Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

daut

  • 1 doubt

    /daut/ * danh từ - sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi =to have doubts about someone+ có ý nghi ngờ ai =to make doubt+ nghi ngờ, ngờ vực =no doubt; without doubt; beyond doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn =there is not a shadow of doubt+ không một chút mảy may nghi ngờ - sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ * động từ - nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi =to doubt someone's word+ nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai =to doubt of someone's success+ nghi ngờ sự thành công của ai - do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết =I doubt whether (if) it can be done+ tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không - (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng =I doubt we are late+ tôi e rằng chúng ta muộn mất

    English-Vietnamese dictionary > doubt

  • 2 redoubt

    /ri'daut/ * danh từ - (quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ

    English-Vietnamese dictionary > redoubt

  • 3 redoubtable

    /ri'dautəbl/ * tính từ - đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...)

    English-Vietnamese dictionary > redoubtable

См. также в других словарях:

  • daut — daut; daut·ie; daut·it; …   English syllables

  • Daut — Dàut DEFINICIJA ONOMASTIKA m. os. ime (musl.) pr.: Dautánac (Bjelovar, Čazma), Dautánec (110, Đurđevac, Podravina), Dàutbegović (Pula, Osijek), Dàuti (Čakovec, Vinkovci), Dàutović (440, Nova Gradiška), Dàvutović (Velika Gorica) ETIMOLOGIJA tur.… …   Hrvatski jezični portal

  • daut — m. haut ; partie supérieure …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • daut ! — interj. debout ! en avant ! …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • daut — [dôt, dät] vt. Scot. to fondle; pet; caress …   English World dictionary

  • daut — /dawt, daht/, v.t. Scot. to caress. [1490 1500; orig. uncert.] * * * …   Universalium

  • DAUT — ICAO Airportcode f. Timimoun (Algeria) …   Acronyms

  • Daut — aus dem alten Lallnamen Dudo hervorgegangene Familiennamen …   Wörterbuch der deutschen familiennamen

  • DAUT — ICAO Airportcode f. Timimoun ( Algeria) …   Acronyms von A bis Z

  • DAUT — abbr. RfD Tinsley Class 47 (Automotive) [railway pool code] …   Dictionary of abbreviations

  • daut — transitive verb or dawt ˈdȧt, ȯ Etymology: origin unknown chiefly Scotland : to make much of : fondle, caress …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»