Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

degrade

  • 1 degrade

    /di'greid/ * ngoại động từ - giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...) - làm mất danh giá, làm mất thanh thể - làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ - làm giảm sút (sức khoẻ...) - làm suy biến, làm thoái hoá - (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...) - (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc) * nội động từ - suy biến, thoái hoá - (địa lý,địa chất) rã ra - hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > degrade

  • 2 abbauen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to decompose} phân tích, phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, thối rữa, mục rữa - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to reduce} giảm bớt, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng - chữa, bó, nắn, rút gọn, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to retrench} hạn chế, bớt đi, bỏ đi, cắt xén, rút ngắn, tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm = abbauen (Chemie) {to degrade}+ = abbauen (Bergbau) {to win (won,won)+ = abbauen (Technik) {to disassemble; to dismantle; to strip}+ = abbauen (Personal) {to dismiss}+ = abbauen (Einschränkungen) {to lift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbauen

  • 3 erniedrigen

    - {to abase} làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to demean} hạ mình, xử sự, cư xử, ăn ở - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to humble} sỉ nục, hạ thấp - {to humiliate} làm bẽ mặt - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to reduce} giảm bớt, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn - quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi = sich erniedrigen [zu] {to stoop [to]}+ = sich erniedrigen [zu tun] {to demean oneself [to do,by doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erniedrigen

  • 4 abtragen

    - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to excavate} đào, khai quật - {to fray} bị cọ sờn, bị cọ xơ - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to wear (wore,worn) mang, đeo, mặc, để, đội, dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng, làm cho tiều tuỵ, làm cho hao mòn, phá hoại dần &), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có - tỏ, tỏ ra, mòn đi, bị mòn, bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, dần dần trở nên = abtragen (Kleid) {to wear out}+ = abtragen (Geologie) {to degrade; to denude}+ = abtragen (Mathematik) {to lay off}+ = abtragen (trug ab,abgetragen) {to carry off; to demolish}+ = abtragen (trug ab,abgetragen) (Land) {to erode}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtragen

  • 5 degradieren

    - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm = degradieren [zu] {to demote [to]}+ = degradieren (Militär) {to cashier; to reduce}+ = jemanden degradieren {to break (broke,broken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > degradieren

  • 6 herabsetzen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to belittle} làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá, làm rã ra, làm mủn ra - làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depreciate} làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, sụt giá, giảm giá trị - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, coi rẻ, miệt thị - {to dwarf} làm lùn tịt, làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại - {to impeach} đặt thành vấn đề nghi ngờ, bôi nhọ, buộc tội, tố cáo, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách, buộc tội phản quốc, buộc trọng tội - {to lessen} làm nhỏ đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, làm xấu đi, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to malign} phỉ báng, vu khống - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, che khuất - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to run down} - {to vilify} gièm = herabsetzen (Wert) {to decry}+ = herabsetzen (Preis) {to sink (sank,sunk)+ = herabsetzen (Preise) {to reduce; to remain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herabsetzen

  • 7 entarten

    - {to degenerate} thoái hoá - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to deteriorate} làm hư hỏng, làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, thành sa đoạ, trở nên xấu hơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entarten

  • 8 absetzen

    - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depose} phế truất, hạ bệ, cung khai, cung cấp bằng chứng - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ - {to dethrone} phế, truất ngôi, truất, hạ - {to detrain} xuống xe lửa, cho xuống xe lửa - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, tẩy - phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi, ngập ngừng, ngừng lại - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa, đi ra - tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to stop} nghỉ, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to unmake} phá đi, phá huỷ - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, làm mất ghế, coi là vô hiệu - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = absetzen (Hut) {to remove}+ = absetzen (Monarch) {to despose}+ = absetzen (Fahrgast) {to land}+ = absetzen (Mitfahrer) {to drop}+ = absetzen (Medikament) {to discontinue}+ = absetzen (Typographie) {to set (set,set)+ = sich absetzen {to defect; to deposit; to make off}+ = sich absetzen [von] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = sich absetzen (Chemie) {to settle}+ = sich absetzen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absetzen

См. также в других словарях:

  • dégradé — [ degrade ] n. m. • XIVe; de 2. dégrader 1 ♦ Affaiblissement ou modification progressive d une couleur, d un éclairage. Des effets de dégradé. ♢ (XXe) Cin. Procédé par lequel on fait varier l intensité lumineuse de l image. 2 ♦ Technique de coupe …   Encyclopédie Universelle

  • degrade — DEGRADÉ, degradeuri, s.n. Descreştere treptată a intensităţii unei culori. ♦ (Adjectival) Aţă degrade. [var.: degradéu s.n.] – Din fr. dégradé. Trimis de dante, 14.07.2004. Sursa: DEX 98  degradé s. n., pl. degradéuri Trimis de siveco,… …   Dicționar Român

  • Degrade — Dégradé Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • dégradé — dégradé, ée 1. (dé gra dé, dée) part. passé de dégrader1. 1°   Qui a perdu d une manière infamante son grade, son rang. Un officier dégradé. 2°   Qui a perdu son rang, sa dignité. •   Trois princes dégradés en un même mois en marquent le… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • degrade — 1 Degrade, demote, reduce, declass, disrate mean to lower in station, rank, or grade. Degrade may be used of any such lowering {babies . . . degrade one to the state of anxious, fawning suppliants for a smile Wallace} {turkeys not in prime… …   New Dictionary of Synonyms

  • Degrade — De*grade , v. t. [imp. & p. p. {Degraded}; p. pr. & vb. n. {Degrading}.] [F. d[ e]grader, LL. degradare, fr. L. de + gradus step, degree. See {Grade}, and cf. {Degree}.] 1. To reduce from a higher to a lower rank or degree; to lower in rank; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • degrade — UK US /dɪˈgreɪd/ verb [I or T] ► to become worse in quality, or to make something worse: »Unlike with a cassette player, the sound of the MP3 Player doesn t degrade as the battery weakens …   Financial and business terms

  • degrade — late 14c., from O.Fr. degrader (12c.) degrade, deprive (of office, rank, etc.), from des down (see DIS (Cf. dis )) + L. gradus step (see GRADE (Cf. grade)). Related: Degraded; degrading …   Etymology dictionary

  • degrade — [dē grād′, digrād′] vt. degraded, degrading [ME degraden < OFr degrader < LL degradare, to reduce in rank < L de , down + gradus: see DE & GRADE] 1. to lower in rank or status, as in punishing; demote 2. to lower or corrupt in quality,… …   English World dictionary

  • Degrade — De*grade , v. i. (Biol.) To degenerate; to pass from a higher to a lower type of structure; as, a family of plants or animals degrades through this or that genus or group of genera. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • degrade — index abuse (violate), adulterate, contaminate, damage, debase, debauch, decry, defame …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»