Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

de+fantasía+es

  • 1 fantasia

    /fæn'teizjə/ * danh từ - (âm nhạc) khúc phóng túng

    English-Vietnamese dictionary > fantasia

  • 2 die Phantasie

    - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {phantasy} = die Phantasie (Musik) {fantasia}+ = eine blühende Phantasie {a fertile imagination}+ = die schöpferische Phantasie {imagination}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Phantasie

  • 3 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 4 die Einbildungskraft

    - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {phantasy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einbildungskraft

  • 5 die Träumerei

    - {dream} giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước, điều kỳ ảo như trong giấc mơ - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {phantasy} - {reverie} sự mơ tưởng, ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Träumerei

  • 6 das Hirngespinst

    - {chimera} quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử, ngáo ộp, điều hão huyền, điều ảo tưởng - {cobweb} mạng nhện, sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện, vật mỏng mảnh như tơ nhện, cái tinh vi, cái rắc rối, đồ cũ rích, bỏ đi, lưới, bẫy - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {phantasm} bóng ma, hồn hiện, ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng - {phantasy} - {phantom} ma, hão huyền, không có thực - {vagary} tính bất thường, tính hay thay đổi, cử chỉ bất thường - {vapour} hơi, hơi nước, vật hư ảo, sự tưởng tượng hão huyền, sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hirngespinst

  • 7 der Einfall

    - {conceit} tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, hình tượng kỳ lạ, ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {invasion} sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm, sự lan tràn, sự tràn ngập - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi = der Einfall [in] {raid [into]}+ = der Einfall [auf] {razzia [on]}+ = der Einfall (Physik) {incidence}+ = der Einfall (Angriff) {raid}+ = der gute Einfall {felicity}+ = der witzige Einfall {quip; wit}+ = der spritzige Einfall {gag}+ = der närrische Einfall {vagary}+ = der verrückte Einfall {bug}+ = der plötzliche Einfall {inspiration}+ = der feindliche Einfall {incursion}+ = der mutwillige Einfall {caprice}+ = der feindliche Einfall [in] {inroad [into]}+ = der wunderliche Einfall {whim}+ = der räuberische Einfall {foray}+ = der geistreiche Einfall {sally}+ = ein komischer Einfall {a funny idea}+ = ich kam auf den Einfall {it occurred to me; it struck me}+ = wie denkst Du jetzt über deinen Einfall? {what price your idea?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfall

  • 8 fantasy

    /'fæntəsi/ Cách viết khác: (phantasy) /'fæntəsi/ * danh từ - khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng - sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ - ý nghĩ kỳ quặc - (âm nhạc) (như) fantasia

    English-Vietnamese dictionary > fantasy

  • 9 phantasy

    /'fæntəsi/ Cách viết khác: (phantasy) /'fæntəsi/ * danh từ - khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng - sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ - ý nghĩ kỳ quặc - (âm nhạc) (như) fantasia

    English-Vietnamese dictionary > phantasy

См. также в других словарях:

  • Fantasia (Disney) — Fantasia (film, 1940) Pour les articles homonymes, voir Fantasia. Fantasia Réalisation voir détail Scénario voir détail Musique voir détail …   Wikipédia en Français

  • Fantasia (film) — Fantasia (film, 1940) Pour les articles homonymes, voir Fantasia. Fantasia Réalisation voir détail Scénario voir détail Musique voir détail …   Wikipédia en Français

  • Fantasia (films Disney) — Fantasia (film, 1940) Pour les articles homonymes, voir Fantasia. Fantasia Réalisation voir détail Scénario voir détail Musique voir détail …   Wikipédia en Français

  • Fantasia Festival — (Fantasia fest, FanTasia, Fant Asia) is North America s premiere (and largest) genre film festival.Fact|date=February 2007 It usually takes place in the month of July, in the city of Montreal. It is a place where distributors come to pick up… …   Wikipedia

  • Fantasía heroica — Saltar a navegación, búsqueda Dibujo de un dragón en Apocalipsis, de William Blake. La fantasía heroica o fantasía épica es un subgénero del género fantástico, principalmente de la literatura pero también presente en el rol, la historieta y el… …   Wikipedia Español

  • Fantasia — might refer to:In music*Fantasia (music), a free musical composition structured according to the composer s fancy ** Fantasia Contrappuntistica , a solo piano piece composed by Ferruccio Busoni ** Fantasia on a Theme of Thomas Tallis , composed… …   Wikipedia

  • Fantasia 2000 — Données clés Réalisation Hendel Butoy Scénario Don Hahn, Irene Mecchi et David Reynolds Sociétés de production Walt Disney Pictures Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • fantasia — [ fɑ̃tazja ] n. f. • 1833 titre d un tableau de Delacroix; mot esp. « fantaisie », ar. fantaziya « ostentation », lui même de l esp. ♦ Divertissement équestre de cavaliers arabes qui exécutent au galop des évolutions variées en déchargeant leurs… …   Encyclopédie Universelle

  • Fantasia Barrino — Saltar a navegación, búsqueda Fantasía Barrino Fantasia Monique Barrino Información personal Nombre real …   Wikipedia Español

  • Fantasia's multiple worlds — was an adult oriented talker that ran NUTS 2.1. It began initially while Fantasia was Super User of lintilla in 1995, then was hosted on lintilla itself, and eventually became its own Multiple Worlds in its own right. It operated from July 1995… …   Wikipedia

  • Fantasia (Reiterspiele) — Fantasia in Midoun, Djerba (Tunesien). Fantasia ist ein traditioneller Pferdesport der während kultureller Veranstaltungen im Maghreb, vor allem in Marokko durchgeführt wird. Sie kann auch im Zusammenhang mit traditionellen Berber Hochzeiten… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»