Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

deaf|en

  • 1 deaf

    /def/ * tính từ - điếc =deaf of an ear; deaf in one ear+ điếc một tai =deaf and dumb+ điếc và câm =a deaf ear+ tai điếc - làm thinh, làm ngơ =to be deaf to someone's advice+ làm thinh không nghe lời khuyên của ai =to turn a deaf ear to something+ làm thinh như không nghe thấy cái gì !as deaf as an adder (a beetle, a stone, a post) - điếc đặc, điếc lòi ra !there are none so deaf as those that will not hear - không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)

    English-Vietnamese dictionary > deaf

  • 2 deaf

    n. Tus neeg lag ntseg
    adj. Lag ntseg; loob tswb; loob

    English-Hmong dictionary > deaf

  • 3 deaf-and-dumb

    /'defən'dʌm/ * tính từ - câm và điếc =deaf-and-dumb alphabet+ hệ thống chữ cái cho người câm và điếc

    English-Vietnamese dictionary > deaf-and-dumb

  • 4 deaf mute

    /'def'mju:t/ * danh từ - người vừa câm vừa điếc

    English-Vietnamese dictionary > deaf mute

  • 5 deaf-mutism

    /'def'mju:tizm/ * danh từ - tật vừa câm vừa điếc

    English-Vietnamese dictionary > deaf-mutism

  • 6 stone-deaf

    /'stoun'def/ * tính từ - điếc đặc

    English-Vietnamese dictionary > stone-deaf

  • 7 post

    /poust/ * danh từ - cột trụ - vỉa cát kết dày - (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ) !as deaf as a post - (xem) deaf !to be driven from pillar to post - (xem) pillar * ngoại động từ - ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo - dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường) - yết tên (học sinh thi hỏng...) - công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...) * danh từ - bưu điện =to send by post+ gửi qua bưu điện - sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư =to take a letter to the post+ đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư - chuyển thư =the post has come+ chuyến thư vừa về =by return of post+ gửi theo chuyến thư về =the general post+ chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm - (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư - khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm * ngoại động từ - đi du lịch bằng ngựa trạm - đi du lịch vội vã - vội vàng, vội vã * ngoại động từ - gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư - (kế toán) vào sổ cái - ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up); =to be well posted up in a question+ được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì * danh từ - (quân sự) vị trí đứng gác =to be on post+ đang đứng gác - (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt) - vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt) - vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ =to die at one's post+ chết trong khi đang làm nhiệm vụ =to be given a post abroad+ được giao một chức vụ ở nước ngoài - trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post) - (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) !first post - (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm) !last post quân nh first post - kèn đưa đám * ngoại động từ - đặt, bố trí (lính gác) - (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy

    English-Vietnamese dictionary > post

  • 8 doornail

    /'dɔ:neil/ * danh từ - đinh cửa !dead as a doornail - (xem) dead !deaf as a doornail - điều đặc

    English-Vietnamese dictionary > doornail

  • 9 dumb

    /dʌm/ * tính từ - câm, không nói =deaf and dumb+ câm và điếc =dumb show+ tuồng câm - câm, không kêu =this piano has several dumb notes+ chiếc đàn pianô này có nhiều nốt câm - không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...) =dumb animals+ những con vật không biết nói =the dumb millions+ hàng triệu người không có tiếng nói trong chính phủ - lặng đi, không nói lên được =to strike someone dumb+ làm cho ai lặng đi (vì sợ hãi...) - lầm lì, ít nói - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm câm, làm câm lặng đi

    English-Vietnamese dictionary > dumb

  • 10 sign

    /sain/ * danh từ - dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu =sign of the cross+ dấu thánh giá =chemical sign+ ký hiệu hoá học =to talk by signs+ nói bằng hiệu =the signs and the countersigns+ hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức) - dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm =signs of the times+ dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình =violence is a signof weakness+ bạo lực là biểu hiến sự yếu =to give a book in sign of friendship+ tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị - (y học) triệu chứng - dấu vết (thú săn...) - biển hàng - ước hiệu =deaf-and-dumb signs+ ước hiệu của người câm điếc !to do sings and wonders - gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ !to make no sign - đường như là chết - không phản ứng gì * động từ - đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu - ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu =to sign a contract+ ký một hợp đồng =he signs au usual with a red star+ anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu - ra hiệu, làm hiệu =to sign assent+ ra hiệu đồng ý =to sign to someone to do something+ ra hiệu cho ai làm việc gì !to sign away - nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư !to sign on - ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình !to sign off - ngừng (phát thanh) - (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện !to sign up (Mỹ) - (như) to sign on - đăng tên nhập ngũ

    English-Vietnamese dictionary > sign

См. также в других словарях:

  • deaf — W3 [def] adj [: Old English;] 1.) physically unable to hear anything or unable to hear well →↑hearing impaired ▪ communication between deaf and hearing people ▪ I think Mum s going a bit deaf . ▪ She s deaf and dumb (=unable to hear or speak) and …   Dictionary of contemporary English

  • Deaf — (d[e^]f or d[=e]f; 277), a. [OE. def, deaf, deef, AS. de[ a]f; akin to D. doof, G. taub, Icel. daufr, Dan. d[ o]v, Sw. d[ o]f, Goth. daubs, and prob. to E. dumb (the original sense being, dull as applied to one of the senses), and perh. to Gr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deaf — [ def ] adjective ** not able to hear anything, or not able to hear very well. Many deaf people wear a hearing aid to help them hear. Deaf people often use their hands to communicate in sign language, and many can lip read what other people are… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • deaf — O.E. deaf deaf, also empty, barren, specialized from P.Gmc. *daubaz (Cf. O.S. dof, O.N. daufr, O.Fris. daf, Du. doof deaf, Ger. taub, Goth. daufs deaf, insensate ), from PIE dheubh , which was used to form words meaning confusion, stupefaction,… …   Etymology dictionary

  • deaf — deaf; deaf·en; deaf·en·ing·ly; deaf·ish; deaf·ly; deaf·ness; …   English syllables

  • deaf — ► ADJECTIVE 1) without the faculty of hearing or having impaired hearing. 2) (deaf to) unwilling to listen or respond to. ● fall on deaf ears Cf. ↑fall on deaf ears ● turn a deaf ear Cf. ↑tu …   English terms dictionary

  • deaf — [adj1] without hearing deafened, earless, hard of hearing, stone deaf*, unable to hear; concept 591 Ant. hearing deaf [adj2] unwilling bullheaded*, headstrong, indifferent, intractable, mulish*, oblivious, obstinate, pertinacious, perverse,… …   New thesaurus

  • deaf — [def] adj. [ME def < OE deaf, akin to Ger taub, Goth * daufs < IE * dheubh , misty, obscured < base * dheu : see DULL] 1. totally or partially unable to hear 2. unwilling to hear or listen; giving no heed [deaf to her pleas] deafly adv.… …   English World dictionary

  • Deaf — (?; 277), v. t. To deafen. [Obs.] Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • deaf|en — «DEHF uhn», transitive verb. 1. to make deaf: »A hard blow on the ear deafened him for life. 2. to stun with noise: »A sudden explosion deafened us for a moment. 3. to drown out by a louder sound. 4. to make soundproof; deaden …   Useful english dictionary

  • deaf — index heedless, incognizant, insensible, insusceptible (uncaring) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»