Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

debonair

  • 1 debonair

    /,debə'neə/ * tính từ - vui vẻ, vui tính; hoà nhã - phóng khoáng

    English-Vietnamese dictionary > debonair

  • 2 heiter

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {cheery} hân hoan - {chirpy} vui tính - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {debonair} hoà nhã, phóng khoáng - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {festal} thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui - {gay} sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {genial} tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {glad} - {gleeful} vui sướng - {hilarious} vui nhộn - {jocose} đùa bỡn, vui đùa - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {jovial} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, nhẹ dạ, lông bông - {mirthful} cười đùa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {smiling} mỉm cười - {sprightly} nhanh nhảu - {sunny} nắng, có nhiều ánh nắng, tươi sáng - {unclouded} không có mây, quang, quang đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heiter

  • 3 liebenswürdig

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {amiable} tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, đáng yêu - {debonair} vui vẻ, vui tính, phóng khoáng - {gentle} hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {kind} ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {kindly} thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likable} - {lovable} - {nice} thú vị, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, tươi, dễ dãi, có duyên, xinh xắn, thích thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liebenswürdig

См. также в других словарях:

  • Debonair — can refer to: Debonair (airline), a British airline which ceased operations in October 1999 Debonair (magazine), an Indian men s magazine Debonair Magazine (U.S.), a U.S. men s magazine The Debonaires, a transgressive dirty joke that has been… …   Wikipedia

  • Debonair — Deb o*nair , a. [OE. debonere, OF. de bon aire, debonaire, of good descent or lineage, excellent, debonair, F. d[ e]bonnaire debonair; de of (L. de) + bon good (L. bonus) + aire. See {Air}, and {Bounty}, and cf. {Bonair}.] Characterized by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • debonair — c.1200, mild, gentle, kind courteous, from O.Fr. debonaire, from de bon aire of good race, originally used of hawks, hence, thoroughbred (opposite of Fr. demalaire). Used in M.E. to mean docile, courteous, it became obsolete and was revived with… …   Etymology dictionary

  • debonair — [adj] charming, elegant affable, buoyant, casual, cheerful, courteous, dashing, detached, happy, jaunty, lighthearted, nonchalant, pleasant, refined, smooth, sprightly, suave, urbane, well bred; concept 401 Ant. awkward, clumsy, inelegant,… …   New thesaurus

  • debonair — ► ADJECTIVE ▪ (of a man) confident, stylish, and charming. ORIGIN from Old French de bon aire of good disposition …   English terms dictionary

  • debonair — [deb΄ə ner′] adj. [ME debonaire < OFr < de bon aire, lit., of good breed or race: see AERIE] 1. Archaic pleasant and friendly in a cheerful way; genial 2. easy and carefree in manner; jaunty; sprightly 3. elegant and gracious; urbane: Also… …   English World dictionary

  • debonair — [[t]de̱bəne͟ə(r)[/t]] ADJ GRADED A man who is debonair is confident, charming, and well dressed. He was a handsome, debonair, death defying racing driver. Syn: suave …   English dictionary

  • debonair — adjective a man who is debonair is fashionable and well dressed and behaves in an attractively confident way: a stylish, debonair young man …   Longman dictionary of contemporary English

  • debonair — adjective Etymology: Middle English debonere, from Anglo French deboneire, from de bon aire of good family or nature Date: 13th century 1. archaic gentle, courteous 2. a. suave, urbane < a debonair p …   New Collegiate Dictionary

  • debonair — debonairly, adv. debonairness, n. /deb euh nair /, adj. 1. courteous, gracious, and having a sophisticated charm: a debonair gentleman. 2. jaunty; carefree; sprightly. Also, debonaire, debonnaire. [1175 1225; ME debone(i)re < AF; OF debonaire,… …   Universalium

  • debonair — I (New American Roget s College Thesaurus) adj. courteous; gay, affable. See cheerfulness. II (Roget s IV) modif. 1. [Jaunty] Syn. buoyant, carefree, easy; see jaunty , nonchalant . 2. [Urbane] Syn. suave, smooth, elegant, dapper; see pleasant 1 …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»