Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

dashing

  • 1 klatschend

    - {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klatschend

  • 2 patent

    - {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành = patent (Marine) {certificate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > patent

  • 3 zerschmetternd

    - {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerschmetternd

  • 4 schneidig

    - {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, bảnh, sang - {plucky} gan dạ, can trường - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, duyên dáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schneidig

  • 5 verwegen

    - {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {daring} phiêu lưu - {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao - {overbold} quá liều, quá táo bạo, quá xấc xược, quá xấc láo - {rakish} chơi bời phóng đãng, trác táng, ngông nghênh, ngang tàng, có dáng thon thon và nhanh, có dáng tàu cướp biển - {venturesome} mạo hiểm, liều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwegen

  • 6 stürmisch

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {gusty} gió bão, dông tố, dễ nổi nóng - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {squally} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, bão tố, đe doạ - {stormy} mãnh liệt như bão tố, ào ạt, sóng gió, báo bão - {tempestuous} dông bão - {tumultuous} ồn ào, xôn xao, náo động - {turbulent} hỗn loạn, ngỗ nghịch - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng - thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = stürmisch (Meer) {angry}+ = stürmisch (Nacht) {roaring}+ = stürmisch (Wetter) {foul; rough}+ = stürmisch (Applaus) {rapturous}+ = stürmisch (Beifall) {rousing}+ = stürmisch erregt {storming}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stürmisch

  • 7 flott

    - {afloat} nổi lênh đênh, lơ lửng không), trên biển, trên tàu thuỷ, ngập nước, lan truyền đi, thịnh vượng, hoạt động sôi nổi, hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai, đang lưu hành, không ổn định - trôi nổi - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {jaunty} vui nhộn, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {saucy} hỗn xược, láo xược, lanh lợi, bảnh, bốp - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, khéo léo, khôn khéo, tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, duyên dáng - {speedy} nhanh chóng, ngay lập tức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flott

См. также в других словарях:

  • Dashing — Dash ing, a. Bold; spirited; showy. [1913 Webster] The dashing and daring spirit is preferable to the listless. T. Campbell. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dashing — 1801, given to cutting a dash (1786), which was a colloquial expression for acting brilliantly, from DASH (Cf. dash) in the sense of showy appearance, which is attested from 1715. The sense of splashing is recorded from mid 15c …   Etymology dictionary

  • dashing — smart, *stylish, fashionable, modish, chic …   New Dictionary of Synonyms

  • dashing — [adj] bold, flamboyant adventurous, alert, animated, chic, dapper, daring, dazzling, debonair, elegant, exclusive, exuberant, fashionable, fearless, gallant, gay, jaunty, keen, lively, modish, plucky, rousing, showy, smart, spirited, sporty,… …   New thesaurus

  • dashing — ► ADJECTIVE ▪ excitingly attractive and stylish. DERIVATIVES dashingly adverb …   English terms dictionary

  • dashing — [dash′iŋ] adj. 1. full of dash or spirit; bold and lively 2. showy; striking; stylish dashingly adv …   English World dictionary

  • dashing — [[t]dæ̱ʃɪŋ[/t]] ADJ GRADED: usu ADJ n A dashing person or thing is very stylish and attractive. [OLD FASHIONED] He was the very model of the dashing RAF pilot... Two elegant Scotsmen travelling together wore dashing kilts at dinner …   English dictionary

  • dashing — dashingly, adv. /dash ing/, adj. 1. energetic and spirited; lively: a dashing hero. 2. elegant and gallant in appearance and manner: a dashing young cavalry officer. 3. showy; stylish. [1800 05; DASH1 + ING2] * * * …   Universalium

  • dashing — dash|ing [ˈdæʃıŋ] adj a man who is dashing wears nice clothes and is very attractive and confident ▪ a dashing young doctor >dashingly adv …   Dictionary of contemporary English

  • dashing — adjective 1) a dashing pilot Syn: debonair, devil may care, raffish, sporty, spirited, lively, dazzling, energetic, animated, exuberant, flamboyant, dynamic, bold, intrepid, daring, adventurous, plucky …   Thesaurus of popular words

  • dashing — adjective 1) a dashing pilot Syn: debonair, devil may care, raffish, flamboyant, swashbuckling 2) he looked very dashing Syn: stylish, smart, elegant, dapper, spruce, trim …   Synonyms and antonyms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»