-
1 doubt
/daut/ * danh từ - sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi =to have doubts about someone+ có ý nghi ngờ ai =to make doubt+ nghi ngờ, ngờ vực =no doubt; without doubt; beyond doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn =there is not a shadow of doubt+ không một chút mảy may nghi ngờ - sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ * động từ - nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi =to doubt someone's word+ nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai =to doubt of someone's success+ nghi ngờ sự thành công của ai - do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết =I doubt whether (if) it can be done+ tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không - (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng =I doubt we are late+ tôi e rằng chúng ta muộn mất -
2 redoubt
/ri'daut/ * danh từ - (quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ -
3 redoubtable
/ri'dautəbl/ * tính từ - đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...)
См. также в других словарях:
daut — daut; daut·ie; daut·it; … English syllables
Daut — Dàut DEFINICIJA ONOMASTIKA m. os. ime (musl.) pr.: Dautánac (Bjelovar, Čazma), Dautánec (110, Đurđevac, Podravina), Dàutbegović (Pula, Osijek), Dàuti (Čakovec, Vinkovci), Dàutović (440, Nova Gradiška), Dàvutović (Velika Gorica) ETIMOLOGIJA tur.… … Hrvatski jezični portal
daut — m. haut ; partie supérieure … Diccionari Personau e Evolutiu
daut ! — interj. debout ! en avant ! … Diccionari Personau e Evolutiu
daut — [dôt, dät] vt. Scot. to fondle; pet; caress … English World dictionary
daut — /dawt, daht/, v.t. Scot. to caress. [1490 1500; orig. uncert.] * * * … Universalium
DAUT — ICAO Airportcode f. Timimoun (Algeria) … Acronyms
Daut — aus dem alten Lallnamen Dudo hervorgegangene Familiennamen … Wörterbuch der deutschen familiennamen
DAUT — ICAO Airportcode f. Timimoun ( Algeria) … Acronyms von A bis Z
DAUT — abbr. RfD Tinsley Class 47 (Automotive) [railway pool code] … Dictionary of abbreviations
daut — transitive verb or dawt ˈdȧt, ȯ Etymology: origin unknown chiefly Scotland : to make much of : fondle, caress … Useful english dictionary