Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

deliver

  • 1 deliver

    /di'livə/ * ngoại động từ - (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát - phân phát (thư), phân phối, giao (hàng) - đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ =to deliver a speech+ đọc một bài diễn văn =to deliver oneself of an opinion+ giãi bày ý kiến =to deliver a judgement+ tuyên án - giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công) =to deliver an assault on the enemy+ mở cuộc tấn công quân địch - có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...) - (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra) !to be delivered of - sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be delivered of a child+ sinh một đứa con =to be delivered of a poem+ rặn ra được một bài thơ !to deliver over - giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng =to deliver over an estate to one's son+ chuyển nhượng tài sản cho con trai !to deliver up - trả lại, giao nộp =to deliver oneself up+ đầu hàng =to deliver something up to somebody+ nộp cái gì cho ai !to deliver battle - giao chiến !to deliver the goods - (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết

    English-Vietnamese dictionary > deliver

  • 2 deliver

    v. Xa mus; xa tuaj; yug me nyuam

    English-Hmong dictionary > deliver

  • 3 goods

    /gudz/ * danh từ số nhiều - của cải, động sản - hàng hoá, hàng =production of goods+ sự sản xuất hàng hoá - hàng hoá chở (trên xe lửa) =a goods train+ xe lửa chở hàng =by goods+ bằng xe lửa chở hàng !to deliver the goods - (xem) deliver !a nice little piece of goods -(đùa cợt) một món khá xinh

    English-Vietnamese dictionary > goods

  • 4 act

    /ækt/ * danh từ - hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi =act of violence+ hành động bạo lực =act of madness+ hành động điên rồ - đạo luật =to pass an act+ thông qua một đạo luật =act of parliament+ một đạo luật của quốc hội - chứng thư =to take act+ chứng nhận =I deliver this as my act and deed+ tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký) - hồi, màn (trong vở kịch) =a play in five acts+ vở kịch năm màn - tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...) - luận án, khoá luận !to be in act to - sắp sửa (làm gì) =to be in act to fire+ sắp bắn !in the very act [of] - khi đang hành động, quả tang =to be caught in the very act+ bị bắt quả tang !to put on an act - (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe * ngoại động từ - đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim) =to act Hamlet+ đóng vai Hăm-lét - giả vờ, giả đò "đóng kịch" =to act madness+ giả vờ điên =to act a part+ đóng một vai; giả đò * nội động từ - hành động =to act like a fool+ hành động như một thằng điên - cư xử, đối xử =to act kindly towards someone+ đối xử tử tế với ai - giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm =to act as interpreter+ làm phiên dịch =he acted as director in the latter's absence+ anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng - tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng =alcohol acts on the nerves+ rượu có tác động đến thần kinh =the brake refused to act+ phanh không ăn - đóng kịch, diễn kịch, thủ vai =to act very well+ thủ vai rất đạt - (+ upon, on) hành động theo, làm theo =to act upon someone's advice+ hành động theo lời khuyên của ai - (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với =to act up to one's reputation+ hành động xứng đáng với thanh danh của mình

    English-Vietnamese dictionary > act

  • 5 errand

    /'erənd/ * danh từ - việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...) =to run [on] errands; to go on errands+ chạy việc vặt - mục đích cuộc đi; mục đích =his errand was to deliver a letter+ mục đích hắn đến là để đưa một bức thư

    English-Vietnamese dictionary > errand

  • 6 speech

    /spi:tʃ/ * danh từ - khả năng nói, năng lực nói =to lose the power (faculty) of speech+ không nói được nữa - lời nói, lời - cách nói =to be show of speech+ chậm mồm chậm miệng - bài nói, bài diễn văn =to deliver a speech+ đọc một bài diễn văn - ngôn ngữ (của một dân tộc) - (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn

    English-Vietnamese dictionary > speech

  • 7 trust

    /trʌst/ * danh từ - sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy =to have (put, repose) trust in someone+ tin cậy ai, tín nhiệm ai =a breach of trust+ sự bội tín =you must take what I say on trust+ anh cứ tin vào lời tôi - niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong =you are my sole trust+ anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh - sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác =to commit to someone's trust+ giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho ai =to have in trust+ được giao phó, được uỷ thác =to leave in trust+ uỷ thác =to lold a property in trust+ (pháp lý) trông nom một tài sản được uỷ thác - trách nhiệm =a position of great trust+ một chức vị có trách nhiệm lớn - (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu =to supply goods on trust+ cung cấp hàng chịu =to deliver goods on trust+ giao hàng chịu - (kinh tế) tơrơt * ngoại động từ - tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy =to trust someone+ tin ai, tín nhiệm ai =his words can't be trusted+ lời nói của nó không thể tin được - hy vọng =I trust that you are in good health+ tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnh =I trust to be able to join you+ tôi hy vọng có thể đến với anh - giao phó, phó thác, uỷ thác =I know I can trust my children with you+ tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được - phó mặc, để mặc, bỏ mặc =I can't trust you out of my sight+ tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến - bán chịu, cho chịu =you can trust him for any amount+ anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được * nội động từ - trông mong, tin cậy =to trust to luck+ trông vào sự may mắn =to trust in someone+ tin ở ai

    English-Vietnamese dictionary > trust

См. также в других словарях:

  • Deliver — De*liv er, v. t. [imp. & p. p. {Delivered}; p. pr. & vb. n. {Delivering}.] [F. d[ e]livrer, LL. deliberare to liberate, give over, fr. L. de + liberare to set free. See {Liberate}.] 1. To set free from restraint; to set at liberty; to release; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deliver — de·liv·er vt ered, er·ing: to transfer possession of (property) to another: put into the possession or exclusive control of another a deed must be deliver ed to be effective W. M. McGovern, Jr. et al. see also gift compare bail …   Law dictionary

  • deliver — [v1] transfer, carry bear, bring, cart, come across with*, convey, dish out*, distribute, drop, fork over*, gimme*, give, hand, hand carry, hand over, pass, put on, put out, remit, transport, truck; concepts 108,217 Ant. hold, keep, retain… …   New thesaurus

  • deliver — [di liv′ər] vt. [ME delivren < OFr délivrer < VL deliberare, to liberate < de , intens. + liberare, to LIBERATE] 1. to set free or save from evil, danger, or restraint; liberate [delivered from bondage] 2. to assist (a female) at the… …   English World dictionary

  • Deliver Us — Saltar a navegación, búsqueda Deliver us es el quinto album de estudio de la banda de metalcore Darkest Hour. El álbum cuenta con 11 canciones nuevas y fue lanzado el 10 de julio del 2007 bajo el sello de Victory Records. Lista de canciones 1.… …   Wikipedia Español

  • Deliver — Álbum de estudio de The Mamas the Papas Publicación Febrero de 1967 Grabación Otoño de 1966 Género(s) Rock …   Wikipedia Español

  • Deliver Us — Single par In Flames extrait de l’album Sounds of A Playground Fading Sortie 9 mai 2011 (UE) Enregistrement 2011 Durée 3:34 Genre …   Wikipédia en Français

  • Deliver — De*liv er, a. [OF. delivre free, unfettered. See {Deliver}, v. t.] Free; nimble; sprightly; active. [Obs.] [1913 Webster] Wonderly deliver and great of strength. Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Deliver Me — may refer to: Deliver Me (TV series), a reality television series on OWN: Oprah Winfrey Network Deliver Me (Sarah Brightman song), a 1996 song by The Beloved, covered by Sarah Brightman in 1999 a song by Def Leppard on their album Slang a song by …   Wikipedia

  • Deliver — Album par The Mamas the Papas Sortie février 1967 Durée 35:04 Genre folk rock pop psychédélique Producteur Lou Adler …   Wikipédia en Français

  • deliver — in addition to its established physical meanings to do with bringing and providing things, has developed a vogue intransitive use (without an object) equivalent to ‘provide what is agreed or expected’: • Mrs. Gandhi could not deliver on her… …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»