-
1 collar
/'kɔlə/ * danh từ - cổ áo =soft collar+ cổ mềm =stiff collar+ cổ cứng =detachable collar+ cổ rời - vòng cổ (chó, ngựa) - (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm - vòng lông cổ (chim, thú) - chả cuộn (thịt, cá) !byron collar - cổ hở !to be in collar - đang làm việc, đang có làm việc !to be out of collar - không có việc làm, thất nghiệp !to work against the collar - làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc * ngoại động từ - tóm, tóm cổ, bắt - (từ lóng) chiếm, lây, xoáy - cuôn lại mà nướng (thịt, cá) - (kỹ thuật) đóng đai - (thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục) -
2 collar-bone
/'kɔləboun/ * danh từ - (giải phẫu) xương đòn -
3 collar-work
/'kɔləwə:k/ * danh từ - công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng như kéo xe nặng lên dốc) -
4 horse-collar
/'hɔ:s,kɔlə/ * danh từ - vòng cổ ngựa !to frin through a horse-collar - pha trò nhạt -
5 dog-collar
/'dɔg,kɔlə/ * danh từ - cổ dề, vòng cổ chó - cổ đứng (áo thầy dòng...) -
6 eton collar
/'i:tn'kɔlə/ * danh từ - cổ cồn cứng (mang ngoài cổ áo) -
7 neck-collar
/'nek,kɔlə/ * danh từ - cổ cồn - vòng cổ (chó, ngựa...) -
8 stick-up collar
/'stikʌp'kɔlə/ * danh từ - cổ cứng -
9 white collar
/'wait'k l / * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức -
10 der Kragen
- {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn = der Kragen (Technik) {flange}+ = die Kragen {pl.} {neckwear}+ = beim Kragen packen {to collar}+ = da platzte mir der Kragen {that was the last straw}+ = jemandem am Kragen packen {to collar someone}+ = Kopf und Kragen riskieren {to ride for a fall}+ = mit einem Kragen versehen {collared}+ = das Sporthemd mit weichem Kragen {tunic shirt}+ -
11 die Manschette
- {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {cuff} cổ tay áo, cổ tay áo giả, gấu vén lên, gấu lơ-vê, cái tát, cái bạt tai, cú đấm, cú thoi, quả thụi - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {wristband} miếng da bao cổ tay -
12 der Halfter
- {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {halter} dây thòng lọng, sự chết treo -
13 die Roulade
- {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {galantine} giò = die Roulade (Gebäck) {jolly roll}+ -
14 die Halskette
- {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {necklace} chuỗi hạt -
15 das Halsband
- {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {neckband} - {necklace} chuỗi hạt -
16 der Stehkragen
- {band collar; standup collar; stickup collar} = der hohe Stehkragen {choker}+ -
17 der Bund
- {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bobbin} ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, cuộn dây, ống dây, bôbin - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {confederation} liên minh, liên bang - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang - {league} dặm, lý, đồng minh, hội liên đoàn - {sheaf} bó, lượm, thếp - {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = das Bund {bottle; bunch; bundle}+ = der Bund [von] {rope [of]}+ = der Bund (Gitarre) {fret}+ -
18 rollen
- {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to collar} tóm, tóm cổ, bắt, chiếm, lây, xoáy, cuôn lại mà nướng, đóng đai, chặn - {to launder} giặt là, có thể giặt là được - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to roll} vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, đi lắc lư - rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to scroll} cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn - {to trill} láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng - {to troll} hát tiếp nhau, câu nhấp - {to trundle} làm cho lăn, đẩy - {to welter} đắm mình trong bùn, nhúng trong, tắm trong, nổi sóng - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = rollen (Wäsche) {to mangle}+ = rollen (Donner) {to growl; to grumble}+ = rollen (Marine) {to toss}+ = rollen (Luftfahrt) {to taxi}+ -
19 der Saum
- {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {floss} tơ sồi, sồi, vải sồi, quần áo sồi - {fringe} tua, tóc cắt ngang trán, ven rìa, vân - {hem} tiếng e hèm, tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ, rìa - {tuck} nếp gấp lên, đồ ăn, bánh kẹo -
20 arbeitslos
- {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng - không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {jobless} không có việc làm - {unemployed} không dùng, không được sử dụng - {workless} không có việc, không làm việc = arbeitslos sein {to be out of collar}+ = er ist arbeitslos {he is out of work}+ = zeitweilig arbeitslos {laid off}+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Collar — may refer to: Human neckwear: Collar (clothing), the part of a garment that fastens around or frames the neck Ruff collar Slave collar Collar (BDSM), a device of any material placed around the neck of the submissive partner in BDSM Collar… … Wikipedia
Collar-and-elbow — Wrestling Also known as Irish Celtic Wrestling, Scuffling, Irish Scuffling, Square Hold Wrestling, Box Wrestling, Irish style Scuffling, Coraiaocht (generalized). Focus Grappling Country of origin … Wikipedia
Collar — Col lar, n. [OE. coler, coller, OF. colier, F. collier, necklace, collar, fr. OF. col neck, F. cou, fr. L. collum; akin to AS. heals, G. & Goth. hals. Cf. {Hals}, n.] 1. Something worn round the neck, whether for use, ornament, restraint, or… … The Collaborative International Dictionary of English
collar — Col lar, n. [OE. coler, coller, OF. colier, F. collier, necklace, collar, fr. OF. col neck, F. cou, fr. L. collum; akin to AS. heals, G. & Goth. hals. Cf. {Hals}, n.] 1. Something worn round the neck, whether for use, ornament, restraint, or… … The Collaborative International Dictionary of English
Collar beam — Collar Col lar, n. [OE. coler, coller, OF. colier, F. collier, necklace, collar, fr. OF. col neck, F. cou, fr. L. collum; akin to AS. heals, G. & Goth. hals. Cf. {Hals}, n.] 1. Something worn round the neck, whether for use, ornament, restraint,… … The Collaborative International Dictionary of English
Collar day — Collar Col lar, n. [OE. coler, coller, OF. colier, F. collier, necklace, collar, fr. OF. col neck, F. cou, fr. L. collum; akin to AS. heals, G. & Goth. hals. Cf. {Hals}, n.] 1. Something worn round the neck, whether for use, ornament, restraint,… … The Collaborative International Dictionary of English
Collar of brawn — Collar Col lar, n. [OE. coler, coller, OF. colier, F. collier, necklace, collar, fr. OF. col neck, F. cou, fr. L. collum; akin to AS. heals, G. & Goth. hals. Cf. {Hals}, n.] 1. Something worn round the neck, whether for use, ornament, restraint,… … The Collaborative International Dictionary of English
Collar tie — The wrestler on the left has a collar tie Classification Clinch hold Parent style Wrestling Collar tie is a grappling clinch hold that is used to … Wikipedia
Collar day — Collar days are designated days on which the collar forming part of the insignia of certain members of orders of knighthood may be worn. Collars are special large and elaborate metal chains worn over the shoulders, hanging equally in front and… … Wikipedia
Collar City Bridge — Other name(s) Hoosick Street Bridge Carries 8 lanes of NY 7 and possibly I 787 Crosses … Wikipedia
Collar-and-elbow position — Collar and elbow Irish Collar Elbow wrestling Classification Clinch hold Parent style Wrestling A collar and elbow … Wikipedia