Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

detect+en

  • 1 detect

    /di'tekt/ * ngoại động từ - dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra =to detect someone in doing something+ phát hiện thấy người nào đang làm gì =to detect a symptom of disease+ phát hiện ra triệu chứng bệnh - nhận thấy, nhận ra - (rađiô) tách sóng

    English-Vietnamese dictionary > detect

  • 2 detect

    v. Tsuam ntxhiab

    English-Hmong dictionary > detect

  • 3 ausfindig machen

    - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to discover} để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to spot} làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô, chấm trước, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết = jemanden ausfindig machen {to run someone to earth; to track someone down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausfindig machen

  • 4 entdecken

    - {to descry} nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, tách sóng - {to discover} để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to espy} trông thấy - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, bắt được, nhận, nhận được, được, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to invent} phát minh, sáng chế, hư cấu, sáng tác, bịa đặt - {to reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ, bộc lộ, tiết lộ, phát giác, khám phá - {to spot} làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô, chấm trước, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm = wieder entdecken {to rediscover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entdecken

  • 5 entlarven

    - {to debunk} bóc trần, vạch trần, lật tẩy, hạ bệ, làm mất - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, phơi trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to unmask} vạch mặt, lột mặt nạ, tự lột mặt nạ, lộ chân tướng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entlarven

  • 6 erkennen

    (erkannte,erkannt) - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to discern} nhận thức, thấy rõ, phân biệt - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, bắt được, nhận, nhận được, được, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to identify} đồng nhất hoá, coi như nhau, làm cho nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng cảm với - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to penetrate} thâm nhập, lọt vào, nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, xuyên đến, thấu vào, thấm vào - {to perceive} hiểu, lĩnh hội, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to realize} thực hiện, thực hành, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to understand (understood,understood) nắm được ý, hiểu ngầm = erkennen (erkannte,erkannt) [an] {to recognize [by]}+ = erkennen (erkannte,erkannt) [für eine Summe] {to credit [for a sum]}+ = intuitiv erkennen {to intuit}+ = zu erkennen geben {to signalize}+ = sich zu erkennen geben {to make oneself known}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erkennen

  • 7 aufdecken

    - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to disclose} mở ra, vạch trần ra, để lộ ra - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ, tiết lộ, phát giác, khám phá - {to unbury} đào lên, khai quật - {to uncover} để hở, mở, cởi, bỏ, mở ra để tấn công, nói ra, bỏ mũ - {to unfold} trải ra, bày tỏ, lộ ra, bày ra - {to unveil} bỏ mạng che mặt, bỏ màn, khánh thành = aufdecken (Bett) {to turn down}+ = aufdecken (Karten) {to show one's hand; to turn up}+ = aufdecken (Wahrheit) {to dig out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufdecken

  • 8 nachweisen

    (wies nach,nachgewiesen) - {to demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, thao diễn - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachweisen

  • 9 finden

    (fand,gefunden) - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to discover} để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, bắt được, nhận, nhận được, được, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, vớ được, hợp với, đúng với, đạt được, mê đắm, đam mê - nhằm đánh - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to run down} - {to think (thought,thought) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = sich finden {to occur}+ = zu finden sein [in,bei] {to reside [in]}+ = nicht zu finden {missing}+ = schwer zu finden {blind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > finden

См. также в других словарях:

  • Detect — De*tect (d[ e]*t[e^]kt ), v. t. [imp. & p. p. {Detected}; p. pr. & vb. n. {Detecting}.] 1. To uncover; to discover; to find out; to bring to light; as, to detect a crime or a criminal; to detect a mistake in an account. [1913 Webster] Plain good… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Detect — De*tect (d[ e]*t[e^]kt ), a. [L. detectus, p. p. of detegere to uncover, detect; de + tegere to cover. See {Tegument}.] Detected. [Obs.] Fabyan. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • detect — I verb be conscious of, become aware of, behold, bring to light, decipher, deduce, descry, determine, diagnose, diagnosticate, discern, discover, disinter, distinguish, divine, educe, espy, expose, extract, feel, ferret out, find, find out, gain… …   Law dictionary

  • detect — [dē tekt′, ditekt′] vt. [ME detecten < L detectus, pp. of detegere, to uncover < de , from + tegere, to cover: see THATCH] 1. to catch or discover, as in a misdeed 2. to discover or manage to perceive (something hidden or not easily… …   English World dictionary

  • detect — early 15c., from L. detectus, pp. of detegere uncover, expose, figuratively discover, reveal, disclose, from de un , off (see DE (Cf. de )) + tegere to cover (see STEGOSAURUS (Cf. stegosaurus)). Related: Detected; detecting …   Etymology dictionary

  • detect — [v] discover ascertain, catch, descry, dig up*, disclose, distinguish, encounter, espy, expose, find, hit on*, hit upon*, identify, meet, meet with, nose out*, note, notice, observe, recognize, reveal, scent, see, smell out*, smoke out*, spot,… …   New thesaurus

  • detect — ► VERB 1) discover the presence or existence of. 2) discover or investigate (a crime or its perpetrators). 3) notice (something intangible or barely perceptible). DERIVATIVES detectable adjective detectably adverb detection noun …   English terms dictionary

  • detect — 01. Grandma said she was feeling okay, but I think I could [detect] a bit of depression in the way she was speaking. 02. Some diseases are [detectable] at birth, and can be dealt with right away. 03. The early [detection] of skin cancer has saved …   Grammatical examples in English

  • detect — verb ADVERB ▪ early, late ▪ Some cancers can now be cured if they are detected early. ▪ quickly, rapidly ▪ automatically ▪ …   Collocations dictionary

  • detect — [[t]dɪte̱kt[/t]] detects, detecting, detected 1) VERB To detect something means to find it or discover that it is present somewhere by using equipment or making an investigation. [V n] ...a sensitive piece of equipment used to detect radiation …   English dictionary

  • detect — de|tect W3 [dıˈtekt] v [T] [Date: 1400 1500; : Latin; Origin: detectus, past participle of detegere to uncover ] to notice or discover something, especially something that is not easy to see, hear etc ▪ Many forms of cancer can be cured if… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»