Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

deadlock

  • 1 die Stockung

    - {deadlock} sự đình hẳn lại, sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, bước đi cà nhắc - bước đi tập tễnh, cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng - {stagnancy} sự ứ đọng, tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm - {stagnation} - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc = die Stockung [in] {lull [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stockung

  • 2 die Blockade

    - {deadlock} sự đình hẳn lại, sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc = die Blockade (Militär) {blockade; investment}+ = die Blockade brechen {to run the blockade}+ = die Blockade aufheben {to run the blockade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blockade

  • 3 der Punkt

    - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, diểm, mặt - địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {spot} vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách = der Punkt (Grammatik) {full stop; period; stop}+ = der tote Punkt {dead centre; dead point}+ = der wunde Punkt {blind spot; raw; rub; sore point}+ = der höchste Punkt {vertex}+ = der einzelne Punkt {particular}+ = der schwache Punkt {flaw}+ = der strittige Punkt {point at issue; question}+ = zum Punkt kommen {to cut to the chase}+ = der springende Punkt {crux; hinge; the crucial point}+ = die Schriftgröße in Punkt {point size}+ = auf dem toten Punkt sein {to be at a deadlock}+ = der Punkt war noch nicht dran {the item has not been reached yet}+ = einen wunden Punkt berühren {to skate on thin ice}+ = der zur Diskussion stehende Punkt {the point under discussion}+ = in einem Punkt zusammentreffen {to concentre}+ = er hat einen wunden Punkt berührt {he has touched a sore spot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Punkt

  • 4 der Stillstand

    - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {deadlock} sự đình hẳn lại, sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc - {halt} sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại, ga xép, sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh - {stagnation} sự ứ đọng, tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {standstill} - {stoppage} sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = der völlige Stillstand {dead stop}+ = zum Stillstand kommen {to come to a standstill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stillstand

  • 5 die Blockierung

    - {blockade} sự phong toả, sự bao vây, sự ùn lại, sự tắc nghẽn, sự mắc nghẽn - {deadlock} sự đình hẳn lại, sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blockierung

  • 6 die Sackgasse

    - {blind alley} ngõ cụt - {cul-de-sac} phố cụt, bước đường cùng, đường không lối thoát, túi cùng - {dead end} đường cùng, nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát - {deadlock} sự đình hẳn lại, sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc - {impasse} thế bế tắc, thế không lối thoát - {stalemate} thế bí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sackgasse

  • 7 zum Stocken bringen

    - {to deadlock} làm đình trệ hoàn toàn, đưa đến chỗ bế tắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Stocken bringen

См. также в других словарях:

  • Deadlock — oder Verklemmung bezeichnet in der Informatik einen Zustand, bei dem ein oder mehrere Prozesse auf Betriebsmittel warten, die dem Prozess selbst oder einem anderen beteiligten Prozess zugeteilt sind. Eine Abart der Verklemmung ist der Livelock… …   Deutsch Wikipedia

  • deadlock — dead·lock / ded ˌläk/ n: a state of inaction resulting from the opposition of equally powerful uncompromising persons or factions: as a: the state of a jury unable to agree on a verdict see also allen charge b: impasse …   Law dictionary

  • deadlock — UK US /ˈdedlɒk/ noun [C or U] ► a situation in which people cannot agree and no progress can be made: a deadlock between sb (and sb) »There was deadlock between the directors and the negotiating committee. a deadlock in sth »The deadlock in the… …   Financial and business terms

  • Deadlock — (в переводе с англ. тупик) может означать: Deadlock  ситуация в многозадачной среде или СУБД, при которой несколько процессов находятся в состоянии бесконечного ожидания ресурсов, захваченных самими этими процессами. Deadlock … …   Википедия

  • deadlock — dead lock , n. 1. A lock which is not self latching, but requires a key to throw the bolt forward. [1913 Webster] 2. A counteraction of things, which produces an entire stoppage; a complete obstruction of action. [1913 Webster] Things are at a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Deadlock — Situation; Sackgasse * * * Dead|lock 〈[dɛ̣d ] m. 6; unz.〉 Situation, in der eine Beschlussfassung od. Einigung nicht (mehr) möglich ist, weil beide verhandelnden Parteien nicht zu weiteren Kompromissen bereit sind, z. B. bei Tarifverhandlungen od …   Universal-Lexikon

  • deadlock — ► NOUN 1) a situation in which no progress can be made. 2) Brit. a lock operated by a key, as distinct from a spring lock. ► VERB ▪ cause to reach a deadlock …   English terms dictionary

  • deadlock — [ded′läk΄] n. 1. a standstill resulting from the action of equal and opposed forces; stalemate 2. a tie between opponents in the course of a contest 3. DEADBOLT vt., vi. to bring or come to a deadlock …   English World dictionary

  • deadlock — complete standstill, from DEAD (Cf. dead) + LOCK (Cf. lock). First attested 1779 in Sheridan s play The Critic …   Etymology dictionary

  • deadlock — n *draw, tie, stalemate, standoff Analogous words: situation, condition, *state, posture: *predicament, plight, dilemma, quandary …   New Dictionary of Synonyms

  • deadlock — [n] stalemate, impasse box*, Catch22*, cessation, checkmate, corner, dead end, dead heat, dilemma, draw, full stop, gridlock, halt, hole, pause, pickle, plight, posture, predicament, quandary, standoff, standstill, tie, wall*; concept 674 Ant.… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»