Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

department+s

  • 1 der Abteilungsleiter

    - {department chief; floor walker; head of division} = der Abteilungsleiter (Kommerz) {departmental manager}+ = der Abteilungsleiter (Verwaltung) {head of department}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abteilungsleiter

  • 2 das Ministerium des Inneren

    - {Department of the Interior}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ministerium des Inneren

  • 3 der Fachbereich

    - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fachbereich

  • 4 das Ressort

    - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ = das fällt nicht in mein Ressort {that's not part of my job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ressort

  • 5 der Geschäftsbereich

    - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ = ohne Geschäftsbereich {without portfolio}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschäftsbereich

  • 6 die Rechtsabteilung

    - {corporate legal department; legal department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtsabteilung

  • 7 die Personalabteilung

    - {human resources; human resources department; personnel department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Personalabteilung

  • 8 das Fach

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {compartment} ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {drawer} người kéo, người nhổ, người lính, người vẽ, người trích rượu, ngăn kéo - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {pocket} túi, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa = das Fach (Regal) {pigeonhole}+ = das Fach (Unterricht) {subject}+ = das unterste Fach {bottom shelf}+ = in ein Fach legen {to pigeonhole}+ = er versteht sein Fach {he knows his business}+ = es schlägt in mein Fach {it comes within my scope}+ = das schlägt nicht in mein Fach {that is out of my line; that's not in my line; that's not in my way}+ = etwas unter Dach und Fach bringen {to finish something; to house something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fach

  • 9 die Branche

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai = die Werbung für einen Berufsstand oder eine Branche {product group advertising}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Branche

  • 10 die Anlagenbuchhaltung

    - {assets accounting; fixed-asset accounting; plant record division; property accounting department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlagenbuchhaltung

  • 11 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 12 das Ministerium

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, phòng riêng - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {government} sự thống trị, chính thể, bang, tỉnh, sự kiềm chế, sự chi phối - {ministry} Bộ, chính phủ nội các, chức bộ trưởng, nhiệm kỳ bộ trưởng, đoàn mục sư - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ministerium

  • 13 das Kriegsministerium

    - {War Department; War Office}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kriegsministerium

  • 14 der Nachrichtendienst

    - {intelligence service; news agency; news service; q-department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachrichtendienst

  • 15 der Vertrieb

    - {sales department} = der Vertrieb (Produkt) {distribution; marketing; sale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vertrieb

  • 16 die Abteilung

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ - {platoon} trung đội - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {squad} tổ, đội thể thao - {unit} một, một cái, đơn vị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Abteilung (Fabrik) {shop}+ = die Abteilung (Militär) {party; section}+ = die kleine Abteilung (Militär) {detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abteilung

  • 17 die Werbeabteilung

    - {publicity department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Werbeabteilung

  • 18 das Außenministerium

    - {Foreign Office; State Department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Außenministerium

  • 19 die Marketingabteilung

    - {marketing department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marketingabteilung

  • 20 die Finanzbuchhaltung

    - {administrative accounting; financial accountancy; general accounting} = die Finanzbuchhaltung (Abteilung) {general accounting department}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Finanzbuchhaltung

См. также в других словарях:

  • department — de‧part‧ment [dɪˈpɑːtmənt ǁ ɑːr ] written abbreviation Dept. or dept. noun [countable] 1. ORGANIZATIONS one of the parts of a large organization such as a company or university where people do a particular kind of work: • She heads the customer… …   Financial and business terms

  • Department H — Publication information Publisher Marvel Comics In story information Type of organization Sub Department of Canadian Department of National Defence …   Wikipedia

  • Department S — est un groupe de post punk britannique, à l existence éphémère puisqu elle ne dura que deux années : de 1980 à 1981. Malgré cette courte carrière, le groupe saura marquer les esprits avec Is Vic there ? en 1981. Promis à un bel avenir,… …   Wikipédia en Français

  • Department — De*part ment, n. [F. d[ e]partement, fr. d[ e]partir. See {Depart}, v. i.] 1. Act of departing; departure. [Obs.] [1913 Webster] Sudden departments from one extreme to another. Wotton. [1913 Webster] 2. A part, portion, or subdivision. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • department — I noun agency, area, assignment, branch, bureau, categorization, category, chapter, class, classification, designation, district, division, domain, field, field of activity, jurisdiction, ministry, munus, pars, part, precinct, province, provincia …   Law dictionary

  • Department 56 — Logo Department 56 is a manufacturer of holiday collectibles, ornaments and giftware, known for their lit Christmas village collections and their Snowbabies collection. It is owned by Enesco. Contents 1 History …   Wikipedia

  • department — [dē pärt′mənt, dipärt′mənt] n. [ME & OFr departement < departir: see DEPART] 1. a separate part, division, or branch, as of a government, business, or school [the police department, the accounting department, the history department] 2. a field …   English World dictionary

  • Department S — steht für: Department S (Fernsehserie) Department S (Band), eine britische Band Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • Department — Données clés Réalisation Ramgopal Varma Scénario Ramgopal Varma Acteurs principaux Amitabh Bachchan, Abhishek Bachchan, Sanjay Duut Pays d’origine Inde Genre …   Wikipédia en Français

  • department — ► NOUN 1) a division of a large organization or building, dealing with a specific area of activity. 2) an administrative district in France and other countries. 3) (one s department) informal an area of special expertise or responsibility. 4)… …   English terms dictionary

  • department — mid 15c., a going away, act of leaving, from O.Fr. departement (12c.) division, sharing out; divorce, parting, from L.L. departire (see DEPART (Cf. depart)). French department meant group of people (as well as departure ), from which English… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»