Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

det!

  • 21 der Weber

    - {weaver} người dệt vải, thợ dệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weber

  • 22 sich schlängeln

    - {to crinkle} làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn khúc, làm quăn, nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {to meander} ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, đi lang thang, đi vơ vẩn - {to snake} kéo mạnh, giật - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, lượn khúc - {to twist} vặn, xe, kết, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to weave (wove,woven) dệt, đan, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to wiggle} ngọ nguậy - {to wind (wound,wound) đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay - lên dây, quấn dây, quấn lại, vênh - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi - {to wriggle} bò quằn quại, luồn, thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich schlängeln

  • 23 die Bindung

    - {cement} xi-măng, chất gắn, bột hàn răng, xương răng, bột than để luyện sắt, mối liên kết, mối gắn bó - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {fixation} sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm, sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, chỗ nối, vật để nối - {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn, sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, giao ước - {weave} kiểu, dệt = die Bindung (Ski) {binding}+ = die Bindung (Musik) {bind; ligature; slur; tie}+ = die Bindung (Personen) {relationship}+ = die chemische Bindung {chemical bonds}+ = die sklavische Bindung [an] {enslavement [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bindung

  • 24 gewebt

    - {textile} dệt, có sợi dệt được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewebt

  • 25 flechten

    (flocht,geflochten) - {to braid} viền bằng dải viền, bện, tết, thắt nơ giữ - {to plait} xếp nếp pleat), bện plat) - {to twine} xoắn, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to weave (wove,woven) dệt, đan, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to wreathe} đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho, tết hoa quanh &), vấn quanh, quấn chặt, lên cuồn cuộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flechten

  • 26 planieren

    - {to glance} liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, thoáng nói ý châm chọc, loé lên, sáng loé, + off, aside) đi sượt qua, đi trệch, đưa nhìn qua - {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to plane} bào, làm bằng phẳng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to planish} đập dẹt, cán dẹt, đánh bóng, làm bóng = planieren (Straßen) {to grade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > planieren

  • 27 das Netz

    - {caul} màng thai nhi, màng thóp, mạc nối - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm, bẫy - {net} lưới, mạng, vải màn, vải lưới - {network} đồ dùng kiểu lưới, hệ thống, hệ thống mắc cáo, mạng lưới truyền thanh - {toils} cạm bẫy, sự o ép, sự trói buộc - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi = das lokale Netz (LAN) {local area network}+ = das Netz stricken {to net}+ = im Netz fangen {to mesh}+ = vom Netz getrennt (Computer) {offline}+ = mit dem Netz fangen {to net}+ = ans Netz angeschlossen werden (Internet) {to get wired}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Netz

  • 28 schlichten

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to planish} đập dẹt, cán dẹt, đánh bóng, làm bóng - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng - làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to size} sắp xếp theo cỡ to nhỏ, đặt suất ăn, đặt khẩu phần, phết hồ, hồ = schlichten (Streit) {to appease; to arbitrate; to compose; to compound; to reconcile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlichten

  • 29 der Stoff

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {matter} vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {subject} dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {substance} thực chất, căn bản, bản chất, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt = der feste Stoff {lasting}+ = der karierte Stoff {check; tartan}+ = der wetterfeste Stoff {dreadnought}+ = der diamagnetische Stoff (Physik) {diamagnetic}+ = der schottisch karierte Stoff {tartan}+ = der in der Wärme formbare Stoff {thermoplastic}+ = ein Stoff, der sich gut trägt {a stuff of good wear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoff

  • 30 der Streifen

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {stripe} sọc, vằn, quân hàm, lon, con hổ, loại - {tape} dây, băng ghi âm, băng điện tín, dây chăng ở đích - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu - {zone} đới, khu vực, miền, vùng, dây nịt, dây dưng = der breite Streifen {belt}+ = der schmale Streifen {strip}+ = in Streifen teilen {to stripe}+ = mit Streifen versehen {liney; to bar; to belt}+ = ein drei Fuß breiter Streifen {a strip three feet wide}+ = durch Band, Streifen kennzeichnen {to band}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streifen

  • 31 einfügen

    - {to infix} gắn, in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to interject} bỗng xen vào, nhận xét, xen vào - {to paste} dán, đấm, đánh - {to weave (wove,woven) dệt, đan, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh = einfügen [in] {to insert [in]; to inset [in]}+ = sich einfügen [in] {to adapt oneself [to]; to fit in [with]}+ = wieder einfügen {to reinsert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfügen

  • 32 weben

    (wob,gewoben) - {to weave (wove,woven) dệt, đan, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weben

  • 33 burl

    /bə:l/ * danh từ - (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len) * ngoại động từ - (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len)

    English-Vietnamese dictionary > burl

  • 34 clothier

    /'klouðiə/ * danh từ - người dệt vải, người dệt da - người bán vải dạ - người bán quần áo may sẵn

    English-Vietnamese dictionary > clothier

  • 35 damask

    /'dæməsk/ * danh từ - tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát - thép hoa Đa-mát - hoa hồng Đa-mát - màu đỏ tươi * tính từ - dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa-mát) - làm bằng thép hoa Đa-mát - đỏ tươi * ngoại động từ - dệt hoa, thêu hoa (vào vải,... như gấm vóc Đa-mát) - (như) damascene - bôi đỏ (má...)

    English-Vietnamese dictionary > damask

  • 36 interweave

    /,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu

    English-Vietnamese dictionary > interweave

  • 37 interwove

    /,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu

    English-Vietnamese dictionary > interwove

  • 38 interwoven

    /,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu

    English-Vietnamese dictionary > interwoven

  • 39 inweave

    /'inwədz/ * ngoại động từ inwove; inwoven - dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > inweave

  • 40 inwove

    /'inwədz/ * ngoại động từ inwove; inwoven - dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > inwove

См. также в других словарях:

  • det — doigt. Lo gròs det : le pouce. Chausir au det : trier sur le volet. Mostrar au det : montrer du doigt. Un travèrs de det d òli : un doigt d huile l épaisseur d un doigt. Det d un gant : doigt d un gant. Det de l anèu : annulaire. Dins tot lo país …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • DET — or Det may refer to: Detroit, Michigan The Detroit Tigers, a baseball team in the MLB The Detroit Lions, a football team in the NFL The Detroit Red Wings, a hockey team in the NHL The Detroit Pistons, a basketball team in the NBA Detroit (Amtrak… …   Wikipedia

  • Det — ist als det  die Determinante, eine spezielle Funktion in der Linearen Algebra eines der Mainzelmännchen in angelsächsischen Ländern ein Kurzform der Funktionsbezeichnung Detective bei den Polizeibehörden In der Form det. die Abkürzung für… …   Deutsch Wikipedia

  • Det. — Det. also Det BrE the written abbreviation of detective …   Dictionary of contemporary English

  • det — itk. af den, I og den, II …   Dansk ordbog

  • det — ● det Désigne le déterminant d une matrice …   Encyclopédie Universelle

  • det — abbrev. 1. detachment 2. detail …   English World dictionary

  • det|en|ee — «DEHT uh NEE», noun. a person confined in a detention camp. ╂[perhaps Anglicized form of French détenu] …   Useful english dictionary

  • Det — Déterminant (mathématiques) Pour les articles homonymes, voir Déterminant. En mathématiques, initialement introduit en algèbre pour déterminer le nombre de solutions d un système d équations linéaires, le déterminant se révèle un outil très… …   Wikipédia en Français

  • det — am·phi·det·ic; an·ti·det·o·nant; bi·det; ca·det·ship; co·det·ta; det; det·i·net; det·i·nue; det·o·na·bil·i·ty; det·o·na·ble; det·o·nat·abil·i·ty; det·o·nat·able; det·o·na·tion; det·o·na·tive; det·o·na·tor; det·ri·ment; det·ri·men·tal·ness;… …   English syllables

  • det — abbreviation 1. detached; detachment 2. detail 3. detective 4. determine; determiner * * * 1. Also, Det Ling. determiner. 2 …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»