Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

de+front

  • 41 vorgelagert

    - {extending in front of}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorgelagert

  • 42 in Fahrtrichtung sitzen

    - {to sit facing the front}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Fahrtrichtung sitzen

  • 43 die Mannschaft

    - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, đám, bè lũ - {personnel} toàn thể cán bộ công nhân viên, phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ - {team} cỗ, tổ = die Mannschaft (Militär) {establishment}+ = in einer Mannschaft sein {to be on a team}+ = vor versammelter Mannschaft {in front of everyone}+ = gegen ein Mannschaft verlieren {to lose to a team}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mannschaft

  • 44 der Vortritt

    - {antecedence} tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, sự đi ngược - {precedence} quyền đi trước, quyền đứng trước, địa vị cao hơn, địa vị trên = jemandem den Vortritt lassen {to give someone precedence; to let someone go in front}+ = den Vortritt vor jemanden haben {to have precedence over someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vortritt

  • 45 gerichtet sein [auf]

    - {to level [at]} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm = gerichtet sein [nach] {to front [on]}+ = gerichtet sein [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = aufwärts gerichtet {upward}+ = rückwärts gerichtet {reflex}+ = nach oben gerichtet {upcast; upward}+ = nach innen gerichtet {introversive}+ = einwärts gerichtet sein {to be turned in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerichtet sein [auf]

  • 46 was gibt es Neues?

    - {what's the news?} = Im Westen nichts Neues (Buchtitel) {all quiet on the western front}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > was gibt es Neues?

  • 47 davor

    - {before it; in front of it} = mir graut davor {I have a horror of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > davor

  • 48 der Vordergrund

    - {fore} phần trước, nùi tàu - {foreground} cảnh gần, cận cảnh, địa vị nổi bật - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc = im Vordergrund stehen {to be in the forefront; to be in the limelight}+ = in den Vordergrund treten {to come into prominence}+ = etwas in den Vordergrund stellen {to highlight something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vordergrund

  • 49 der Scheitel

    - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 - {parting} sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi, chỗ rẽ, ngã ba - {vertex} cực điểm, thiên đỉnh = Scheitel- {coronal}+ = der falsche Scheitel {front}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scheitel

  • 50 voreinander

    - {one in front of the other}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voreinander

  • 51 die Warmfront

    - {warm front}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Warmfront

  • 52 der Vordermann

    - {man in front}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vordermann

  • 53 die Reihe

    - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {row} dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa - {series} đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {suite} đoàn tuỳ tùng, tổ khúc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {tier} tầng, lớp, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {train} xe lửa, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn, dự kiến - ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die Reihe (Sport) {innings}+ = die Reihe (Militär) {file}+ = die Reihe (Mathematik) {progression}+ = in Reihe {daisy chain}+ = der Reihe nach {in order; in turns; one after the other; successively}+ = die feste Reihe {phalanx}+ = außer der Reihe {out of turn}+ = die vorderste Reihe {forefront}+ = eine Reihe bilden {to range; to rank}+ = an die Reihe kommen {to come on}+ = die arithmetische Reihe {arithmetical progression}+ = ich bin an der Reihe {it is my turn}+ = in der Reihe bleiben {to keep in line}+ = Sie sind an der Reihe {it's your turn}+ = wer ist an der Reihe? {whose turn is it?}+ = in der vordersten Reihe {in the front row}+ = jetzt sind sie an der Reihe {the ball is in their court}+ = warte, bis du an der Reihe bist! {wait your turn!}+ = in einer Reihe marschieren lassen {to file}+ = sie mußte warten, bis sie an der Reihe war {she had to wait her turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihe

  • 54 die Etappe

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {hop} cây hoa bia, cây hublông, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, sự nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, không chặng đường bay - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt = in der Etappe (Militär) {behind the front}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Etappe

  • 55 die Vorderseite

    - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {forefront} hàng đầu &) - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {obverse} mặt phải, mặt chính, mặt tương ứng = die Vorderseite (Architektur) {facade; frontispiece}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorderseite

  • 56 die Kühnheit

    - {audaciousness} sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ - {audacity} - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {daring} - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {hardihood} sự gan dạ, sự dũng cảm, sự hỗn xược, sự cản trở - {hardiness} sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ, sức mạnh - {temerity} sự liều lĩnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kühnheit

  • 57 vorn

    - {ahead} trước, về phía trước, ở thẳng phía trước, nhanh về phía trước, lên trước, hơn, vượt - {before} đằng trước, trước đây, ngày trước, trước mắt, trước mặt, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, lên phía trước - ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu = nach vorn {forward; forwardly; onwards; to the front}+ = nach vorn zu {ahead}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorn

  • 58 gegenüberliegen

    - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to front} xây mặt trước, quay mặt về phía, đối diện với, chống cự - {to subtend} trương, đối diện với...

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gegenüberliegen

  • 59 auftreten

    (trat auf,aufgetreten) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to behave} ăn ở, đối xử, cư xử - {to emerge} nổi lên, lòi ra, nổi bật lên, rõ nét lên, nảy ra, thoát khỏi - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, tìm thấy - {to perform} làm, thực hiện, thi hành, cử hành, hoàn thành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai - {to step (stepped,stepped) bước, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, dựng lên bệ - {to tread (trod,trodden) đi, bước lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái = auftreten (trat auf,aufgetreten) [als] {to posture [as]}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Theater) {to enter}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Problem) {to arise (arose,arisen)+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Probleme) {to crop up}+ = dreist auftreten {to show a bold front}+ = sicher auftreten {to act with self-assurance}+ = energisch auftreten {to put one's foot down; to take a firm stand}+ = gegen jemanden auftreten (trat auf,aufgetreten) {to oppose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftreten

  • 60 die Augen

    - {eyesight} sức nhìn, thị lực, tầm nhìn = vor Augen {in full view}+ = die Augen rollen {to goggle}+ = die Augen öffnen {to undeceive}+ = die Augen aufreißen {to gape}+ = die Augen verbinden {to blindfold}+ = Augen geradeaus! {front eyes!}+ = unter vier Augen {between you and me and the gatepost; confidentially; face to face; in private}+ = den Augen trauen {to believe your eyes}+ = die Augen offenhalten {to keep one's eyes open}+ = mit scharfen Augen {lynxeyed}+ = große Augen machen {to be all eyes}+ = in die Augen fallen {to strike (struck,struck)+ = scharfe Augen haben {to be keen-eyed}+ = die tiefliegenden Augen {deepset eyes}+ = die großen runden Augen {saucer eyes}+ = in die Augen fallend {bold}+ = mit verbundenen Augen {blindfold}+ = mach deine Augen auf! {watch your steps!}+ = mit den Augen blinzeln {to wink one's eyes}+ = das strengt meine Augen an {this tries my eyes}+ = Sie machte große Augen. {She looked surprised.}+ = für beide Augen dienend {binocular}+ = aus den Augen verlieren {to lose sight of}+ = jemandem die Augen verbinden {to hoodwink}+ = mit weit aufgerissenen Augen {saucer-eyed}+ = der Rauch beißt mir in die Augen {the smoke is stinging my eyes}+ = ich traute meinen Augen nicht {My eyes nearly popped out of my head}+ = Er zeigte es vor aller Augen. {He showed it for all the world to see.}+ = eine Binde vor den Augen haben {to have a blindfold over one's eyes}+ = Meine Augen sind sehr schlecht. {My sight is very poor.}+ = Er sagte es mir unter vier Augen. {He told it to me in confidence.}+ = kleiner Druck strengt die Augen an {small print is a strain to someone's eyes}+ = ihr verschwamm alles vor den Augen {everything swam before her eyes}+ = jemandem Sand in die Augen streuen {to throw dust in someone's eyes}+ = ihm drehte sich alles vor den Augen {his head swam}+ = jemandem einen Wunsch von den Augen ablesen {to read someone's wish in her eyes}+ = jemandem etwas handgreiflich vor Augen führen {to show someone something quite plainly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Augen

См. также в других словарях:

  • front — [ frɔ̃ ] n. m. • 1080; lat. frons I ♦ 1 ♦ Partie supérieure de la face humaine, comprise entre les sourcils et la racine des cheveux, et s étendant d une tempe à l autre. Un front haut, élevé, large, bombé, fuyant. Les rides du front. Cheveux sur …   Encyclopédie Universelle

  • Front (Großverband) — Front (russisch Фронт) bezeichnet in der russischen und sowjetischen Militärwissenschaft die höchste operative Vereinigung mehrerer Großverbände verschiedener Teilstreitkräfte und gleichzeitig die höchste Gliederungsform der Streitkräfte in… …   Deutsch Wikipedia

  • Front-National — (parti français) Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

  • Front National (Parti Français) — Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

  • Front National (parti français) — Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

  • Front National pour l'unité française — Front national (parti français) Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

  • Front de Gauche — pour changer d Europe Front de gauche   Élections concernées par l alliance Élections européennes de …   Wikipédia en Français

  • Front de gauche pour changer d'Europe — Front de gauche   Élections concernées par l alliance Élections européennes de …   Wikipédia en Français

  • Front large (Uruguay) — Front large Frente Amplio Logo officiel Présentation Président Jorge Brovetto Fondation 5  …   Wikipédia en Français

  • Front national (France) — Front national (parti français) Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

  • Front national (parti francais) — Front national (parti français) Pour les articles homonymes, voir Front national et FN. Front national …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»