Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dedicate+ka

  • 1 dedicate

    /'dedikeit/ * ngoại động từ - cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ) =to dedicate one's life to the cause of national liberation+ cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc =war memorial dedicated to unknown fighters+ đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh) - đề tặng (sách...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc

    English-Vietnamese dictionary > dedicate

  • 2 reservieren

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to dedicate} cống hiến, hiến dâng, dành cho, đề tặng, khánh thành, khai mạc - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reservieren

  • 3 widmen

    - {to addict} nghiện, ham mê, say mê, miệt mài - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to consecrate} hiến dâng, cúng, tôn phong, phong thánh, thánh hoá - {to dedicate} cống hiến, dành cho, đề tặng, khánh thành, khai mạc - {to devote} dành hết cho - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn - đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử = sich widmen [einer Sache] {to apply [to a thing]; to settle down [to a thing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widmen

  • 4 einweihen

    - {to dedicate} cống hiến, hiến dâng, dành cho, đề tặng, khánh thành, khai mạc - {to handsel} mở hàng, tặng quà năm mới, mở đầu, mua mở hàng, thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên - {to inaugurate} tấn phong, cho thi hành - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to open} mở, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ = einweihen [in] {to induct [to]}+ = einweihen in {to let into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einweihen

  • 5 bestimmen

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to ascertain} biết chắc, xác định, tìm hiểu chắc chắn - {to condition} ước định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức, chăm sóc cho khoẻ mạnh, dự kỳ thi vớt - {to decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn - {to dedicate} cống hiến, hiến dâng, dành cho, đề tặng, khánh thành, khai mạc - {to define} định nghĩa, định rõ, vạch rõ, xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, để cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án - {to designate} chỉ rõ, chọn lựa, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to determine} định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to diagnose} chẩn đoán - {to doom} kết án, kết tội, động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu, ra lệnh, hạ lệnh - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, ấn định, quy định phạm vi, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức, chuẩn bị - sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, đứng vào vị trí - {to influence} - {to ordain} định xếp sắp, ban hành, phong chức - {to predicate} xác nhận, khẳng định, dựa vào, căn cứ vào - {to set (set,set) đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp = bestimmen [zu] {to appropriate [to]}+ = bestimmen [daß] {to provide [that]}+ = bestimmen [für] {to mean (meant,meant) [for]}+ = bestimmen [zu tun] {to will [to do]}+ = bestimmen [für,zu] {to destine [for,to]; to intend [for]}+ = näher bestimmen {to modify; to qualify}+ = vorher bestimmen [zu,für] {to foredoom [to]}+ = für etwas bestimmen {to single out}+ = über jemanden bestimmen {to dispose of someone}+ = etwas für jemanden bestimmen {to intend something for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestimmen

  • 6 hingeben

    - {to devote} hiến dâng, dành hết cho - {to sacrifice} cúng, cúng tế, hy sinh, bán lỗ = sich hingeben {to addict; to dedicate oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hingeben

См. также в других словарях:

  • DEdiCate —  DEdiCate {{{nomorigine}}} Pays …   Wikipédia en Français

  • Dedicate — Pays  France Langue Français Périodicité Trimestriel Genre Culture cinéma musique littérature art design architecture voyages …   Wikipédia en Français

  • Dedicate — Ded i*cate, v. t. [imp. & p. p. {Dedicated}; p. pr. & vb. n. {Dedicating}.] 1. To set apart and consecrate, as to a divinity, or for sacred uses; to devote formally and solemnly; as, to dedicate vessels, treasures, a temple, or a church, to a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dedicate — Ded i*cate, p. a. [L. dedicatus, p. p. of dedicare to affirm, to dedicate; de + dicare to declare, dedicate; akin to dicere to say. See {Diction}.] Dedicated; set apart; devoted; consecrated. Dedicate to nothing temporal. Shak. Syn: Devoted;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dedicate — I verb address to, award, bestow, confer, confer honor on, consecrare, consecrate, convey, dedicare, devote, do honor, donate, endow, enshrine, give, give a prize, give earnestly, give honor, hallow, honor, immortalize, inscribe, offer to give,… …   Law dictionary

  • dedicate — [v1] donate, set aside for special use address, allot, apply, apportion, appropriate, assign, commit, consign, devote, give, give over to, inscribe, offer, pledge, restrict, surrender; concepts 18,50,88,135 Ant. misapply, misuse, steal, take… …   New thesaurus

  • dedicate — (v.) early 15c. (of churches), from L. dedicatus, pp. of dedicare consecrate, proclaim, affirm, set apart, from de away (see DE (Cf. de )) + dicare proclaim, from stem of dicere to speak, to say (see DICTION (Cf. diction)). Dedicated …   Etymology dictionary

  • dedicate — consecrate, hallow, *devote Analogous words: devote, *direct, address, apply …   New Dictionary of Synonyms

  • dedicate — ► VERB 1) devote to a particular subject, task, or purpose. 2) address (a book) to a person as a sign of respect or affection. 3) ceremonially assign (a church or other building) to a deity or saint. DERIVATIVES dedicatee noun dedicator noun… …   English terms dictionary

  • dedicate — [ded′i kit; ] for v. [, ded′ikāt΄] adj. [ME dedicat < L dedicatus, pp. of dedicare, to consecrate, declare < de , intens. + dicare, to proclaim < dicere, to say: see DICTION] Archaic dedicated vt. dedicated, dedicating [ME dedicaten < …   English World dictionary

  • dedicate to — phrasal verb [transitive] Word forms dedicate to : present tense I/you/we/they dedicate to he/she/it dedicates to present participle dedicating to past tense dedicated to past participle dedicated to 1) to spend your time and effort doing… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»