Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

deny

  • 1 deny

    /di'nai/ * ngoại động từ - từ chối, phản đối, phủ nhận =to deny the truth+ phủ nhận sự thật =to deny a charge+ phản đối một lời buộc tội - chối, không nhận =to deny one's signature+ chối không nhận chữ ký của mình - từ chối, không cho (ai cái gì) =to deny food to the enemy+ chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch =to deny oneself+ nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc - báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)

    English-Vietnamese dictionary > deny

  • 2 deny

    v. Tsis lees

    English-Hmong dictionary > deny

  • 3 sagen

    - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to tell (told,told) nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến - có kết quả = ja sagen {to say the word}+ = sagen wir {say}+ = nein sagen {to deny; to refuse}+ = ich muß sagen {I declare; I'm bound to say}+ = ich will sagen {I mean to say}+ = das will viel sagen {that's saying a lot}+ = ich darf wohl sagen {I dare say}+ = wie soll ich sagen? {how shall I put it?}+ = das kann man laut sagen {you may say it openly}+ = man kann ruhig sagen {it is safe to say}+ = das will sehr viel sagen {that is saying a lot}+ = es läßt sich nicht sagen {there's no saying}+ = um es ganz offen zu sagen {to put it bluntly}+ = es liegt mir fern zu sagen {I am far from saying}+ = er hat etwas dabei zu sagen {he has a say in the matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sagen

  • 4 in Abrede stellen

    - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to disavow} từ bỏ - {to repudiate} cự tuyệt, thoái thác, bỏ, không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ, quịt, không trả = die unverbindliche Abrede (Politik) {punctation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Abrede stellen

  • 5 abschlagen

    - {to refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận = abschlagen (Golf) {to tee}+ = abschlagen (Bitte) {to decline; to deny; to refuse; to reject}+ = abschlagen (Segel) {to unbend (unbent,unbent)+ = abschlagen (schlug ab,abgeschlagen) {to beat back; to beat off; to knock off; to strike off}+ = etwas glattweg abschlagen {to refuse something point-blank}+ = jemandem rundweg etwas abschlagen {to give someone a flat refusal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschlagen

  • 6 versagen

    - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to refuse} khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua = versagen (Stimme) {to break down}+ = versagen (Motor,Gewehr) {to misfire}+ = sich versagen {to resist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versagen

  • 7 verweigern

    - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to refuse} khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verweigern

  • 8 dementieren

    - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dementieren

  • 9 verneinen

    - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to negate} phủ định, thừa nhận sự không tồn tại của - {to negative} cự tuyệt, bác bỏ, chống lại, làm thành vô hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verneinen

  • 10 ablehnen

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deny} phản đối, phủ nhận, chối, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to deprecate} phản kháng, không tán thành, cầu nguyện cho khỏi, khẩn nài xin đừng - {to disclaim} từ bỏ, từ bỏ quyền lợi - {to dislike} không ưa, không thích, ghét - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disown} không công nhận, không thừa nhận, bỏ - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repudiate} thoái thác, quịt, không trả - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận - {to veto} phủ quyết, nghiêm cấm = ablehnen (Antrag) {to defeat}+ = ablehnen [zu tun] {to decline [doing,to do]}+ = ablehnen (Kandidaten) {to negative}+ = dankend ablehnen {to decline with thanks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablehnen

  • 11 abstreiten

    (stritt ab,abgestritten) - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstreiten

  • 12 sich verleugnen lassen [vor]

    - {to deny oneself [to]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich verleugnen lassen [vor]

  • 13 aberkennen

    (erkannte ab,aberkannt) - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt = jemandem etwas aberkennen {to deprive someone of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aberkennen

  • 14 leugnen

    - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to gainsay} chối cãi, nói trái lại, nói ngược lại - {to negate} phủ định, thừa nhận sự không tồn tại của = zu leugnen {deniable}+ = das läßt sich nicht leugnen. {there's no denying.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leugnen

  • 15 bestreiten

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to contest} đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử - {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận - {to controvert} bàn cãi, bàn luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ, phản đối - {to dispute} cãi nhau, đấu khẩu, bất hoà, chống lại, kháng cự lại, tranh chấp - {to impugn} công kích, bài bác, đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn - {to pay (paid,paid) trả, nộp, thanh toán, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho, đến, ngỏ, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi, mang lợi, sinh lợi, sơn, quét hắc ín - {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, làm thất bại, xoay quanh trục - đi đường tắt = bestreiten (Kosten) {to defray}+ = bestreiten (Aussage) {to contravene}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) {to deny; to gainsay}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) (Kosten) {to cover}+ = etwas bestreiten {to fight against something}+ = das will ich nicht bestreiten {I won't argue that point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestreiten

  • 16 anerkennen

    (erkannte an,anerkannt) - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp, tỏ lòng biết ơn, cảm tạ - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to allow} cho phép để cho, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành - {to avow} - {to own} là chủ của, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, đầu thú - {to recognize} nhận ra, chấp nhận cho phát biểu = anerkennen (erkannte an,anerkannt) [als wahr] {to concede [as true]}+ = nicht anerkennen {to deny; to disown; to repudiate}+ = nicht anerkennen (Forderung) {to disallow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anerkennen

  • 17 ableugnen

    - {to abnegate} nhịn, bỏ, từ bỏ, từ chối không nhận - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to disavow} - {to disclaim} từ bỏ quyền lợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ableugnen

  • 18 blankly

    /'blæɳkli/ * phó từ - ngây ra, không có thần =to look blankly+ nhìn ngây ra, nhìn đi đâu - thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =to deny something blankly+ phủ nhận một cái gì thẳng thừng

    English-Vietnamese dictionary > blankly

См. также в других словарях:

  • deny — de·ny vt de·nied, de·ny·ing 1: to declare untrue a party...shall admit or deny the averments Federal Rules of Civil Procedure Rule 8(b) compare avoid 2: to refuse to grant denied the moti …   Law dictionary

  • deny — deny, gainsay, contradict, negative, traverse, impugn, contravene are comparable as meaning, when they refer to an act, to declare something untrue, untenable, or unworthy of consideration or, when they refer to a condition, to go counter to what …   New Dictionary of Synonyms

  • Deny — De*ny , v. t. [imp. & p. p. {Denied}; p. pr. & vb. n. {Denying}.] [OE. denien, denaien, OF. denier, deneer, F. d[ e]nier, fr. L. denegare; de + negare to say no, deny. See {Negation}.] 1. To declare not to be true; to gainsay; to contradict;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deny — [dē nī′, dinī′] vt. denied, denying [ME denien < OFr denier < L denegare < de , intens. + negare, to deny: see NEGATION] 1. to declare (a statement) untrue; contradict 2. to refuse to accept as true or right; reject as unfounded, unreal …   English World dictionary

  • deny — early 14c., from O.Fr. denoiir deny, repudiate, withhold, from L. denegare to deny, reject, refuse (Cf. It. dinegarre, Sp. denegar), from de away (see DE (Cf. de )) + negare refuse, say no, from Old L. nec not, from Italic base …   Etymology dictionary

  • deny — ► VERB (denies, denied) 1) refuse to admit the truth or existence of. 2) refuse to give (something requested or desired) to. 3) (deny oneself) go without. ORIGIN Old French deneier, from Latin denegare, from negare say no …   English terms dictionary

  • Deny — De*ny , v. i. To answer in ??? negative; to declare an assertion not to be true. [1913 Webster] Then Sarah denied, saying, I laughed not; for she was afraid. Gen. xviii. 15. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Deny —   [də ni], Jean Joseph Thaddée, Orientalist, * Kiew 12. 7. 1879, ✝ Gérardmer 5. 11. 1963; Professor in Paris, verfasste wichtige Arbeiten zur türkischen Sprachforschung, osmanischen Kultur und Verwaltungsgeschichte und zur orientalischen… …   Universal-Lexikon

  • deny — [v] disagree, renounce, decline abjure, abnegate, ban, begrudge, call on, contradict, contravene, controvert, curb, disacknowledge, disallow, disavow, disbelieve, discard, disclaim, discredit, disown, disprove, doubt, enjoin from, eschew, exclude …   New thesaurus

  • deny */*/*/ — UK [dɪˈnaɪ] / US verb [transitive] Word forms deny : present tense I/you/we/they deny he/she/it denies present participle denying past tense denied past participle denied 1) a) to say that you did not do something that someone has accused you of… …   English dictionary

  • deny — de|ny [ dı naı ] verb transitive *** 1. ) to say that you did not do something that someone has accused you of doing: deny (that): A spokesman denied that the company had acted irresponsibly. deny (doing) something: He still denies murdering his… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»