Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

delay

  • 1 delay

    /di'lei/ * danh từ - sự chậm trễ; sự trì hoãn =to act without delay+ hành động không chậm trễ (không trì hoãn) - điều làm trở ngại; sự cản trở * ngoại động từ - làm chậm trễ - hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...) - làm trở ngại, cản trở =to delay the traffic+ làm trở ngại giao thông - (kỹ thuật) ủ, ram (thép) * nội động từ - chậm trễ, lần lữa, kề cà

    English-Vietnamese dictionary > delay

  • 2 delay

    v. Sej; tos
    n. Kev sej; kev tos

    English-Hmong dictionary > delay

  • 3 die Verspätung

    - {delay} sự chậm trễ, sự trì hoãn, điều làm trở ngại, sự cản trở - {lateness} sự muộn = der Zug hat Verspätung {the train is late; the train is overdue}+ = die Verspätung aufholen {to make up for lost time}+ = zwanzig Minuten Verspätung haben {to be twenty minutes behind schedule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verspätung

  • 4 der Zeitverlust

    - {delay} sự chậm trễ, sự trì hoãn, điều làm trở ngại, sự cản trở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeitverlust

  • 5 der Aufschub

    - {adjournment} sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác, sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp - {deferment} sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, sự hoãn quân địch - {delay} sự chậm trễ, điều làm trở ngại, sự cản trở - {postponement} sự đặt ở hàng thứ yếu, sự coi không quan trọng bằng - {retardation} sự chậm, sự trễ - {retardment} - {suspension} sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn = der Aufschub (Jura) {stay}+ = der Aufschub (Strafe) {reprieve}+ = der Aufschub (Todesstrafe) {respite}+ = keinen Aufschub dulden {to admit of no delay; to allow no delay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschub

  • 6 verschieben

    (verschob,verschoben) - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to defer} trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to delay} làm chậm trễ, làm trở ngại, cản trở, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to postpone} đặt ở hàng thứ, coi không quan trọng bằng, lên cơn muộn - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to suspend} treo lơ lửng, đình chỉ, treo giò - {to wait} chờ, đợi, hầu bàn, lùi lại, theo hầu = verschieben (verschob,verschoben) (Waren) {to sell underhand}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Geologie) {to dislocate}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Eisenbahn) {to shunt}+ = sich verschieben {to get out of place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschieben

  • 7 hinhalten

    - {to stall} nhốt vào chuồng để vỗ béo, ngăn thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy, ngừng chạy, chết, tròng trành, tránh, né, nói lảng, ngăn cản, ngăn trở, trì hoãn, + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn - dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi... = hinhalten (hielt hin,hingehalten) {to delay; to hold out}+ = jemandem hinhalten {to temporize with someone}+ = jemanden hinhalten {to put someone off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinhalten

  • 8 hinziehen

    - {to delay} làm chậm trễ, hoãn lại, làm trở ngại, cản trở, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to protract} vẽ theo tỷ lệ - {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ = sich hinziehen {to drag on; to drag out; to swing (swung,swung)+ = sich lang hinziehen {to ribbon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinziehen

  • 9 aufhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to impede} làm trở ngại - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn trở, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = aufhalten (Tür) {to keep open}+ = aufhalten (hielt auf,aufgehalten) {to delay; to hold up; to stop up}+ = sich aufhalten {to linger; to reside; to sojourn; to stay; to tarry}+ = jemanden aufhalten {to put the kybosh on someone}+ = laß dich nicht aufhalten {don't let me keep you}+ = sich über etwas aufhalten {to find fault with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhalten

  • 10 die Verzögerung

    - {dalliance} sự yêu đương lăng nhăng, sự ve vãn, sự chim chuột, sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa, sự đà đẫn mất thì giờ, sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ - sự lần lữa, sự dây dưa, sự lẩn tránh - {delay} sự chậm trễ, sự trì hoãn, điều làm trở ngại, sự cản trở - {hesitation} hesitance, sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng - {lag} người tù khổ sai, án tù khổ sai, sự trễ, sự chậm, nắp không dẫn nhiệt - {protraction} sự kéo dài, sự kéo ra trước, sự duỗi, sự vẽ theo tỷ lệ - {retard} sự đến trễ - {retardation} - {retardment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verzögerung

  • 11 verzögern

    - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to decelerate} đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ, hãm lại - {to defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to delay} làm chậm trễ, hoãn lại, cản trở, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to lag} bắt giam, bắt đi tù khổ sai, đi chậm chạp, tụt lại sau, nắp không dẫn nhiệt vào - {to protract} kéo dài, vẽ theo tỷ lệ - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ = sich verzögern {to be delayed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzögern

  • 12 der Aufenthalt

    - {abidance} sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, sự tồn tại, sự kéo dài - {delay} sự chậm trễ, sự trì hoãn, điều làm trở ngại, sự cản trở - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {halt} sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại, ga xép, sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh - {residence} sự cư trú, sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng - stop-order - {wait} sự chờ đợi, thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục, chỗ rình, chỗ mai phục, người hát rong ngày lễ Nô-en = der Aufenthalt (Bahnhof) {stoppage}+ = der ständige Aufenthalt {inhabitancy}+ = der vorübergehende Aufenthalt {sojourn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufenthalt

  • 13 die Frist

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {delay} sự chậm trễ, sự trì hoãn, điều làm trở ngại, sự cản trở - {lease} hợp đồng cho thuê - {period} kỷ, giai đoạn, thời gian, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {reprieve} sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội, lệnh ân xá, lệnh giảm tội - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = die Frist läuft. {the period runs.}+ = die früheste Frist {superior limit}+ = eine Frist gewähren {to respite}+ = die Frist ist abgelaufen {the time is up}+ = innerhalb kürzester Frist {in no time}+ = mit vierwöchiger Frist gekündigt werden {to be given a months notice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frist

  • 14 aufschieben

    - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to procrastinate} trì hoãn, để chậm lại, chần chừ - {to shelve} xếp vào ngăn, cho vào ngăn kéo, bỏ xó, thải, đóng ngăn, dốc thoai thoải - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun = aufschieben (Strafvollzug) {to respite}+ = aufschieben (schob auf,aufgeschoben) {to defer; to delay; to drive (drove,driven); to hold over; to postpone; to stave off; to suspend; to wait}+ = aufschieben (schob auf,aufgeschoben) (Arbeit) {to put off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschieben

  • 15 sofort

    - {directly} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp - {forthwith} tức khắc, ngay lập tức, tức thì - {immediate} trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {instantaneous} tức thời, được làm ngay, có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó - {instantly} ngay khi - {outright} hoàn toàn, toàn bộ, công khai, toạc móng heo, triệt để, dứt khoát, tất cả - {presently} chẳng mấy chốc, ngay sau đó, hiện giờ, hiện nay, bây gi - {pronto} nhanh, ngay tức thì - {straightway} = tu es sofort {do it without delay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sofort

  • 16 die Signallaufzeit

    - {signal propagation delay}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Signallaufzeit

  • 17 behindern

    - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to delay} làm chậm trễ, hoãn lại, làm trở ngại, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to discountenance} làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to encumber} làm lúng túng, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to gyve} xích lại - {to hamper} làm vướng, ngăn trở - {to handicap} - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to hinder} gây trở ngại - {to hog} cong, cắt ngắn, xén, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to impede} ngăn cản - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, phá rối - {to thwart} phá ngang = behindern (Sport) {to tackle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behindern

  • 18 brook

    /bruk/ * danh từ - suối * ngoại động từ - chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định) =he cannot brook being interfered with+ anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào =the matter brooks no delay+ việc không cho phép để chậm được

    English-Vietnamese dictionary > brook

  • 19 impatience

    /im'peiʃəns/ Cách viết khác: (impatientness) /im'peiʃəntnis/ * danh từ - sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột =unable to restrain one's impatience+ không kìm được sự nôn nóng =his impatience to set out+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta - (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì) =his impatience of delay+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ

    English-Vietnamese dictionary > impatience

  • 20 impatientness

    /im'peiʃəns/ Cách viết khác: (impatientness) /im'peiʃəntnis/ * danh từ - sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột =unable to restrain one's impatience+ không kìm được sự nôn nóng =his impatience to set out+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta - (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì) =his impatience of delay+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ

    English-Vietnamese dictionary > impatientness

См. также в других словарях:

  • delay — I noun cunctatio, cunctation, dalliance, deceleration, deferment, demurral, detainment, detention, dilatoriness, impediment, intermission, interruption, lag, lateness, cessatio, mora, moratorium, pause, postponement, procrastination, prolongation …   Law dictionary

  • delay — Delay, Dilatio, Mora, Procrastinatio, Spatium. Delais ordinaires et ordonnez par la Loy, Legitimi dies. Un delay et terme de vingt jours donné par la Loy à ceux qui estoient convaincus par instrument, ou par leur confession, de debvoir quelque… …   Thresor de la langue françoyse

  • Delay — Saltar a navegación, búsqueda Pedal de delay. Delay (inglés: retraso) es un efecto de sonido que consiste en la multiplicación y retraso modulado de una señal sonora. Una vez procesada la señal se mezcla con la original. El resultado es el… …   Wikipedia Español

  • DELAY (J.) — Jean DELAY 1907 1987 De sa naissance à Bayonne le 14 novembre 1907 jusqu’à la fresque sans égale achevée avec sa tétralogie généalogique Avant mémoire , en passant par l’Académie de médecine et l’Académie francaise, chaque moment de la vie de… …   Encyclopédie Universelle

  • delay — vb 1 Delay, retard, slow, slacken, detain are not always close synonyms, but they carry the same basic meaning: to cause someone or something to be behind in his or its schedule or usual rate of movement or progress. Delay implies the operation,… …   New Dictionary of Synonyms

  • delay — DELAY. s. m. Retardement, remise. Long delay. demander un delay. obtenir un delay. donner quelque delay. prendre du delay. sans delay. sans aucun delay. sans plus de delay. deux ou trois jours de delay. pour tout delay …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Delay — (engl. Verzögerung) steht für: mehrere Begriffe in der Telekommunikation, siehe Verzögerung (Telekommunikation) eine Verzögerung von Schall, siehe Delay (Musik) einen Effekt aus dem Bereich der audivisuell unterstützenden Veranstaltungstechnik… …   Deutsch Wikipedia

  • Delay — De*lay , n.; pl. {Delays}. [F. d[ e]lai, fr. OF. deleer to delay, or fr. L. dilatum, which, though really from a different root, is used in Latin only as a p. p. neut. of differre to carry apart, defer, delay. See {Tolerate}, and cf. {Differ},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Delay — De*lay , v. t. [imp. & p. p. {Delayed}; p. pr. & vb. n. {Delaying}.] [OF. deleer, delaier, fr. the noun d[ e]lai, or directly fr. L. dilatare to enlarge, dilate, in LL., to put off. See {Delay}, n., and cf. {Delate}, 1st {Defer}, {Dilate}.] 1. To …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Delay — De*lay , v. i. To move slowly; to stop for a time; to linger; to tarry. [1913 Webster] There seem to be certain bounds to the quickness and slowness of the succession of those ideas, . . . beyond which they can neither delay nor hasten. Locke.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Delay — (inglés: retraso) Efecto de sonido que consiste en la multiplicación y retraso modulado de una señal sonora. Una vez procesada la señal se mezcla con la original. El resultado es el clásico efecto de eco sonoro. En cualquier módulo de delay… …   Enciclopedia Universal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»