Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

defer+en

  • 1 defer

    /di'fə:/ * động từ - hoãn, trì hoãn, để chậm lại =to defer a payment+ hoãn trả tiền =defer redpay+ (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch * nội động từ - theo, chiều theo, làm theo =to defer to someone's wish+ làm theo ý muốn của ai =to defer to someone's opinion+ chiều theo ý kiến của ai

    English-Vietnamese dictionary > defer

  • 2 defer

    v. Sej; tos

    English-Hmong dictionary > defer

  • 3 verschieben

    (verschob,verschoben) - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to defer} trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to delay} làm chậm trễ, làm trở ngại, cản trở, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to postpone} đặt ở hàng thứ, coi không quan trọng bằng, lên cơn muộn - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to suspend} treo lơ lửng, đình chỉ, treo giò - {to wait} chờ, đợi, hầu bàn, lùi lại, theo hầu = verschieben (verschob,verschoben) (Waren) {to sell underhand}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Geologie) {to dislocate}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Eisenbahn) {to shunt}+ = sich verschieben {to get out of place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschieben

  • 4 nachgeben

    - {to comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo - {to humour} chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo - {to indulge} nuông chiều, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích thú - {to relent} bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương - {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày - {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = nachgeben (Essen) {to give more}+ = nachgeben [jemandem] {to knuckle under [to someone]}+ = nachgeben (gab nach,nachgegeben) {to defer; to duck under; to yield}+ = nicht nachgeben {to keep a stiff upper lip; to sit tight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachgeben

  • 5 verzögern

    - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to decelerate} đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ, hãm lại - {to defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to delay} làm chậm trễ, hoãn lại, cản trở, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to lag} bắt giam, bắt đi tù khổ sai, đi chậm chạp, tụt lại sau, nắp không dẫn nhiệt vào - {to protract} kéo dài, vẽ theo tỷ lệ - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ = sich verzögern {to be delayed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzögern

  • 6 aufschieben

    - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to procrastinate} trì hoãn, để chậm lại, chần chừ - {to shelve} xếp vào ngăn, cho vào ngăn kéo, bỏ xó, thải, đóng ngăn, dốc thoai thoải - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun = aufschieben (Strafvollzug) {to respite}+ = aufschieben (schob auf,aufgeschoben) {to defer; to delay; to drive (drove,driven); to hold over; to postpone; to stave off; to suspend; to wait}+ = aufschieben (schob auf,aufgeschoben) (Arbeit) {to put off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschieben

  • 7 beugen

    - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi - {to diffract} làm nhiễu xạ - {to flex} cong lại, gập lại - {to hook} móc vào, treo vào, mắc vào, gài bằng móc, câu, móc túi, ăn cắp, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to incline} khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng - nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình - {to inflect} bẻ cong vào trong, chuyển điệu, biến cách - {to lean (leant,leant) dựa, tựa, chống, ngả người, ỷ vào, dựa vào, dựa vào sự yểm hộ bên sườn của, nghiêng về, thiên về - {to stoop} cúi rạp xuống, hạ mình, sà xuống, nghiêng = beugen (Recht) {to warp}+ = beugen (Grammatik) {to decline}+ = sich beugen {to knuckle down; to stoop}+ = sich beugen [vor] {to defer [to]}+ = sich beugen [jemandem] {to yield [to someone]}+ = sich beugen über {to hang over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beugen

  • 8 stunden

    - {to defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stunden

  • 9 zurückstellen

    - {to defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to replace} thay thế, đặt lại chỗ cũ - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu - {to reset (reset,reset) đặt lại, lắp lại, bó lại, mài lại, căng lại, oa trữ - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun - {to table} đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, hoãn bàn không thời hạn = zurückstellen (Uhr) {to put back}+ = zurückstellen [hinter] {to postpone [to]; to subordinate [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückstellen

  • 10 zögern

    - {to defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to demur} ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ, có ý kiến phản đối - {to hesitate} ngập ngừng, không nhất quyết - {to lag} bắt giam, bắt đi tù khổ sai, đi chậm chạp, chậm trễ, tụt lại sau, nắp không dẫn nhiệt vào - {to linger} nấn ná, lần lữa, nán lại, kéo dài, la cà, sống lai nhai, còn rơi rớt lại, làm chậm trễ, lãng phí - {to loiter} đi tha thẩn, đi chơi rông, lảng vảng - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, dao động - {to procrastinate} - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to scruple} đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng - {to tarry} ở lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ = zögern [bei] {to boggle [at]}+ = ohne zu zögern {without hesitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zögern

  • 11 vertagen

    - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, đình lại - {to defer} trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to postpone} đặt ở hàng thứ, coi không quan trọng bằng, lên cơn muộn - {to prorogue} tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian - {to table} đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, hoãn bàn không thời hạn = sich vertagen {to prorogue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertagen

См. также в других словарях:

  • defer — de‧fer [dɪˈfɜː ǁ ˈfɜːr] verb deferred PTandPPX deferring PRESPARTX [transitive] to delay something until a later time or date: • The president may defer decisions on future defense spending cuts. • Further discussion on the proposal will be… …   Financial and business terms

  • Defer — De*fer , v. t. [imp. & p. p. {Deferred}; p. pr. & vb. n. {Deferring}.] [OE. differren, F. diff[ e]rer, fr. L. differre to delay, bear different ways; dis + ferre to bear. See {Bear} to support, and cf. {Differ}, {Defer} to offer.] To put off; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Defer — may refer to: Defer Elementary School, a Michigan State Historic Site Deference, the acknowledgement of the legitimacy of the power of one s superior or superiors Deferral, the delaying of the realization of an asset or liability until a future… …   Wikipedia

  • defer — I (put off) verb adjourn, arrest, be dilatory, bide, delay, detain, differre, discontinue, extend, file, forbear, forestall, gain time, hesitate, hinder, hold back, hold in abeyance, hold off, hold up, impede, interfere, interrupt, intervene,… …   Law dictionary

  • defer — Ⅰ. defer [1] ► VERB (deferred, deferring) ▪ put off to a later time; postpone. DERIVATIVES deferment noun deferral noun. ORIGIN Latin differre, from ferre bring, carry . Ⅱ …   English terms dictionary

  • Defer — De*fer , v. i. To put off; to delay to act; to wait. [1913 Webster] Pius was able to defer and temporize at leisure. J. A. Symonds. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Defer — De*fer , v. t. [F. d[ e]f[ e]rer to pay deference, to yield, to bring before a judge, fr. L. deferre to bring down; de + ferre to bear. See {Bear} to support, and cf. {Defer} to delay, {Delate}.] 1. To render or offer. [Obs.] [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • defer to — (someone) to accept the opinion or judgment of someone else. In the end, you must defer to your boss, because the boss is always right …   New idioms dictionary

  • defer — [v1] hold off, put off adjourn, block, delay, detain, extend, give rain check*, hang fire*, hinder, hold up, impede, intermit, lay over, lengthen, obstruct, postpone, procrastinate, prolong, prorogue, protract, put on back burner*, put on hold*,… …   New thesaurus

  • Defer — De*fer , v. i. To yield deference to the wishes of another; to submit to the opinion of another, or to authority; with to. [1913 Webster] The house, deferring to legal right, acquiesced. Bancroft. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • defer to — index acknowledge (verify), comply, concur (agree), hear (give attention to), honor, obey …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»