Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

de+3+m+de+tour

  • 1 tour

    /tuə/ * danh từ - cuộc đi, cuộc đi du lịch =a tour round the world+ cuộc đi vòng quanh thế giới - cuộc đi chơi, cuộc đi dạo =to go for a tour round the town+ đi dạo chơi thăm thành phố - cuộc kinh lý =tour of inspection+ cuộc đi kinh lý kiểm tra =theatrical tour+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi * ngoại động từ - đi, đi du lịch

    English-Vietnamese dictionary > tour

  • 2 die Tour

    - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn - dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die krumme Tour {monkey business}+ = auf die krumme Tour {in a crooked way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tour

  • 3 walking-tour

    /'wɔ:kiɳtuə/ * danh từ - cuộc đi chơi bộ

    English-Vietnamese dictionary > walking-tour

  • 4 wedding-tour

    /'wedi tu / Cách viết khác: (wedding-trip) /'wedi trip/ -trip) /'wedi trip/ * danh từ - cuộc du lịch tuần trăng mặt

    English-Vietnamese dictionary > wedding-tour

  • 5 der Rundgang

    - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rundgang

  • 6 die Auslandstournee

    - {tour abroad}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslandstournee

  • 7 die Tournee

    - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tournee

  • 8 die Gastspielreise

    - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gastspielreise

  • 9 die Rundreise

    - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rundreise

  • 10 der Reiseveranstalter

    - {tour operator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiseveranstalter

  • 11 der Kontrollgang

    - {tour of inspection}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kontrollgang

  • 12 die Pauschalreise

    - {all expense tour; package tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pauschalreise

  • 13 die Radtour

    - {bicycle ride; cycle tour; cycling tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Radtour

  • 14 circular

    /'sə:kjulə/ * tính từ - tròn, vòng, vòng quanh =a circular building+ toà nhà hình tròn =a circular movement+ chuyển động vòng =a circular railway+ đường sắt vòng quanh thành phố =a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh =a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh =a circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa !circular letter - thông tư, thông tin * danh từ - thông tri, thông tư - giấy báo (gửi cho khách hàng)

    English-Vietnamese dictionary > circular

  • 15 der Stadtbummel

    - {walking tour of a city}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stadtbummel

  • 16 die Fahrt ins Blaue

    - {mystery tour} = ins Blaue hinein reden {to talk at large}+ = eine Fahrt ins Blaue machen {to go on a mystery trip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt ins Blaue

  • 17 die Weltreise

    - {world tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weltreise

  • 18 der Ausflug

    - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {jaunt} - {outing} cuộc đi nghỉ hè - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc kinh lý - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng - cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = einen Ausflug machen {to excurse; to have an outing; to jaunt; to take a jaunt; to take a trip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausflug

  • 19 reisen

    - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to journey} làm một cuộc hành trình - {to peregrinate} - {to travel} du hành, đi mời hàng, đi chào hàng, di động, chuyển động, đưa nhìn, nhìn khắp, lan truyền đi, suy nghĩ lan man, du lịch, đưa đi xa - {to voyage} đi du lịch xa bằng đường biển = reisen [durch] {to tour [through]}+ = reisen (per Anhalter) {to hike}+ = reisen nach {to leave for}+ = reisen durch {to traverse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reisen

  • 20 die Gruppenreise

    - {party tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gruppenreise

См. также в других словарях:

  • Tour 2007 — Tour de France 2007 – Endstand Streckenlänge 20 Etappen, 3569,9 km Gelbes Trikot Alberto Contador 91:00:26 h (39,227 km/h) Zweiter Cadel Evans + 0:23 min …   Deutsch Wikipedia

  • Tour eiffel — 48° 51′ 30″ N 2° 17′ 40″ E / 48.8583, 2.2945 …   Wikipédia en Français

  • Tour de France 2011 — Tracé …   Wikipédia en Français

  • tour — 1. (tour) s. f. 1°   Bâtiment élevé, rond ou à plusieurs faces, qui servait autrefois à fortifier l enceinte des villes, des châteaux, etc. •   Les tours étaient carrées : chaque côté de la tour avait vingt pieds de largeur, SACI Bible, Judith, I …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Tour Montparnasse — Tour Maine Montparnasse Localisation Localisation Quartier Necker (15e) Coordonnées …   Wikipédia en Français

  • Tour de France (cycliste) — Tour de France (cyclisme) Pour les articles homonymes, voir Tour de France. Tour de France …   Wikipédia en Français

  • Tour de France 1997 — Le Parcours du Tour de Fra …   Wikipédia en Français

  • Tour de France auto — Tour de France automobile  Pour l’article homonyme, voir Tour de France.  Le Tour de France automobile est une compétition constituée de courses à étapes à travers la France en automobile. Cette épreuve fut créée en 1899 par L… …   Wikipédia en Français

  • Tour de France cycliste — Tour de France (cyclisme) Pour les articles homonymes, voir Tour de France. Tour de France …   Wikipédia en Français

  • Tour de catalogne — Informations Nom Tour de Catalogne Nom Local Volta a Catalunya …   Wikipédia en Français

  • Tour de france (cyclisme) — Pour les articles homonymes, voir Tour de France. Tour de France …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»