, L estat d une personne, d une chose arrestée, & saisie. Depuis sa detention. aprés une longue detention. la detention d une personne en prison. la detention d un bien.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Detention — est un film américain d action réalisé par Sidney J. Furie, sorti le 5 juillet 2003. Avec Dolph Lundgren. Fiche technique Titre : Detention Réalisation : Sidney J. Furie Scénario : Paul Lynch, et John Sheppard Photographie :… …   Wikipédia en Français

  • Detention — De*ten tion, n. [L. detentio: cf. F. d[ e]tention. See {Detain}.] 1. The act of detaining or keeping back; a withholding. [1913 Webster] 2. The state of being detained (stopped or hindered); delay from necessity. [1913 Webster] 3. Confinement;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • detention — mid 15c., from M.Fr. détention (13c.), from L.L. detentionem (nom. detentio), noun of action from pp. stem of L. detinere (see DETAIN (Cf. detain)). Sense of confinement used by 1570s (in reference to Mary Queen of Scots). In reference to school… …   Etymology dictionary

  • detention — [dē ten′shən, diten′shən] n. [ME detencioun < OFr detention < L detentio < detentus, pp. of detinere: see DETAIN] 1. a detaining or being detained; specif., a) a keeping in custody; confinement b) an enforced delay 2. a form of… …   English World dictionary

  • Detentĭon — (v. lat.), 1) die Innehabung einer körperlichen Sache; verbunden mit dem rechtlichen Willen, die Sache für sich zu behalten, erzeugt dieselbe den Besitz (s.d.); 2) Gefangenhaltung einer Person, bes. wenn dieselbe zunächst nur aus polizeilichen… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Detention — (lat., Detinierung), das Innehaben, Besitzen einer körperlichen Sache; dann Gefangenhaltung, vorläufige Festnahme, Hast (s.d.). Detentor, einer, der eine körperliche Sache innehat …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Detention — (lat.), Innehabung, Gewahrsam, die tatsächliche Gewalt über eine Sache; Entziehung der Freiheit durch Haft; Deténtor, Inhaber …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»