Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

delightful+to+me

  • 1 delightful

    /di'laitful/ * tính từ - thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn =a delightful holiday+ một ngày nghỉ thú vị

    English-Vietnamese dictionary > delightful

  • 2 reizend

    - {adorable} đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ - {amiable} tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương - {bewitching} làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, quyến rũ, mê hồn - {charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ - {cunning} xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, khéo léo, khéo tay - {cute} lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn - {daisy} - {delightful} thích thú, thú vị - {fetching} làm mê hoặc - {killing} giết chết, làm chết, làm kiệt sức, làm bã người, làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người, làm cười vỡ bụng - {lovely} đẹp đẽ, xinh, có duyên, vui thú - {nice} dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {pleasant} vui vẻ, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {pretty} xinh xinh, hay hay, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, tươi, dễ dãi - {viewy} có những ý nghĩ kỳ dị, phô trương, hoa hoè hoa sói - {winsome} lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizend

  • 3 herrlich

    - {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời - {delightful} thích thú, thú vị, làm say mê, làm mê mẩn - {divine} thần thanh, thiêng liêng, tuyệt trần, siêu phàm - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, chếnh choáng say, ngà ngà say - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {magnificent} tráng lệ, nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {peachy} mơn mởn đào tơ - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, đẹp mắt, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {prodigious} phi thường, kỳ lạ, to lớn, lớn lao - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng - {splendid} tốt - {superb} oai hùng, cao cả, rất cao = herrlich warm {beautiful and warm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herrlich

  • 4 köstlich

    - {delectable} ngon lành, thú vị, khoái trá - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {delicious} thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, khoái - {delightful} thích thú, làm say mê, làm mê mẩn - {exquisite} thanh, thấm thía, tuyệt, sắc, tinh - {grateful} biết ơn, dễ chịu, khoan khoái - {lovely} đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, vui thú, đẹp - {luscious} thơm ngát, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {nectarean} thơm dịu như rượu tiên, dịu ngọt như mật hoa - {nice} tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, kỹ, hay ho, chính xác - {rich} giàu, giàu có, dồi dào, phong phú, sum sê, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, nồng, thắm, ấm áp, trầm, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {savoury} thơm ngon, có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > köstlich

  • 5 entzückend

    - {adorable} đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ - {charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn - {delightful} thích thú, thú vị - {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần - {ravishing} làm say đắm, mê hồn - {sweet} ngọt, thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entzückend

  • 6 angenehm

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {desirable} đáng thèm muốn, đáng ao ước, đáng khát khao, khêu gợi - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {glad} sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, thoải mái - {goodly} đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, ân cần, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likeable} đáng yêu - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {palatable} ngon, làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, xinh xắn, thích thú - {velvety} mượt như nhung, nhẹ nhàng - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hoan nghênh! - {winsome} quyến rũ, lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ = angenehm [für] {gratifying [to]; pleasing [to]}+ = sehr angenehm {delightful}+ = es wäre mir sehr angenehm, wenn {it would be very welcome to me if}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angenehm

См. также в других словарях:

  • Delightful — Single by Ami Suzuki from the album Around the World A side Delightful …   Wikipedia

  • Delightful — Single par Ami Suzuki extrait de l’album Around the World Face A Delightful Face B About You... Hopeful (remix) Sortie 24 mars 2005 …   Wikipédia en Français

  • Delightful — Saltar a navegación, búsqueda «Delightful» Sencillo de Ami Suzuki del álbum AROUND THE WORLD Publicación 24 de marzo del 2005 Formato CD …   Wikipedia Español

  • delightful — delightful, delicious, delectable, luscious mean extremely pleasing or gratifying to the senses or to aesthetic taste. Delightful, the least restricted in its application of these words, may refer to anything that affords keen, lively pleasure… …   New Dictionary of Synonyms

  • Delightful — De*light ful, a. Highly pleasing; affording great pleasure and satisfaction. Delightful bowers. Spenser. Delightful fruit. Milton. Syn: Delicious; charming. See {Delicious}. {De*light ful*ly}, adv. {De*light ful*ness}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • delightful — index attractive, palatable, sapid, savory Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • delightful — c.1400, from DELIGHT (Cf. delight) + FUL (Cf. ful). Related: Delightfully …   Etymology dictionary

  • delightful — [adj] pleasant, charming adorable, agreeable, alluring, ambrosial, amusing, attractive, beautiful, captivating, cheery, clever, congenial, darling, delectable, delicious, enchanting, engaging, enjoyable, entertaining, fair, fascinating,… …   New thesaurus

  • delightful — ► ADJECTIVE ▪ causing delight; very pleasing. DERIVATIVES delightfully adverb …   English terms dictionary

  • delightful — [di līt′səmdi līt′fəl] adj. giving delight; very pleasing; charming: also Archaic delightsome [di līt′səm] delightfully adv. delightfulness n …   English World dictionary

  • delightful — adj. VERBS ▪ be, seem, sound ADVERB ▪ most, really ▪ It has been a most delightful evening. ▪ …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»