Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

der+rat+der

  • 1 der Lohndrücker

    - {rat} con chuột, kẻ phản bội, kẻ phản đảng, kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn, công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công, người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lohndrücker

  • 2 der Rat

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {council} hội đồng - {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, ý định, dự định, luật sư, nhóm luật sư = der Geheime Rat {chamber council}+ = um Rat fragen {to consult}+ = der Pädagogische Rat {pedagogic council}+ = folge meinem Rat! {take my tip!}+ = hören Sie auf meinen Rat {take my advice}+ = sich bei jemandem Rat holen {to ask someone's advice}+ = ich habe ihn um Rat gefragt {I asked his advice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rat

  • 3 der Knirps

    - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {midget} người rất nhỏ, cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ, rất nhỏ - {scrub} bụi cây, bụi rậm, nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn, có ria ngắn, người còi, con vật còi, cây còi, người tầm thường, vật vô giá trị, đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức - đội gồm toàn đấu thủ loại kém, đội gồm toàn đấu thủ tạp nham - {shrimp} con tôm, người thấp bé, người lùn - {tot} một chút, một chút xíu, trẻ nhỏ tinny tot), hớp, ly nhỏ, tổng cộng, số cộng lại - {urchin} thằng nhóc, thằng nh i ranh, thằng ranh con, đứa trẻ cầu b cầu bất street-urchin), nhím biển sea-urchin) - {whipper-snapper} nhóc con bắng nhắng, nhóc con hay quấy rầy = der Knirps (Schirm) {folding umberlla}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knirps

  • 4 der Zwerg

    - {dwarf} người lùn, con vật lùn, cây lùn, chú lùn - {manikin} người kiểu, người giả - {midget} người rất nhỏ, cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ, rất nhỏ - {pygmy} người lùn tịt, người tầm thường dốt nát, người kém cỏi, vật tầm thường nhỏ bé, yêu tinh - {scrub} bụi cây, bụi rậm, nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn, có ria ngắn, người còi, con vật còi, cây còi, người tầm thường, vật vô giá trị, đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức - đội gồm toàn đấu thủ loại kém, đội gồm toàn đấu thủ tạp nham

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwerg

  • 5 der Braten

    - {joint} chỗ nối, mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {roast} thịt quay, thịt nướng, sự quay thịt, sự nướng thịt, lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc, sự nung = der kalte Braten {cold roast}+ = den Braten riechen {to smell the rat}+ = Er riecht den Braten. {He smells a rat.}+ = zum Braten dressieren (Geflügel) {to truss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Braten

  • 6 der Liebling

    - {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {dearie} người yêu quý dùng để gọi) - {dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng, sứ giả của hoà bình, "bồ câu nhỏ", người chủ trương hoà bình - {ducky} em yêu quý, con yêu quý - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7 - {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetheart} người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = mein Liebling {my love}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Liebling

  • 7 der Günstling

    - {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Günstling

  • 8 der Posten

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {job} việc, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {sentinel} lính canh - {sentry} sự canh gác = der Posten (Ware) {parcel}+ = der Posten (Militär) {post}+ = auf Posten {on sentry}+ = Posten stehen (Militär) {to watch}+ = der verlorene Posten (Militär) {forlorn hope}+ = für einen Posten ernennen {to post}+ = auf verlorenem Posten stehen {to fight a losing battle}+ = nicht ganz auf dem Posten sein {to be out of sorts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Posten

  • 9 der Arbeitsspeicher

    - {heap} đống, rất nhiều, nhiều, lắm = der Arbeitsspeicher (Computer) {random access memory}+ = der virtueller Arbeitsspeicher (Computer) {virtual memory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitsspeicher

  • 10 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 11 der Anteil

    - {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự chia phần, sự phân phối, sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế - sự chuyển cho gia đình - {contingent} đạo quân, nhóm con, contingency - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {participation} sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào - {percentage} tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ, phần - {portion} phần chia, phần thức ăn, của hồi môn - {proportion} sự cân xứng, sự cân đối, tỷ lệ thức, quy tắc tam xuất, kích thước, tầm vóc - {quota} chỉ tiêu - {rate} tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {snack} bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa, bữa quà, chút thức ăn, chút rượu - {stake} cộc, cọc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {sympathy} sự thông cảm, sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý - {whack} cú đánh mạnh, đòn đau = der Anteil [an] {concern [in]; interest [in]}+ = der prozentuale Anteil {percentage}+ = einen Anteil haben [an] {to bear a part [in]}+ = als Anteil zuweisen {to portion}+ = an etwas Anteil nehmen {to be concerned about something; to take interest in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anteil

  • 12 der Überläufer

    - {defector} kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch, kẻ bỏ đảng, kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo - {renegade} kẻ phản bội - {turncoat} kẻ phản đảng = der Überläufer (Militär) {deserter}+ = der politische Überläufer {flopper; rat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überläufer

  • 13 der Tarif

    - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {tariff} bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan = der Tarif (Eisenbahn) {table of fares}+ = unter Tarif arbeiten {to rat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tarif

  • 14 der Verdacht

    - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút = Verdacht hegen {to suspect}+ = Verdacht schöpfen {to smell the rat}+ = in Verdacht stehen {to be suspected}+ = der dringende Verdacht {strong suspicion}+ = einen Verdacht hegen {to surmise}+ = über jeden Verdacht erhaben {above suspicion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verdacht

  • 15 der Berg

    - {heap} đống, rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mountain} núi, đống to = den Berg hinauf {up the hill}+ = über den Berg sein {to be round the corner}+ = über den Berg kommen {to turn the corner}+ = ist er über den Berg? {has he turned the corner?}+ = wie der Ochse vorm Berg {like a dying duck in a thunderstorm}+ = mit etwas hinterm Berg halten {to keep something dark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Berg

  • 16 der Frieden

    - {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự an tâm = in Frieden {at peace}+ = Frieden schließen {to make peace}+ = den Frieden bringen {to pacify}+ = Laß mich in Frieden! {Don't bother me!}+ = laß mich in Frieden! {leave me alone!}+ = der langersehnte Frieden {the longed-for peace}+ = den Frieden gefährden {to be a thread to peace}+ = Wir schlossen Frieden. {We made it up.}+ = dem Frieden nicht trauen {to smell a rat}+ = Ich traue dem Frieden nicht. {there's something in the wind.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frieden

  • 17 der Verräter

    - {betrayer} kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ - {quisling} người hợp tác với kẻ xâm chiếm - {rat} con chuột, kẻ phản đảng, kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn, công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công, người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách - {renegade} = der Verräter [an] {traitor [to]}+ = zum Verräter werden {to betray}+ = das stempelt ihn zum Verräter {that stamps him as a traitor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verräter

  • 18 der Streikbrecher

    - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {fink} kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc đình công, kẻ đáng khinh - {knobstick} gậy tày, dùi cui, kẻ phản bội trong cuộc bãi công, kẻ phá bãi công - {rat} con chuột, kẻ phản đảng, kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn, công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công, người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách - {scab} vảy, bệnh ghẻ ở cừu), bệnh nấm vảy, người bần tiện, kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công, kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công = als Streikbrecher arbeiten {to blackleg}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streikbrecher

  • 19 der Vertraute

    - {confidant} bạn tâm tình - {familiar} bạn thân, người thân cận, người quen thuộc, người hầu - {intimate} người thân, người tâm phúc, người rất quen thuộc với = die Vertraute {confidante}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vertraute

  • 20 der Zauberer

    - {charmer} người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê, người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng, người đàn bà đẹp chim sa cá lặn - {conjurer} người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường, người rất khéo, người có tài cán - {enchanter} người bỏ bùa mê &), người làm say mê, người làm vui thích - {fascinator} người thôi miên, người quyến rũ - {magician} thuật sĩ - {sorcerer} - {wizard} người có tài lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zauberer

См. также в других словарях:

  • Rat der Stadt Basel — Der Kleine Rat der Stadt Basel wird als „Rat der Stadt Basel“ erstmals 1118 erwähnt. Um den Rat von dem 1373 urkundlich zum ersten Mal erwähnten Grossen Rat abzugrenzen wurde der Rat ab dem 14. Jahrhundert auch als Kleiner Rat bezeichnet, eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Rat der Zehn — Der Rat der Zehn (ital. Consiglio dei Dieci) war seit seiner Gründung im Jahr 1310 eines der wichtigsten Gremien im Justiz und Herrschaftssystem der Republik Venedig. Gegründet als außerordentlicher Gerichtshof, wurde der Rat der Zehn bald eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Rat für Allgemeine Angelegenheiten und Außenbeziehungen — Der Rat für Allgemeine Angelegenheiten und Außenbeziehungen (RAA/AB, kurz Allgemeiner Rat, englisch General Affairs and External Relations Council, GAERC, frz. CAGRE) war der Rat der Europäischen Union in der Formation der Außenminister. An dem… …   Deutsch Wikipedia

  • Rat für deutsche Rechtschreibung — Der Rat für deutsche Rechtschreibung (RDR) wurde im Jahr 2004 als Nachfolger der Zwischenstaatlichen Kommission für deutsche Rechtschreibung von Deutschland, Österreich, der Schweiz, Südtirol, Liechtenstein und der deutschsprachigen Gemeinschaft… …   Deutsch Wikipedia

  • Der König ist tot, lang lebe der König! — Der britische Monarch oder Souverän (engl. sovereign) ist das Staatsoberhaupt des Vereinigten Königreichs Großbritannien und Nordirland. Bis zum Ende des Mittelalters regierten die britischen Monarchen als alleinige Herrscher. Ihre Macht wurde… …   Deutsch Wikipedia

  • Rat Burana — ราษฎร์บูรณะ Daten Provinz: Bangkok Fläche: 15,782 km² Einwohner: 94.881 (2005) Bev.dichte: 6012 E./km² PLZ: 10140 …   Deutsch Wikipedia

  • Rat der 400 — Der Rat der Vierhundert (griechisch οἱ τετρακόσιοι, hoi tetrakósioi „die Vierhundert“) bezeichnet allgemein ein politisches Gremium im antiken Athen, das sich aus vierhundert Mitgliedern zusammensetzte. Im engeren Sinne versteht man darunter zum… …   Deutsch Wikipedia

  • Rat der Vierhundert — Der Rat der Vierhundert (griechisch οἱ τετρακόσιοι, hoi tetrakósioi „die Vierhundert“) bezeichnet allgemein ein politisches Gremium im antiken Athen, das sich aus vierhundert Mitgliedern zusammensetzte. Im engeren Sinne versteht man darunter …   Deutsch Wikipedia

  • Rat der Volkskommissare — Der Rat der Volkskommissare der Sowjetunion (russisch Совет Народных Комиссаров СССР; Transkription: Sowjet Narodnych Komissarow; kurz: совнарком; Transkription: Sownarkom; Abkürzung: СНК; Transkription: SNK) wurde im Jahr 1917 eingerichtet …   Deutsch Wikipedia

  • Rat für Formgebung — Der Rat für Formgebung (englisch German Design Council) ist als gemeinnützige Stiftung organisiert, der zur Zeit mehr als 160 Mitglieder aus den Bereichen Wirtschaft, Design, Verbände und Institutionen angehören. Sie alle fühlen sich einem… …   Deutsch Wikipedia

  • Rat Island (Alaska) — Rat Island NASA Bild von Rat Island Gewässer Pazifik Inselgruppe …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»