Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

de+plus+en+plus

  • 1 plus

    - {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plus

  • 2 plus

    /pʌls/ * giới từ - cộng với =3 plus 4+ ba cộng với 4 * tính từ - cộng, thêm vào - (toán học); (vật lý) dương (số...) !on the plus side of the account - (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản * danh từ - dấu cộng - số thêm vào, lượng thêm vào - (toán học); (vật lý) số dương

    English-Vietnamese dictionary > plus

  • 3 plus

    v. Ntxiv
    n. Tus cim ntxiv
    adj. Tog ntxiv; thiab ntau
    adv. Thiab lwm yam ntxiv
    prep. Thiab ntau ntxiv

    English-Hmong dictionary > plus

  • 4 plus-fours

    /'plʌs'fɔ:z/ * danh từ số nhiều - quần gôn (mặc để đánh gôn)

    English-Vietnamese dictionary > plus-fours

  • 5 das Plus

    - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {plus} dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào, số dương - {surplus} số dư, số thừa, số thặng dư, thặng dư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plus

  • 6 das Pluszeichen

    - {plus} dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào, số dương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pluszeichen

  • 7 zuzüglich

    - {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuzüglich

  • 8 das Additionszeichen

    - {plus sign}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Additionszeichen

  • 9 Extra-

    - {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Extra-

  • 10 das Mehr

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {more} = Mehr- {additional; plus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mehr

  • 11 das Volt

    (Elektrotechnik) - {volt} vôn, sự chạy vòng quanh, cách né mình tránh kiếm = mehr als hundert Volt {hundred volts plus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Volt

  • 12 positiv

    - {affirmative} khẳng định, quả quyết - {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương - {positive} xác thực, rõ ràng, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > positiv

  • 13 die Übergröße

    - {kingsize; outsize; plus size} = die Übergröße (Konfektion) {oversize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übergröße

  • 14 der Überschuß

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {affluence} sự tụ họp đông, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {over} trên, ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, cái thêm vào, cái vượt quá, phát đạn nổ quá mục tiêu - {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa - {overplus} số thừa, số thặng dư, số lượng quá lớn - {plus} dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào, số dương = der Überschuß [an] {surplus [of]}+ = der Überschuß (Gewinn) {profit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überschuß

  • 15 mehr

    - {longer} nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa - {more} nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, thêm nữa, hơn - {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương = nie mehr {never again}+ = mehr als {above; in excess of; more than; upwards of}+ = viel mehr {much more}+ = noch mehr {still more}+ = um so mehr {all the more; the; the more}+ = mehr und mehr {better and better}+ = um so mehr als {particularly as}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mehr

  • 16 das Abitur

    - {abitur level; advanced level examination; school leaving examination (at secondary schools) = die Berufsausbildung mit Abitur {apprenticeship plus university entrance level; study-work system}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abitur

  • 17 und

    - {and} và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn - {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương = ab und zu {ever and again; every now and then; now and then; off and on; on and off; once and again}+ = auf und ab {to and fro; up and down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > und

  • 18 alpha

    /'ælfə/ * danh từ - chữ anfa =Alpha and Omega+ anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản =alpha plus+ hết sức tốt

    English-Vietnamese dictionary > alpha

  • 19 beta

    /'bi:tə/ * danh từ - Bêta (chữ cái Hy lạp) !beta plus - hơn loại hai một ít !beta minus - kém loại hai một ít

    English-Vietnamese dictionary > beta

  • 20 gamma

    /'gæmə/ * danh từ - Gama (chữ cái Hy-lạp) - (động vật học) bướm gama !gamma minus - dưới trung bình !gamma plus - trên trung bình

    English-Vietnamese dictionary > gamma

См. также в других словарях:

  • Plus-size model — is a term internationally applied to a woman who is engaged primarily in modeling garments that are designed and marketed specifically for larger body sizes and types (see plus size clothing). These models are also increasingly engaging in work… …   Wikipedia

  • Plus-belle-la-vie — Logo de la série[note 1 …   Wikipédia en Français

  • Plus Belle la Vie — Logo de la série[note 1 …   Wikipédia en Français

  • Plus Belle la vie — Logo de la série[note 1 …   Wikipédia en Français

  • Plus belle la vie — Logo de la série[note 1] …   Wikipédia en Français

  • Plus Marken-Discount — Plus Warenhandelsgesellschaft mbH Unternehmensform GmbH Gründung …   Deutsch Wikipedia

  • Plus Online GmbH — Unternehmensform GmbH Gründung 2007 …   Deutsch Wikipedia

  • Plus Online Shop — Plus Online GmbH Unternehmensform GmbH Gründung 2007 …   Deutsch Wikipedia

  • Plus Warenhandels-GmbH — Plus Warenhandelsgesellschaft mbH Unternehmensform GmbH Gründung …   Deutsch Wikipedia

  • Plus Online — GmbH Rechtsform GmbH Gründung 2007 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • Plus Warenhandelsgesellschaft — mbH Rechtsform GmbH Gründung 197 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»