Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

deren

  • 1 deren

    - {its} của cái đó, của điều đó, của con vật đó, cái của điều đó, cái của con vật đó - {whose} của ai, của người mà, mà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deren

  • 2 die Bedeutung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {concernment} việc, lợi lộc, phần, sự lo lắng, sự lo âu - {connotation} nghĩa rộng, ý nghĩa - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tính trọng đại - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý, sự quan trọng - {denotation} sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, sự bao hàm nghĩa rộng - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, năng lượng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {intention} ý định, mục đích, tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {interest} điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lẽ, cơ hội, mủ - {meaning} - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật - {purport} - {relevance} sự thích đáng, sự thích hợp, sự xác đáng - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {signification} sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {value} giá cả, giá, năng suất, bậc phân loại - {weightiness} sức nặng, trọng lượng, tính chất trọng yếu = die Bedeutung [für] {application [to]}+ = von Bedeutung {on the map; relevant; significant}+ = ohne Bedeutung {of no account}+ = die gleiche Bedeutung {equivalence}+ = von Bedeutung sein {to matter; to play a part}+ = die aktuelle Bedeutung {topicality}+ = von hoher Bedeutung {of great importance}+ = Bedeutung beimessen {to attach importance; to attach value to}+ = die wörtliche Bedeutung {literalism; literalness}+ = nichts von Bedeutung {no great matters; nothing much}+ = von größter Bedeutung {of prime importance; of the first magnitude}+ = die eigentliche Bedeutung {literal sense}+ = von vorrangiger Bedeutung sein {to be of first importance}+ = von ausschlaggebender Bedeutung {of decisive importance}+ = eine andere Bedeutung unterlegen {to attribute another meaning}+ = der Lautbezug in Worten auf deren Bedeutung (z.B. Kuckuck) {onomatopoeia}+ = ein Ereignis von weltgeschichtlicher Bedeutung {an event of impact on world history}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedeutung

См. также в других словарях:

  • deren — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • wessen • dessen Bsp.: • Wessen Hut ist das? • Das ist Frau Greene, deren Sohn ein Freund von mir ist. • A&C Datronics ist ein Weltmarktführer, dessen Geschäft sehr schnell wächst …   Deutsch Wörterbuch

  • dereń — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż III, D. dereńenia || dereńeniu; lm D. dereńeni {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} krzew osiągający 8 metrów wysokości, o żółtych kwiatach i czerwonych jadalnych owocach, wykorzystywanych… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Deren — Maya Deren, geboren als Eleanora Derenkovskaya (* 29. April 1917 in Kiew, Ukraine; † 13. Oktober 1961), war eine US amerikanische Avantgarde Regisseurin und Filmtheoretikerin der 1940er und 1950er Jahre. Inhaltsverzeichnis 1 Leben 2 …   Deutsch Wikipedia

  • deren — 1de|ren [ de:rən] <Gen. Singular von die>: 1. <demonstrativ> a) <attributiv> vor den Toren der Stadt betrachtete er deren zahlreiche Bauten. b) <allein stehend> ich hatte eine Anfahrtsskizze, und anhand deren habe ich den… …   Universal-Lexikon

  • deren — • de|ren / de|rer deren (vorangestelltes Genitivattribut): – mit deren nettem Mann; von deren bester Art; seit deren erstem Hiersein; mit Ausnahme der Mitarbeiter und deren Angehöriger – die Freunde, deren Glückwünsche wir bekommen haben – ich… …   Die deutsche Rechtschreibung

  • dereń — m I, D. dereńenia a. dereńeniu; lm M. dereńenie, D. dereńeni bot. «Cornus, krzew z rodziny dereniowatych, o żółtych kwiatach i czerwonych, jadalnych owocach; owoc tego krzewu» Konfitury, nalewka z derenia. ∆ Dereń świdwa → świdwa ‹ukr.› …   Słownik języka polskiego

  • deren — es, er, eres, erer deren (Partikel) es, eres, erer, er …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • Deren — Admin ASC 2 Code Orig. name Deren Country and Admin Code MN.08.6618810 MN …   World countries Adminstrative division ASC I-II

  • dereń — sedula statusas T sritis vardynas apibrėžtis Sedulinių (Cornaceae) šeimos augalų gentis (Cornus). atitikmenys: lot. Cornus angl. cornel; dogwood vok. Hartriegel; Hornstrauch rus. дерен; кизил; свидина lenk. dereń …   Dekoratyvinių augalų vardynas

  • DEREN, MAYA — (Eleanora Derenkowsky; 1917–1961), U.S. avant garde filmmaker. Born in Kiev, Deren moved with her family to New York in 1922 to escape antisemitic pogroms in the Ukraine; at that time the family changed its surname to Deren. Eleanora undertook an …   Encyclopedia of Judaism

  • Deren Apart — (Гюверджинлик,Турция) Категория отеля: Адрес: 1. Sahil Yolu No:153 Guvercinlik Bodrum …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»