Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

der+tat

  • 1 der Auszug

    - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {distillation} sự cất, sản phẩm cất - {epitome} bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ - {exodus} sự rời đi, sự rời khỏi Ai-cập - {extract} đoạn trích, phần chiết, cao - {extraction} sự trích, sự chép, sự nhổ, sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra, phép khai, sự chiết, dòng giống, nguồn gốc - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {summary} bài tóm tắt = der Auszug [aus] {excerpt [from]; excerption [from]}+ = der Auszug (Musik) {arrangement}+ = der Auszug (Konto) {statement}+ = der Auszug (Literatur) {digest}+ = der Auszug (Übersicht) {abstract}+ = im Auszug bringen {to epitomize}+ = einen Auszug machen {to extract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auszug

  • 2 der Zustand

    - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp - {fettle} tình hình - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ - ắc quy, sự ghép, sự thiết lập - {ply} sợi tạo, khuynh hướng, nếp, thói quen - {posture} tư thế, dáng điệu, dáng bộ - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {shape} hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, mẫu, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các đôn - {state} - {status} thân thế, quân hệ pháp lý - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = der rohe Zustand {rawness}+ = der rauhe Zustand {rough}+ = der feste Zustand (Physik) {solid state}+ = der seröse Zustand {serosity}+ = in gutem Zustand {in good conditions}+ = der flüssige Zustand {fluidity}+ = der schlimme Zustand {plight}+ = der flockige Zustand {flocculence}+ = der schlechte Zustand {badness}+ = der unfertige Zustand {rough cast}+ = der stationäre Zustand {steady state}+ = der schleimige Zustand {muckosity}+ = der chronische Zustand {chronicity}+ = der gegenwärtige Zustand {status quo}+ = der einwandfreie Zustand {soundness}+ = der verunkrautete Zustand {weediness}+ = der vorübergehende Zustand {transient state}+ = in gutem Zustand halten {to preserve}+ = in einwandfreiem Zustand {in perfect condition}+ = ihr Zustand ist schlecht {she is in a poor state of health}+ = in einen Zustand geraten {to go (went,gone)+ = der außergewöhnliche Zustand {exceptionality}+ = in ausgezeichnetem Zustand {in perfect trim}+ = das Haus war in miserablem Zustand {the house was in bad disrepair}+ = in einen früheren Zustand versetzen {to reduce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zustand

  • 3 der Raum

    - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ, lý do - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ = der weite Raum {expanse; expansion}+ = der freie Raum {blank; vacancy; way}+ = der leere Raum {vacuum; void}+ = der kleine Raum {cubicle}+ = Raum haben für {to admit}+ = der luftleere Raum {vacuum}+ = der unendliche Raum {the infinite}+ = mit freiem Raum darunter {with free space underneath}+ = der für etwas erforderliche Raum {berth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raum

  • 4 der Schlag

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {bash} cú đánh mạnh - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {clout} mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cá sắt, đinh đầu to clout nail), cổ đích - {dash} sự va chạm, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {fib} điều nói dối nhỏ, chuyện bịa, cú đấm - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {percussion} sự đánh, sự gõ, sự chạm vào - {punch} cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {slap} cái đập - {slog} cú đánh vong mạng, + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {whack} đòn đau, phần = der Schlag (Art) {feather}+ = der Schlag (Webstuhl) {batten}+ = der k.o. Schlag (Boxen) {outer}+ = der derbe Schlag {rattler; settler; stinger; thwack}+ = der harte Schlag {sock}+ = der dumpfe Schlag {thud; thump}+ = der sanfte Schlag {chuck}+ = der leichte Schlag {flick; flip; pat; rap; smack; spank; tap}+ = der schwere Schlag {purler; smasher}+ = der heftige Schlag {floorer; wallop}+ = der scharfe Schlag {bat}+ = mit einem Schlag {at one stroke}+ = ein böser Schlag {a nasty one}+ = ein harter Schlag {a cruel blow}+ = zum Schlag ausholen {to strike out}+ = der vernichtende Schlag {finisher}+ = der regelwidrige Schlag {foul}+ = der entscheidende Schlag (Boxen) {sockdolager}+ = einen Schlag versetzen {to deal a blow at; to fib}+ = einem Schlag ausweichen {to dodge a blow}+ = den ersten Schlag geben {to bully}+ = er versetzte ihm einen Schlag {he struck him a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlag

  • 5 der Stoff

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {matter} vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {subject} dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {substance} thực chất, căn bản, bản chất, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt = der feste Stoff {lasting}+ = der karierte Stoff {check; tartan}+ = der wetterfeste Stoff {dreadnought}+ = der diamagnetische Stoff (Physik) {diamagnetic}+ = der schottisch karierte Stoff {tartan}+ = der in der Wärme formbare Stoff {thermoplastic}+ = ein Stoff, der sich gut trägt {a stuff of good wear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoff

  • 6 der Tod

    - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt - {decease} sự qua đời - {dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan, sự tan ra, sự giải tán, sự giải thể, sự huỷ bỏ, sự tan biến, sự biến mất - {ending} sự kết thúc, sự diệt, phần cuối - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở, sự mãn hạn - {expiry} - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự huỷ diệt - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán = der Tod (Jura) {demise}+ = der leichte Tod {euthanasia}+ = der schwarze Tod {Black Dead}+ = der zufällige Tod {casualty}+ = bis in den Tod {till death; until death}+ = der schleichende Tod {creeping death}+ = sich den Tod holen {to catch one's death of cold}+ = den Tod herbeiführen {to kill}+ = Es geht um Leben und Tod. {It's a matter of life and death.}+ = nach dem Tod veröffentlicht {published posthumously}+ = bis daß der Tod uns scheidet {till death us do part}+ = bei jemandem den Tod feststellen {to pronounce someone's dead}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tod

  • 7 der Stützpunkt

    - {basis} nền tảng, cơ sở, căn cứ - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {fulcrum} điểm tựa, phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép, trục bản lề, số nhiều) phần phụ, râu nấm - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, sự ăn kiêng, hoàn cảnh, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại = der Stützpunkt (Militär) {base; strong point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stützpunkt

  • 8 der Fuß

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, nốt cơ bản, con cháu - {trotter} ngựa chạy nước kiệu, chân giò, cẳng = der Fuß (0,305m) {foot}+ = zu Fuß {afoot; on foot; pedestrian}+ = zu Fuß gehen {to boot; to foot it; to hoof it; to pad; to stump it; to tramp; to walk}+ = zwei Fuß lang {two feet in length}+ = auf großem Fuß {in a great way}+ = auf freiem Fuß {at large}+ = gut zu Fuß sein {to be a good walker}+ = von Kopf bis Fuß {from top to toe}+ = auf gleichem Fuß [mit] {upon the same footing [as]}+ = festen Fuß fassen {to gain a firm footing; to gain a footing; to get a firm footing}+ = ohne Hand und Fuß {without rhyme or reason}+ = mit dem Fuß wippen {to jig one's foot}+ = mit dem Fuß stoßen {to kick}+ = die Bezahlung nach Fuß {footage}+ = zu Fuß zu erreichen {within walking distance}+ = auf freiem Fuß sein {to be at large}+ = auf großem Fuß leben {to live like a lord}+ = auf gutem Fuß stehen {to be on good terms}+ = mit dem Fuß umknicken {to sprain one's ankle}+ = ich mußte zu Fuß gehen {I had to tramp it}+ = sich den Fuß verrenken {to twist one's foot}+ = mit dem Fuß einknicken {to turn one's ankle}+ = sich den Fuß vertreten {to sprain one's ankle; to twist one's ankle}+ = mit dem Fuß aufstampfen {to stamp; to stamp one's foot}+ = ich gehe zu Fuß dorthin {I'll get there on Shank's pony}+ = wieder festen Fuß fassen {to regain one's feet}+ = mit dem Fuß stoßen gegen {to stump}+ = sich den Fuß verknacksen {to sprain one's ankle}+ = man kann zu Fuß hingehen {it's within walking distance}+ = Er hat den Fuß verstaucht. {He sprained his ankle.}+ = die Höhe unter fünfhundert Fuß (Luftfahrt) {zero}+ = ich würde gern zu Fuß gehen {I should like to walk}+ = mit auswärts gestelltem Fuß {splayfooted}+ = Überall kann es Fuß fassen. {Anywhere it can get some kind of a grip.}+ = mit dem verkehrten Fuß aufstehen {to get out of bed on the wrong side}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuß

  • 9 der Zapfen

    - {dowel} chốt - {faucet} vòi - {gudgeon} cá đục, người khờ dại, người cả tin, bu lông, trục, ngõng trục, cổ trục - {nog} rượu bia bốc, cái chêm, mảnh chêm, gốc cây gây còn lại, gốc cây gãy còn lại - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, ngõng, ống, cẳng, chân, thùng nhỏ - {pivot} trụ, chiến sĩ đứng làm chốt, điểm then chốt, điểm mấu chốt - {plug} nút, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu - {spigot} nút thùng rượu - {tap} loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm - {trunnion} = der Zapfen (Technik) {journal; tenon}+ = der Zapfen (Botanik) {cone}+ = der Zapfen (auf Retina) {cone}+ = auf einem Zapfen drehen {to swivel}+ = sich um einen Zapfen drehen {to pivot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zapfen

  • 10 der Schluck

    - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {draught} sự kéo, sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lò, gió lùa - sự thông gió, cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo draft), hối phiếu - {drink} đồ uống, thức uống, rượu mạnh strong drink), cốc, ly, thói rượu chè, thói nghiện rượu, biển - {lap} vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung, vật phủ, vòng dây, vòng chỉ, vòng chạy, vòng đua, tấm nối half lap), đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng, tiếng vỗ bập bềnh - {quencher} cái để dập tắt, người dập tắt, cái để uống, cái để giải khát a modest quencher) - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách - {swallow} chim nhạn, sự nuốt, miếng, cổ họng - {wet} tình trạng ẩm ướt, mưa, trời mưa, ngụm nước nhấp giọng, cốc rượu, người phn đối sự cấm rượu - {wetting} sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước - {whet} sự mài, miếng khai vị = der Schluck [aus] {pull [at]}+ = der kleine Schluck {sip}+ = der kräftige Schluck {swig}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schluck

  • 11 der Hahn

    - {chanticleer} gà trống - {cock} con gà trống, chim trống, người đứng đầu, người có vai vế nhất, đầu sỏ, chong chóng gió weathercock), vòi nước, kim, cò súng, tục cái buồi, con cặc, mép mũ vểnh lên, đầu mũ hếch lên - cái liếc, cái nháy mắt, đống rơm - {faucet} vòi - {tap} nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm = der Hahn (Faß) {spigot}+ = der Hahn (Zoologie) {rooster}+ = der junge Hahn {cockerel}+ = danach kräht kein Hahn {nobody cares two hoots about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hahn

  • 12 der Schluß

    - {cadence} nhịp, phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết, mục đích - {ending} sự diệt - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ, từ vĩ = der Schluß [aus] {inference [from]}+ = der Schluß (Debatte) {closure}+ = Schluß- {terminal}+ = zum Schluß {terminally; ultimately}+ = Schluß damit! {there's an end of it!}+ = Schluß machen [mit] {to finish [with]}+ = Schluß machen mit {to break off; to finalize}+ = zu dem Schluß kommen [daß] {to reason [that]}+ = energisch Schluß machen {to put one's foot down}+ = Ich mache Schluß für heute. {I call it a day.}+ = ein Stück bis zum Schluß anhören {to sit a play through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schluß

  • 13 der Klaps

    - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {dab} sự đánh nhẹ, sự mổ nhẹ, sự chấm chấm nhẹ, sự chấm nhẹ, sự thấm, miếng, cục, vết, cá bơn, tay giỏi, tay cừ, tay thạo - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {flip} Flíp, cái búng, cái vụt nhẹ, cú đánh nhẹ mà đau, chuyến bay ngắn - {pat} cái vỗ nhẹ, cái vỗ về, tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ - {slap} cái đập - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái tát, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spank} cái phát vào đít, cái đánh vào đít - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm = einen Klaps haben {to be barmy}+ = Er hat einen Klaps. {He is round the bend.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klaps

  • 14 der Invalide

    - {invalid} người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế - {shut-in} người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được - {valetudinarian} người ốm yếu, người đang dưỡng bệnh, người quá lo lắng về sức khoẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Invalide

  • 15 der Spaß

    - {drollery} trò hề, trò khôi hài - {flim-flam} chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fun} sự vui đùa, sự vui thích, trò vui đùa - {funniment} sự đùa, sự khôi hài - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {jest} lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười, đích để mọi người chế giễu - {joke} lời nói đùa, câu nói đùa, chuyện đùa, chuyện buồn cười, chuyện lố bịch, trường hợp xảy ra buồn cười - {josh} lời nói đùa vui, lời bỡn cợt - {lark} chim chiền chiện, trò đùa nghịch, trò bông đùa - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {sport} thể thao, sự giải trí, sự chơi đùa, sự nô đùa, trò đùa, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực - người có dũng khí, con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {waggery} thói đùa dai = im Spaß {in sport}+ = aus Spaß {for fun; in fun}+ = zum Spaß {for a lark; for kick; for the fun of it; in joke}+ = Viel Spaß {have a nice day}+ = Spaß haben {to have fun}+ = das macht Spaß {that's fun}+ = der tolle Spaß {screamer}+ = Spaß machen {to amuse}+ = Spaß machen [mit] {to trick [with]}+ = nur zum Spaß {just for fun}+ = Spaß beiseite {seriously now}+ = es macht Spaß {it is fun}+ = Spaß verstehen {to see a joke}+ = Spaß beiseite! {All jokes aside!}+ = er tat es im Spaß {he did it in joke}+ = Deutsch macht Spaß {German is fun}+ = nicht bloß ein Spaß {no mere fun}+ = er versteht keinen Spaß {he can't take a joke}+ = sie versteht keinen Spaß {she cannot take a joke}+ = ich habe es nur zum Spaß gesagt {I only said it in fun}+ = wir hatten noch nie so großen Spaß {we never had such fun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spaß

  • 16 der Stoß

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {breech} khoá nòng - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {concussion} sự rung chuyển, sự chấn động - {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự thúc, cú thúc, sự chỉ trích cay độc, sự khai quật, sinh viên học gạo - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {poke} túi, cú chọc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {push} sự xô, sự đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự thải ra - {put} sự ném, người gàn dở, người quê kệch - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, đạn, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ - cút sút, liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo - {shove} lõi thân cây lạnh - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Stoß [an] {jar [to]}+ = der Stoß (Sport) {boot; pass}+ = der Stoß (Dolch) {stab}+ = der leichte Stoß {jog}+ = der wuchtige Stoß (Sport) {punt}+ = der plötzliche Stoß {jerk}+ = jemandem einen Stoß versetzen {to shock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoß

  • 17 der Kranke

    - {invalid} người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế - {patient} người bệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kranke

  • 18 der Gashahn

    - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gashahn

  • 19 der Griff

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clench} sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {haft} - {handle} móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {helve} - {hilt} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {pull} sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {stem} thân, cuống, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Griff (Axt) {shaft}+ = der Griff [nach] {clutch [at]}+ = der Griff (Sport) {hug}+ = der feste Griff {purchase}+ = der schnelle Griff {snatch}+ = der plötzliche Griff {grab}+ = etwas im Griff haben {to have something at one's fingertips}+ = mit einem Griff versehen {to haft}+ = etwas in den Griff bekommen {to get the knack of something; to get to grips with something}+ = dieser Angestellte ist ein guter Griff {this clerk is a real find}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griff

  • 20 der Gewindebohrer

    - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewindebohrer

См. также в других словарях:

  • Propaganda der Tat — „Kommt zu mir, ihr Unterdrückten!“ Eine amerikanische Karikatur aus dem Jahre 1919 zeigt das Klischee eines bärtigen Anarchisten mit Bombe und Dolch: Die Propaganda der Tat wurde in der Öffentlichkeit zum Synonym für anarchistische Attentate Die… …   Deutsch Wikipedia

  • Beihilfe nach der Tat — Dieser Artikel oder Absatz stellt die Situation in Deutschland dar. Hilf mit, die Situation in anderen Ländern zu schildern. Dem Begriff Beihilfe kommt im Strafrecht gegenüber dem sonstigen rechtlichen oder ökonomischen Gebrauch eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Ein Mann der Tat — Filmdaten Deutscher Titel Ein Mann der Tat Originaltitel San Antonio Produ …   Deutsch Wikipedia

  • Ein Mann der Tat —   Als »Mann der Tat« bezeichnet man jemanden, der entschlossen handelt, nicht lange zaudert. In diesem Sinne verwendet den Ausdruck auch Frank Thieß in seinem Roman »Das Reich der Dämonen«: »So betrat Constantin die Bühne der Weltgeschichte. Ein… …   Universal-Lexikon

  • Propaganda der Tat — Propaganda der Tat, s. Anarchismus, S. 482 …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Nur die Lumpe sind bescheiden, Brave freuen sich der Tat —   Dieser Spruch, nicht gerade ein Aufruf zur Bescheidenheit, sondern vielmehr eine Aufforderung, stolz zu sein auf erfolgreiche Taten, stammt aus einem Gedicht von Goethe. Es ist das gesellige Lied »Rechenschaft«, eine Art Trinklied mit… …   Universal-Lexikon

  • in der Tat — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • tatsächlich Bsp.: • Steve ist tatsächlich kleiner als Paul …   Deutsch Wörterbuch

  • Der Chinese des Schmerzes — ist eine Mordgeschichte Peter Handkes, die mit allen traditionellen Stilmitteln der Gattung bricht: um eine Formulierung ihres Autors abzuwandeln: Eine Mordgeschichte aus der Innensicht der Außensicht der Innensicht . Inhaltsverzeichnis 1… …   Deutsch Wikipedia

  • Der Ring des Nibelungen — ist ein aus vier Teilen bestehendes Musikdrama von Richard Wagner, zu dem er den Text schrieb, die Musik komponierte und detaillierte szenische Anweisungen vorgab. Es ist Wagners Hauptwerk (auch sein „Opus magnum“ genannt), an dem er von 1848 bis …   Deutsch Wikipedia

  • Der Selbstmord — Der Suizid (von neulateinisch suicidium aus dem Präfix sui = sich und caedere = töten, respektive caedium = Tötung; gr. autocheiria) ist das willentliche Beenden des eigenen Lebens, sei es durch beabsichtigtes Handeln oder absichtliches… …   Deutsch Wikipedia

  • Der Herr der Ringe — Der „Eine Ring“ Der Herr der Ringe (englischer Originaltitel: The Lord of the Rings) ist ein Roman von John Ronald Reuel Tolkien. Er gehört zu den erfolgreichsten Romanen des 20. Jahrhunderts, ist ein Klassiker der Fantasy Literatur und gilt als… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»