Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

day+rent

  • 1 rent-day

    /'rentdei/ * danh từ - ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô

    English-Vietnamese dictionary > rent-day

  • 2 der Sprung

    - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {crack} - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {hop} cây hoa bia, cây hublông, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, sự nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, không chặng đường bay - {jounce} - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {leap} quãng cách nhảy qua, sự biến đổi thình lình - {rent} chỗ rách, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {rift} đường nứt rạn, thớ chẻ, chỗ hé sáng - {saltation} sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột - {skip} đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng, skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, chuồn, lủi, đi mất - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, khoá, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {split} - {spring} cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = er kam auf einen Sprung herein {he dropped in}+ = Sie kam auf einen Sprung herein. {She dropped in.}+ = Ich komme auf einen Sprung vorbei. {I'll just drop in for a second.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sprung

См. также в других словарях:

  • Rent (musical) — RENT redirects here. For other uses, see Rent (disambiguation). Goodbye Love redirects here. For the 1933 film, see Goodbye Love (film). Rent Original Broadway window card Music Jonathan Larson Lyrics Jonathan Larson …   Wikipedia

  • Rent — Saltar a navegación, búsqueda Rent es un musical compuesto por Jonathan Larson, que falleció a causa de un aneurisma aórtico la víspera al estreno de su obra. Ganó 4 Premios Tony y el Premio Pulitzer. Se estrenó en Nueva York el 29 de abril de… …   Wikipedia Español

  • Rent — «Rent» Сингл Pet Shop Boys из альбома Actually Выпущен 12 октября, 1987 года Формат 7 , 12 , аудиокассета, CD Записан 1987 Жанр …   Википедия

  • rent-day — rentˈ day noun • • • Main Entry: ↑rent …   Useful english dictionary

  • rent-a-car — /rent euh kahr /, n. 1. a company or service that rents cars, as by the day or week. 2. a car provided by such a company or service. adj. 3. Also, esp. Brit., self drive. of or pertaining to such a company or service: rent a car rates. [1930 35]… …   Universalium

  • Rent (film) — Infobox Film name= Rent caption= Rent imdb id= 0294870 producer= Michael Barnathan Chris Columbus Robert De Niro director= Chris Columbus writer= Jonathan Larson (play) Steve Chbosky Chris Columbus (screenplay) starring= Anthony Rapp Adam Pascal… …   Wikipedia

  • Rent (film soundtrack) — Infobox Album Name = Rent (Original motion picture soundtrack) Type = Soundtrack Artist = Rent Released = Start date|2005|09|23|df=no Recorded = 2004 2005 Genre = Musical, Soundtrack Length = Label = Producer = Rob Cavallo Reviews = Last album =… …   Wikipedia

  • RENT-head — A RENT head or RENThead is someone who is obsessed with or at least a very big fan of the musical RENT (capitalization is optional).HistoryThe term originated in RENT s first months on Broadway. The show s producers offered 34 seats in the front… …   Wikipedia

  • Rent (albums) — Infobox Album | Name = Rent Type = studio Artist = Released = August 27, 1996 Recorded = Genre = Showtunes Length = 160min Label = DreamWorks Producer = Arif Mardin, co produced by Steve Skinner | Reviews = |Rent (Original Broadway Cast… …   Wikipedia

  • Rent (Film) — Filmdaten Deutscher Titel Rent Produktionsland Vereinigte Staaten …   Deutsch Wikipedia

  • rent — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ exorbitant, high ▪ The tenants were not prepared to pay the higher rents demanded. ▪ affordable, cheap, low ▪ …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»