-
1 plus
- {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương -
2 plus
/pʌls/ * giới từ - cộng với =3 plus 4+ ba cộng với 4 * tính từ - cộng, thêm vào - (toán học); (vật lý) dương (số...) !on the plus side of the account - (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản * danh từ - dấu cộng - số thêm vào, lượng thêm vào - (toán học); (vật lý) số dương -
3 plus
v. Ntxivn. Tus cim ntxivadj. Tog ntxiv; thiab ntauadv. Thiab lwm yam ntxivprep. Thiab ntau ntxiv -
4 plus-fours
/'plʌs'fɔ:z/ * danh từ số nhiều - quần gôn (mặc để đánh gôn) -
5 das Plus
- {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {plus} dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào, số dương - {surplus} số dư, số thừa, số thặng dư, thặng dư -
6 das Pluszeichen
- {plus} dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào, số dương -
7 zuzüglich
- {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương -
8 das Additionszeichen
- {plus sign} -
9 Extra-
- {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương -
10 das Mehr
- {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {more} = Mehr- {additional; plus}+ -
11 das Volt
(Elektrotechnik) - {volt} vôn, sự chạy vòng quanh, cách né mình tránh kiếm = mehr als hundert Volt {hundred volts plus}+ -
12 positiv
- {affirmative} khẳng định, quả quyết - {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương - {positive} xác thực, rõ ràng, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra -
13 die Übergröße
- {kingsize; outsize; plus size} = die Übergröße (Konfektion) {oversize}+ -
14 der Überschuß
- {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {affluence} sự tụ họp đông, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {over} trên, ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, cái thêm vào, cái vượt quá, phát đạn nổ quá mục tiêu - {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa - {overplus} số thừa, số thặng dư, số lượng quá lớn - {plus} dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào, số dương = der Überschuß [an] {surplus [of]}+ = der Überschuß (Gewinn) {profit}+ -
15 mehr
- {longer} nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa - {more} nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, thêm nữa, hơn - {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương = nie mehr {never again}+ = mehr als {above; in excess of; more than; upwards of}+ = viel mehr {much more}+ = noch mehr {still more}+ = um so mehr {all the more; the; the more}+ = mehr und mehr {better and better}+ = um so mehr als {particularly as}+ -
16 das Abitur
- {abitur level; advanced level examination; school leaving examination (at secondary schools) = die Berufsausbildung mit Abitur {apprenticeship plus university entrance level; study-work system}+ -
17 und
- {and} và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn - {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương = ab und zu {ever and again; every now and then; now and then; off and on; on and off; once and again}+ = auf und ab {to and fro; up and down}+ -
18 alpha
/'ælfə/ * danh từ - chữ anfa =Alpha and Omega+ anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản =alpha plus+ hết sức tốt -
19 beta
/'bi:tə/ * danh từ - Bêta (chữ cái Hy lạp) !beta plus - hơn loại hai một ít !beta minus - kém loại hai một ít -
20 gamma
/'gæmə/ * danh từ - Gama (chữ cái Hy-lạp) - (động vật học) bướm gama !gamma minus - dưới trung bình !gamma plus - trên trung bình
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Plus-size model — is a term internationally applied to a woman who is engaged primarily in modeling garments that are designed and marketed specifically for larger body sizes and types (see plus size clothing). These models are also increasingly engaging in work… … Wikipedia
Plus-belle-la-vie — Logo de la série[note 1 … Wikipédia en Français
Plus Belle la Vie — Logo de la série[note 1 … Wikipédia en Français
Plus Belle la vie — Logo de la série[note 1 … Wikipédia en Français
Plus belle la vie — Logo de la série[note 1] … Wikipédia en Français
Plus Marken-Discount — Plus Warenhandelsgesellschaft mbH Unternehmensform GmbH Gründung … Deutsch Wikipedia
Plus Online GmbH — Unternehmensform GmbH Gründung 2007 … Deutsch Wikipedia
Plus Online Shop — Plus Online GmbH Unternehmensform GmbH Gründung 2007 … Deutsch Wikipedia
Plus Warenhandels-GmbH — Plus Warenhandelsgesellschaft mbH Unternehmensform GmbH Gründung … Deutsch Wikipedia
Plus Online — GmbH Rechtsform GmbH Gründung 2007 Sitz … Deutsch Wikipedia
Plus Warenhandelsgesellschaft — mbH Rechtsform GmbH Gründung 197 … Deutsch Wikipedia