Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

den+auf+t

  • 41 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 42 die nackten Tatsachen

    - {hard facts; naked facts} = Tatsachen verdrehen {to give a false colour}+ = auf Grund von Tatsachen {because of facts}+ = Das sind keine Tatsachen. {It's all make-believe.}+ = das entspricht nicht den Tatsachen {that doesn't tally with the facts}+ = sich mit den Tatsachen abfinden {to face the facts}+ = sich den Tatsachen verschließen {to blink the facts}+ = die Vorspiegelung falscher Tatsachen {false pretences}+ = nicht durch Tatsachen zu überzeugen {factproof}+ = unter Vorspiegelung falscher Tatsachen {under false pretences}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die nackten Tatsachen

  • 43 der Schädel

    - {skull} sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc = der Schädel (Anatomie) {pate}+ = den Schädel betreffend {craniofacial}+ = auf den Schädel bezogen {cranial}+ = jemandem den Schädel einschlagen {to brain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schädel

  • 44 der Baum

    - {tree} cây, giá chữ thập, cái nòng, cái cốt, trục, biểu đồ hình cây = der Baum (Marine) {boom}+ = der junge Baum {sapling}+ = der hohle Baum {hollow tree}+ = der gekappte Baum {pollard}+ = der fruchttragende Baum {fruiter}+ = auf den Baum treiben {to tree}+ = ein gut tragender Baum {a good bearer}+ = ein dichtbelaubter Baum {a tree thick with leaves}+ = auf einen Baum klettern {to tree}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Baum

  • 45 der Bummel

    - {bust} tượng nửa người, ngực, đường vòng ngực, bust - {ramble} cuộc dạo chơi, cuộc ngao du - {spree} cuộc vui chơi miệt mài, sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù - {stroll} sự đi dạo, sự đi tản bộ = auf Bummel gehen {to go on the bend}+ = auf den Bummel gehen {to go on the loose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bummel

  • 46 die Wirklichkeit

    - {actuality} thực tế, thực tại, điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, hiện thực - {fact} việc, sự việc, sự thật, sự kiện, cơ sở lập luận - {objectivity} tính khách quan - {reality} sự thực, sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng = in Wirklichkeit {as a matter of fact; as it is; in actual fact; in effect; in practice}+ = Wirklichkeit werden {to come true}+ = fest auf dem Boden der Wirklichkeit stehen {to be firmly rooted in reality}+ = auf den Boden der Wirklichkeit zurückkommen {to come down to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirklichkeit

  • 47 das Dach

    - {roof} mái nhà, nóc, vòm, nóc xe, trần - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = ohne Dach {roofless}+ = das Material für ein Dach {roofage; roofing}+ = eins aufs Dach kriegen {to get it in the neck}+ = unter einem Dach leben {to live under the same roof}+ = dem steige ich aufs Dach {I'll haul him over the coals}+ = jemandem eins aufs Dach geben {to come down on someone}+ = besser den Spatz in der Hand als die Taube auf dem Dach {a bird in the hand is worth two in the bush}+ = der Spatz in der Hand ist besser als die Taube auf dem Dach {a bird in the hand is worth two in the bush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dach

  • 48 der Appetit

    - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {belly} bụng, dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng ra - {pecker} chim gõ, chim hay mổ trong từ ghép), cái cuốc nhỏ, sự vui vẻ, sự hăng hái - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn = der Appetit [auf] {stomach [for]}+ = den Appetit verlieren {to loose one's appetite}+ = auf etwas Appetit haben {to have an appetite for something}+ = einen gesunden Appetit haben {to eat well}+ = da kann einem der Appetit vergehen {that puts you off your food}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Appetit

  • 49 der Einfall

    - {conceit} tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, hình tượng kỳ lạ, ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {invasion} sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm, sự lan tràn, sự tràn ngập - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi = der Einfall [in] {raid [into]}+ = der Einfall [auf] {razzia [on]}+ = der Einfall (Physik) {incidence}+ = der Einfall (Angriff) {raid}+ = der gute Einfall {felicity}+ = der witzige Einfall {quip; wit}+ = der spritzige Einfall {gag}+ = der närrische Einfall {vagary}+ = der verrückte Einfall {bug}+ = der plötzliche Einfall {inspiration}+ = der feindliche Einfall {incursion}+ = der mutwillige Einfall {caprice}+ = der feindliche Einfall [in] {inroad [into]}+ = der wunderliche Einfall {whim}+ = der räuberische Einfall {foray}+ = der geistreiche Einfall {sally}+ = ein komischer Einfall {a funny idea}+ = ich kam auf den Einfall {it occurred to me; it struck me}+ = wie denkst Du jetzt über deinen Einfall? {what price your idea?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfall

  • 50 der Druck

    - {compression} sự ép, sự nén, sự cô lại, sự cô đọng, sự giảm bớt, sự độn, sự lèn, sự đầm - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {letterpress} phần chữ - {oppression} sự đàn áp, sự áp bức - {oppressiveness} tính chất đàn áp, tính chất áp bức, sự ngột ngạt, sự đè nặng, sự nặng trĩu - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {press} sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc, đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép, máy ép, máy nén bàn là, máy in orinting press) - nhà máy in, thuật in, sự in, báo chí, tủ đóng vào tường, tủ đứng nhiều ngăn, sự căng hết, sự bắt lính - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự ép buộc, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {printing} nghề ấn loát - {squeeze} sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play) - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự - {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sự đè gãy - {type} kiểu mẫu, kiểu, đại diện điển hình - {wring} sự vặn, sự siết chặt - {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen, móc chung, mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng = im Druck {in press}+ = Druck ausüben {to press}+ = in Druck gehen {to go to the press}+ = in Druck geben {to print}+ = Druck ausüben auf {to exert pressure on; to put pressure on}+ = im Druck erschienen {in print}+ = vom Druck entlasten {to decompress}+ = den Druck überwachen {to see through the press}+ = der autographische Druck {autography}+ = einem Druck aussetzen {to stress}+ = auf jemanden Druck ausüben {to exert pressure on someone}+ = jemanden unter Druck setzen {to put the screw on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Druck

  • 51 der Eid

    - {davy} to take one's davy that... thề rằng - {oath} lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa = unter Eid {under oath}+ = der falsche Eid {perjury}+ = den Eid abnehmen {to swear (swore,sworn)+ = einen Eid ablegen {to take an oath}+ = die Aussage unter Eid {sworn evidence}+ = unter Eid aussagen {to testify under oath}+ = der hippokratische Eid {hippocratic oath}+ = einen Eid schwören [auf] {to take an oath [on,to]}+ = jemandem den Eid abnehmen {to put someone upon his oath}+ = einen falschen Eid schwören {to perjure oneself}+ = jemanden einen Eid zuschieben {to tender an oath to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eid

  • 52 ein Teil des Hauses

    - {part of the house} = auf den Tisch des Hauses legen (Parlament) {to table}+ = die sanitären Einrichtungen eines Hauses {sanitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Teil des Hauses

  • 53 der Glockenschlag

    - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung = auf den Glockenschlag {on the tick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glockenschlag

  • 54 die Post

    - {mail} áo giáp, thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, trạm thư, người đưa thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, vị trí đứng gác, vị trí đóng quân - đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = per Post {by mail}+ = mit der Post {by mail; by post}+ = zur Post geben {to mail; to post}+ = durch die Post {by mail}+ = auf die Post geben {to post}+ = Ist Post für mich da? {Is there any mail for me?}+ = mit der Post schicken {to post}+ = nicht zur Post gebracht {unposted}+ = die per Bahn beförderte Post {surface mail}+ = jemandem den Weg zur Post zeigen {to direct someone to the postoffice}+ = bring bitte diese Briefe zur Post {post these letters, please}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Post

  • 55 die breiten Schultern

    - {broad shoulders} = auf den Schultern tragen {to straddle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die breiten Schultern

  • 56 sich vom Halse schaffen

    - {to shift off} = aus vollem Halse lachen {to laugh outright}+ = aus vollem Halse schreien {to scream at the top of one's voice}+ = einen Frosch im Halse haben {to have a frog in one's throat}+ = es blieb mir im Halse stecken {it stuck in my throat}+ = sich jemanden vom Halse halten {to keep someone out of one's hair}+ = sich etwas auf den Halse laden {to saddle oneself with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich vom Halse schaffen

  • 57 der Geist

    - {apparition} sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ - {esprit} tính dí dỏm - {essence} tính chất &), bản chất, thực chất, vật tồn tại, thực tế, nước hoa - {genie} thần - {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn, người viết thuê cho một nhà văn, linh hồn, hồn - {intellect} khả năng hiểu biết, khả năng lập luận, trí tuệ, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết, người tài trí - {mettle} khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {specter} điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh - {spectre} - {spirit} tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, sự hăng hái, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng, trụ cột - bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc = der böse Geist {daemon; demon; fiend; hobgoblin}+ = der Heilige Geist {the Holy Spirit}+ = der heilige Geist {Holy Ghost; the Holy Ghost}+ = der rastlose Geist {gadabout}+ = ein beschränkter Geist {a little mind}+ = jemandem auf den Geist gehen {to get on one's nerves}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geist

  • 58 die Bude

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {shanty} lán, chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {shed} túp lều, chuồng - {stall} ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh = die sturmfreie Bude {blizzard proof hut}+ = Leben in die Bude bringen {to ginger things up}+ = jemandem auf die Bude rücken {to come down on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bude

  • 59 der Zahn

    - {cog} răng, vấu - {jag} bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, khe núi, mức, mức độ - {tooth} = der Zahn (Technik) {sprocket}+ = einen Zahn ziehen {to pull a tooth}+ = einen Zahn ziehen lassen {to have a tooth drawn}+ = sich einen Zahn ausbeißen {to break out a tooth}+ = jemandem auf den Zahn fühlen {to sound someone out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zahn

  • 60 der Beruf

    - {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {calling} tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {profession} nghề, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo - lời thề tin theo - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {vocation} thiên hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = von Beruf {by profession; by trade}+ = den Beruf verfehlen {to miss one's vocation}+ = einen Beruf ausüben {to follow a profession}+ = der handwerkliche Beruf {skilled trade}+ = einen Beruf ergreifen {to enter a profession; to get a job; to take up an occupation}+ = er ist Maurer von Beruf {he is a bricklayer by trade}+ = seinen Beruf verfehlt haben {to have missed one's vocation}+ = auf einen anderen Beruf umsatteln {to change jobs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beruf

См. также в других словарях:

  • Den (König) — Namen von Den Elfenbeinplakette des Den (MacGregor Plakette); Bri …   Deutsch Wikipedia

  • Auf den Marmorklippen — Auf den Marmorklippen, 1939 Im Roman Auf den Marmorklippen aus dem Jahr 1939 beschreibt Ernst Jünger eine fiktive Gesellschaft im Umbruch. Im Zentrum steht die hochentwickelte Zivilisation am Ufer eines Binnensees, der Großen Marina. Sie pflegt… …   Deutsch Wikipedia

  • Auf überwachsenen Pfaden — ist das 1949 erschienene Alterswerk des norwegischen Schriftstellers und Nobelpreisträgers Knut Hamsun (1859–1952). Nach Kriegsende wurde Hamsun wegen seiner Kollaboration mit der deutschen Besatzung angeklagt und zeitweise in eine psychiatrische …   Deutsch Wikipedia

  • Auf Los geht's los — war eine Samstagabend Fernsehshow des Südwestfunks im ersten Programm der ARD, die von Joachim Fuchsberger moderiert wurde. Inhaltsverzeichnis 1 Fuchsberger als Showmaster 2 Ablauf 2.1 Studiodekoration 2.2 A–Z …   Deutsch Wikipedia

  • Auf den Eicken — Stadt Halver Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Auf den Hund gekommen — ist eine Redensart mit der Bedeutung „in schlimme (äußere oder gesundheitliche) Umstände geraten“. Die Redensart wird scherzhaft auch im positiven Sinne für Hundefreunde benutzt. Inhaltsverzeichnis 1 Ursprung 1.1 Widersprüchliche Bedeutung 2… …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Suche nach dem Vogel der Zeit — ist eine Comic Reihe von Serge Le Tendre und Régis Loisel. Inhaltsverzeichnis 1 Erster Zyklus 1.1 Handlung 1.2 Band 1: Schatten über Akbar …   Deutsch Wikipedia

  • Auf den Kuhlen — Stadt Halver Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Auf dem Mond ein Feuer — Studioalbum von Totenmond Veröffentlichung 2001 Label Massacre Records …   Deutsch Wikipedia

  • Auf den Hund kommen — Auf den Hund gekommen ist eine Redensart mit der Bedeutung „in schlimme (äußere oder gesundheitliche) Umstände geraten“. Die Redensart wird scherzhaft auch im positivem Sinn für Hundefreunde benutzt. Inhaltsverzeichnis 1 Ursprung 1.1… …   Deutsch Wikipedia

  • Auf der Horst — Stadt Garbsen Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»