-
1 die Depression
- {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {doldrums} trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản, tình trạng lặng gió, đới lặng gió xích đạo -
2 die Bedrückung
- {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {oppression} sự đàn áp, sự áp bức -
3 das Niederdrücken
- {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác -
4 der Tiefstand
- {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {nadir} đế, điểm thấp nhất, "ddất đen" - {zero} zêrô, số không, độ cao zêrô, trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch -
5 der Unterdruck
- {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác -
6 der Sattelpunkt
- {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc - đường võng chân trời, thế nhún ngang xà, kẻ móc túi -
7 die Landsenke
- {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác -
8 die Unterdrückung
- {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {oppression} sự đàn áp, sự áp bức - {repression} sự dẹp, sự trấn áp, cuộc đàn áp, sự kiềm chế, sự nén lại - {suppression} sự chặn, sự triệt, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại, sự giữ kín, sự lấp liếm, sự ỉm đi, sự thu hồi -
9 die Weltwirtschaftskrise
- {world depression} -
10 die Niedergeschlagenheit
- {damp} sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khi mỏ, sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, rượu, đồ uống có chất rượu, sự uống rượu - {dejection} sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, sự đi ỉa - {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém, sự giảm giá - sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {dismalness} cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm, sự u sầu - {dispiritedness} sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí - {doldrums} trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản, tình trạng lặng gió, đới lặng gió xích đạo -
11 die Vertiefung
- {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải - {consolidation} sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất - {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {dimple} lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng, làm gợn lăn tăn - {dint} vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, đòn, cú đánh - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc, đường võng chân trời - thế nhún ngang xà, kẻ móc túi - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {indent} vết lõm, khía răng cưa, vết mẻ, chỗ lún, chỗ lồi lõm, chỗ thụt vào, giao kèo, lệnh, sung công, đơn đặt hàng - {indentation} sự làm lõm vào, sự khía răng cưa, sự làm mẻ, dấu chặt đẽo, sắp chữ thụt vào - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ giải lao, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào - {reinforcement} sự tăng cường, sự củng cố, sự tăng viện, quân tiếp viện - {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát,) vũng nước bẩn, vũng lầy, ổ, đầm lầy, khe kéo phông - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao = die kleine Vertiefung {fossette}+ = die gedankliche Vertiefung {reflection; reflexion}+ -
12 das Tiefdruckgebiet
(Meteorologie) - {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác -
13 das Tief
(Meteorologie) - {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {trough} máng ăn, máng xối, ống xối, máng nhào bột
См. также в других словарях:
Depression — Depression … Deutsch Wörterbuch
dépression — [ depresjɔ̃ ] n. f. • 1314; lat. depressio « enfoncement », de depressus, p. p. de deprimere → déprimer 1 ♦ Abaissement, enfoncement (produit par une pression de haut en bas ou par toute autre cause). ⇒ affaissement. La légère dépression d un… … Encyclopédie Universelle
depression — depression, clinical depression Mental states characterized by feelings of sadness, hopelessness, and loss of interest, experienced by most individuals. They are deemed clinical (that is a mental illness ) if they are persistent, severe, and out… … Dictionary of sociology
Depression — or depress(ed) may refer to: Medicine Depression (mood), a state of low mood and aversion to activity Mood disorder, a class of mental illnesses featuring depressed mood Major depressive disorder, one of the mood disorders, commonly referred to… … Wikipedia
Depression — Dépression Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom … Wikipédia en Français
Depression — De*pres sion, n. [L. depressio: cf. F. d[ e]pression.] 1. The act of depressing. [1913 Webster] 2. The state of being depressed; a sinking. [1913 Webster] 3. A falling in of the surface; a sinking below its true place; a cavity or hollow; as,… … The Collaborative International Dictionary of English
Depression — Sf Niedergeschlagenheit; wirtschaftlicher Rückgang erw. fach. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. dépression, eigentlich Niederdrückung, Senkung , dieses aus l. dēpressio ( ōnis), einer Ableitung von l. dēprimere (dēpressum) niederdrücken,… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
depression — late 14c. as a term in astronomy, from O.Fr. depression (14c.) or directly from L. depressionem (nom. depressio), noun of action from pp. stem of deprimere to press down, depress (see DEPRESS (Cf. depress)). Attested from 1650s in the literal… … Etymology dictionary
depression — [dē presh′ən, dipresh′ən] n. [ME depressioun < OFr depression < L depressio: see DEPRESS] 1. a depressing or being depressed 2. a depressed part or place; hollow or low place on a surface 3. low spirits; gloominess; dejection; sadness 4. a… … English World dictionary
depression — [n1] low spirits; despair abasement, abjection, abjectness, blahs*, bleakness, blue funk*, bummer, cheerlessness, dejection, desolation, desperation, despondency, disconsolation, discouragement, dispiritedness, distress, dole, dolefulness, dolor … New thesaurus
depression — I noun debasement, decline, deflation, dejection, depreciation, despondence, despondency, disheartenment, dispiritedness, dolefulness, economic decline, gloom, lowering, lowness, maeror, sinking, slump, tristitia associated concepts: economic… … Law dictionary