Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

deaden

  • 41 dämpfen

    - {to baffle} làm trở ngại, làm hỏng, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to buffer} - {to coddle} nâng niu, chiều chuộng, + up) bồi dưỡng, tần, hầm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to dampen} làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to jug} động tính từ quá khứ) hầm trong nồi đất, giam, bỏ tù, hót - {to muffle} bọc, ủ, quấn, bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng - {to mute} chặn tiếng, lắp cái chặn tiếng, làm câm, ỉa - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to steam} bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, đồ, hấp - {to stew} ninh, học gạo, nong ngột ngạt - {to subdue} chinh phục, khuất phục, nén, động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, vỡ hoang, cày cấy = dämpfen (Musik) {to flatten}+ = dämpfen (Licht) {to soften}+ = dämpfen (Stimme) {to lower}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dämpfen

  • 42 abschwächen

    - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm giảm bớt, làm mất chất - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo - {to mitigate} làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, bớt đi, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế - {to understate} nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật - {to weaken} làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = sich abschwächen {to dull; to grow weaker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschwächen

  • 43 betäuben

    - {to anaesthetize} làm mất cảnh giác, gây tê, gây mê - {to benumb} làm cho cóng, làm cho mụ, làm tê liệt - {to daze} làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to deafen} làm điếc, làm inh tai, làm chói tai, át, làm cho ngăn được tiếng động - {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu - {to drug} pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào, pha thuốc độc vào, cho uống thuốc, ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý, cho uống thuốc độc, kích thích bằng thuốc, uống thuốc ngủ - hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn - cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm - {to intoxicate} làm say, làm say sưa), làm nhiễm độc - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm chết lặng đi - {to stun} làm bất tỉnh nhân sự, làm kinh ngạc, làm điếc tai - {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc = betäuben (Medizin) {to narcotize}+ = betäuben (Schmerz) {to deaden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betäuben

См. также в других словарях:

  • Deaden — is a metal band name used by two different groups in North America. Below are the both bands. Deaden of Texas, Arkansas is a death metal band from U.S. founded in 1991 by the guitarist John Vickery and the lead guitarist Rodney Bailey. In 1992… …   Wikipedia

  • Deaden — Dead en (d[e^]d n), v. t. [imp. & p. p. {Deadened} (d[e^]d nd); p. pr. & vb. n. {Deadening}.] [From {Dead}; cf. AS. d?dan to kill, put to death. See {Dead}, a.] 1. To make as dead; to impair in vigor, force, activity, or sensation; to lessen the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Deaden — Allgemeine Informationen Genre(s) Death Metal Gründung 1990 Website http://www.deaden.net/ …   Deutsch Wikipedia

  • deaden — index allay, drug, extinguish, mollify, neutralize, obtund, repress, soothe, stifle …   Law dictionary

  • deaden — 1660s deprive of or diminish (some quality), from DEAD (Cf. dead) + EN (Cf. en) (1). Earlier the verb was simply dead. Related: Deadened; deadening …   Etymology dictionary

  • deaden — [v] diminish, muffle, quiet abate, alleviate, anesthetize, benumb, blunt, check, chloroform, consume, cushion, damp, dampen, depress, deprive, desensitize, destroy, devitalize, dim, dope, drown, dull, etherize, exhaust, freeze, frustrate, gas,… …   New thesaurus

  • deaden — ► VERB 1) reduce the strength or intensity of (a noise or sensation). 2) make insensitive. 3) deprive of force or vitality. DERIVATIVES deadener noun …   English terms dictionary

  • deaden — [ded′ n] vt. [ DEAD + EN, replacing ME deden] 1. to lessen the vigor, intensity, or liveliness of; dull 2. to take away the sensitivity of; make numb 3. to treat (a wall, floor, or ceiling) so as to keep sounds from going through; make soundproof …   English World dictionary

  • deaden — deadener, n. /ded n/, v.t. 1. to make less sensitive, active, energetic, or forcible; weaken: to deaden sound; to deaden the senses; to deaden the force of a blow. 2. to lessen the velocity of; retard: to deaden the headway of a ship. 3. to make… …   Universalium

  • deaden — /ˈdɛdn/ (say dedn) verb (t) 1. to make less sensitive, active, energetic, or forcible; dull; weaken: to deaden sound; to deaden the force of a ball; to deaden the senses. 2. to lessen the velocity of; retard. 3. to make impervious to sound, as a… …  

  • deaden — [[t]de̱d(ə)n[/t]] deadens, deadening, deadened VERB If something deadens a feeling or a sound, it makes it less strong or loud. [V n] He needs morphine to deaden the pain in his chest... [V n] They managed to deaden the sound on TV every time the …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»