Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dead+child

  • 1 quick

    /kwik/ * danh từ - thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) - tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất =the insult stung him to the quick+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can =to cut (touch) to the quick+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc - (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống =the quick and the dead+ những người còn sống và những người đã chết !to the quick - đến tận xương tuỷ =to be a radical to the quick+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm * tính từ - nhanh, mau =a quick train+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh =be quick+ nhanh lên - tinh, sắc, thính =a quick eye+ mắt tinh =a quick ear+ tai thính - tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí =a quick mind+ trí óc linh lợi =a quick child+ một em bé sáng trí =quick to understand+ tiếp thu nhanh - nhạy cảm, dễ =to be quick to take offence+ dễ phật lòng, dễ giận =to be quick of temper+ dễ nổi nóng, nóng tánh - (từ cổ,nghĩa cổ) sống =to be with quick child; to be quick with child+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng) =quick hedge+ hàng rào cây xanh !let's have a quick one - chúng ta uống nhanh một cốc đi * phó từ - nhanh =don't speak so quick+ đừng nói nhanh thế

    English-Vietnamese dictionary > quick

  • 2 living

    /'liviɳ/ * danh từ - cuộc sống sinh hoạt =the cost of living+ giá sinh hoạt =the standard of living+ mức sống =plain living anhd high thingking+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng - cách sinh nhai, sinh kế =to earn (get, make) one's living+ kiếm sống - người sống =the living and the dead+ những người đã sống và những người đã chết =in the land of the living+ ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này - (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi !good living - sự ăn uống sang trong xa hoa * tính từ - sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động =all living things+ mọi sinh vật =any man living+ bất cứ người nào =living languages+ sinh ngữ =the greatest living strategist+ nhà chiến lược lớn nhất hiện nay - giống lắm, giống như hệt =the child is the living image of his father+ đứa bé giống bố như hệt - đang cháy, đang chảy (than, củi, nước) =living coal+ than đang cháy đỏ =living water+ nước luôn luôn chảy !living death - tình trạng sống dở chết dở

    English-Vietnamese dictionary > living

См. также в других словарях:

  • Dead Child — Origin Louisville, Kentucky, USA Genres heavy metal Years active 2006 Labels Quarterstick Records, Cold Sweat …   Wikipedia

  • Dead Child — est un groupe de rock indépendant/metal alternatif originaire de Louisville (Kentucky) et formé en 2006. Tous ses membres ont auparavant fait partie d autres groupes de la scène indépendante américaine : David Pajo dans Slint, Zwan, Tortoise …   Wikipédia en Français

  • Dead Child Stars — EP by Stars Released November 2002 Genre Indie p …   Wikipedia

  • Dead Island — European cover art Developer(s) Techland Publisher(s) Deep Silver …   Wikipedia

  • Child pornography laws in the United States — specify that child pornography is illegal under federal law and in all states. Although child pornography is widely considered to be obscene, a legal term that refers to offensive or violent forms of pornography that have been declared by… …   Wikipedia

  • Dead or Alive: Dimensions — Second european cover art Developer(s) Team Ninja Publisher(s) Tecmo Koei …   Wikipedia

  • Dead Winter Dead — Studio album by Savatage Released October 24, 1995 …   Wikipedia

  • Dead Celebrities — South Park episode Ike is haunted by the ghost of Billy Mays …   Wikipedia

  • Dead Kennedys — Жанры Панк рок Анархо панк Хардкор панк Годы 1978 1986, с 2001 …   Википедия

  • Child migration — is the migration of children, without their parents, to another country or region.[1] In many cases this has involved the forced migration of children in care, to be used as child labour. Contents 1 Australia 2 Canada 3 …   Wikipedia

  • Dead Silence — Theatrical release poster Directed by James Wan Produced by …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»