Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

das

  • 61 das Element

    - {battery} khẩu đội, bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành - {cell} phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, pin, tế bào, chi bộ, am, túp lều tranh, căn nhà nhỏ, nấm mồ - {component} thành phần, phần hợp thành - {element} yếu tố, nguyên tố, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {rudiment} những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, cơ quan thô sơ = das gespeiste Element {driven element}+ = das galvanische Element {galvanic cell; voltaic cell}+ = das zweiwertige Element (Chemie) {dyad}+ = das radioaktive Element (Chemie) {radioelement}+ = das formbildende Element {formative}+ = in seinem Element sein {to be in one's element; to be in one's sphere}+ = er ist nicht in seinem Element {he is like a fish out of water}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Element

  • 62 das Gelächter

    - {guffaw} tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả - {laugh} tiếng cười - {laughing} sự cười, sự cười đùa - {laughter} = das laute Gelächter {broad laugh; shrieks of laughter}+ = das wiehernde Gelächter {horselaugh}+ = das schallende Gelächter {a broad laughter; peal of laughter; roar}+ = das stürmische Gelächter {a gale of laughter}+ = in Gelächter ausbrechen {to burst out laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gelächter

  • 63 das Gewebe

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt - {texture} sự dệt, lối dệt, tổ chức, cách sắp đặt - {tissue} vải mỏng, mớ, tràng, dây, giấy lụa tissue-paper), mô - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi - {webbing} vi làm đai, nịt, đai - {woof} sợi khổ = das dünne Gewebe {zenana cloth}+ = das zarte Gewebe {gossamer}+ = das lockere Gewebe {flimsiness}+ = das dauerhafte Gewebe {lasting}+ = dem Gewebe entziehen {to explant}+ = mit Gewebe überziehen {to web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewebe

  • 64 das Wahlrecht

    - {right to stand for election} = das aktive Wahlrecht {franchise}+ = das Wahlrecht entziehen {to disenfranchise}+ = das allgemeine Wahlrecht {universal suffrage; vote}+ = jemandem das Wahlrecht nehmen {to disfranchise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wahlrecht

  • 65 das Ziel

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {objective} cách mục đích - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu - {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Ziel (Sport) {tee; winning post}+ = das Ziel (Rennen) {finishing point}+ = ans Ziel kommen (Sport) {to land}+ = am Ziel anlangen {to reach one's goal}+ = durchs Ziel gehen {to breast the tape}+ = ans Ziel gelangen {to win through}+ = das militärische Ziel {strategic target}+ = ein Ziel erreichen {to achieve a goal}+ = sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}+ = mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}+ = ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}+ = über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}+ = Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}+ = alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziel

  • 66 das Gerücht

    - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {grape} quả nho, grape-shot, bệnh sưng chùm nho chân, ngựa, lừa) - {hearsay} tin đồn, lời đồn - {inkling} lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tiếng nổ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = das Gerücht [über] {rumour [of]}+ = das Gerücht geht {it is rumoured; the story is}+ = es geht das Gerücht {it was rumoured; rumour has it}+ = es geht das Gerücht, daß {report has it that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerücht

  • 67 das Bekenntnis

    - {confession} sự thú tội, sự thú nhận, sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố, sự phát biểu, tín điều - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo - lời thề tin theo = das Bekenntnis [zu] {avowal [to]; commitment [to]}+ = das Bekenntnis (Religion) {denomination}+ = das religiöse Bekenntnis {profession}+ = das römisch-katholische Bekenntnis {Romanism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bekenntnis

  • 68 das Fach

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {compartment} ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {drawer} người kéo, người nhổ, người lính, người vẽ, người trích rượu, ngăn kéo - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {pocket} túi, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa = das Fach (Regal) {pigeonhole}+ = das Fach (Unterricht) {subject}+ = das unterste Fach {bottom shelf}+ = in ein Fach legen {to pigeonhole}+ = er versteht sein Fach {he knows his business}+ = es schlägt in mein Fach {it comes within my scope}+ = das schlägt nicht in mein Fach {that is out of my line; that's not in my line; that's not in my way}+ = etwas unter Dach und Fach bringen {to finish something; to house something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fach

  • 69 das Los

    - {destiny} vận số, vận mệnh, số phận - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {portion} phần, phần chia, phần thức ăn, của hồi môn = Los! {go!}+ = das große Los {first prize}+ = das Los werfen [um] {to draw lots [for]}+ = durch Los ziehen {to draw (drew,drawn)+ = das große Los ziehen {to hit the jackpot; to win the first prize}+ = jemandes Los teilen {to throw in one's lot with someone}+ = Los, wir wollen gehen. {Come on, let's go.}+ = durch das Los entscheiden {to decide by lot}+ = Wir hatten kein leichtes Los. {We've had a tough time.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Los

  • 70 das Flugzeug

    - {aeroplane} máy bay, tàu bay - {aircraft} khí cầu - {airplane} - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {kite} cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {ship} tàu thuỷ, tàu, phi cơ, thuyền = das Flugzeug (Luftfahrt) {plane}+ = mit dem Flugzeug {by air}+ = das Flugzeug abfangen (Luftfahrt) {to flatten out}+ = im Flugzeug fliegen {to plane}+ = in ein Flugzeug laden {to emplane}+ = ein Flugzeug besteigen {to emplane}+ = das ferngesteuerte Flugzeug {drone}+ = mit dem Flugzeug ankommen {to fly in}+ = das leichte unbewaffnete Flugzeug (Militär) {grasshopper}+ = mit einem Flugzeug verunglücken {to pile up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flugzeug

  • 71 das Blut

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {claret} rượu vang đỏ, màu rượu vang đỏ = ruhig Blut! {keep your hair on!}+ = Blut husten {to expectorate}+ = junges Blut {young blood}+ = das Blut stillen {to stop the bleeding}+ = Blut vergießen {to shed blood; to spill blood}+ = das geronnene Blut {gore}+ = mit kaltem Blut {in cold blood}+ = an Blut gewöhnen {to blood}+ = böses Blut machen {to arouse angry feelings; to breed bad blood; to make bad blood}+ = Es liegt im Blut. {It runs in the blood.}+ = mit Blut beflecken {to blood; to bloody}+ = ruhig Blut bewahren {to keep one's shirt on}+ = es liegt ihr im Blut {it runs in her blood}+ = kaltes Blut bewahren {to keep cool; to stay cool}+ = in Fleisch und Blut übergehen {to engrain}+ = es läßt mir das Blut gerinnen (vor Schreck) {it makes my blood run cold}+ = die Untermenge von Natrium im Blut {hyponatremia}+ = das Theaterspielen liegt ihm im Blut {the theatre is in his blood}+ = es ist mir in Fleisch und Blut übergegangen {it has become a second nature to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blut

  • 72 das Volk

    - {folk} người, người thân thuộc, dân tộc, dân gian - {nation} nước, quốc gia - {people} nhân dân, dân chúng, quần chúng, người ta, thiên hạ, gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm = das Volk (Bienen) {swarm}+ = das englische Volk {John Bull}+ = das ungehobelte Volk {the vulgar}+ = das amerikanische Volk {Brother Jonathan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Volk

  • 73 das Gut

    - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm-house - {manor} trang viên, thái ấp - {property} quyền sở hữu, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu = das geborgene Gut {salvage}+ = das herrenlose Gut {derelict}+ = das anvertraute Gut {trust}+ = das heimgefallene Gut {escheat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gut

  • 74 das Eis

    - {ice} băng nước đá, kem, kim cương, thái độ trịnh trọng lạnh lùng, tiền đấm mõm cho cảnh sát, tiền đút lót cho chủ rạp hát = das Eis (Musik) {E sharp}+ = das offene Eis {loose ice}+ = auf Eis legen {to pigeonhole; to put on ice}+ = das unsichere Eis {catice}+ = trägt das Eis? {does the ice bear?}+ = mit Eis kühlen {to ice}+ = mit Eis bedecken {to frost; to ice}+ = eine Portion Eis {a dish of ice-cream}+ = du bewegst dich auf dünnem Eis {You are moving on thin ice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eis

  • 75 das Schiff

    - {boat} tàu thuyền, đĩa hình thuyền - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {ship} tàu thuỷ, phi cơ, thuyền - {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, thuyền lớn, ống, mạch = das Schiff (Marine) {keel}+ = das Schiff (Typographie) {galley}+ = im Schiff {inborad}+ = mit dem Schiff {by ship}+ = ein Schiff heuern {to charter}+ = ein Schiff entern {to board a ship}+ = das holländische Schiff {dutchman}+ = mit dem Schiff befördern {to ship}+ = das Schiff gilt als verloren {the ship is given up for lost}+ = sie ist ein schnelles Schiff {she is a fast sailer}+ = ein Schiff luvwärts überholen (Marine) {to weather}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schiff

  • 76 das Bad

    - {bath} sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi - {bathe} - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc, đường võng chân trời - thế nhún ngang xà, kẻ móc túi = das Bad (Kurort) {spa}+ = das kurze Bad {dip}+ = ein Bad nehmen {to bath; to take a bath}+ = das Zimmer mit Bad (Hotel) {ensuite bathroom}+ = das öffentliche Bad {public baths}+ = ein Bad einlassen {to run a bath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bad

  • 77 das Futter

    - {chow} giống chó su, thức ăn - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {fodder} cỏ khô - {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng - {forage} thức ăn vật nuôi, sự cắt cỏ, sự lục lọi, sự tìm tòi, sự tàn phá, cuộc đánh phá - {keep} sự nuôi thân, sự nuôi nấng, cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng, người giữ, nhà tù, nhà giam, tháp, pháo đài, thành luỹ - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = das Futter (Technik) {liner}+ = das Futter (Kleidung) {backing}+ = das Futter (Bekleidung) {lining}+ = das zugeteilte Futter {mess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Futter

  • 78 das Gestein

    - {rock} đá, số nhiều), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock-pigeon, guồng quay chỉ, sự đu đưa = das taube Gestein {dead rock}+ = das taube Gestein (Bergbau) {gob}+ = das felsige Gestein {rock}+ = das verwitterte Gestein {decomposed rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gestein

  • 79 das Auto

    - {auto} xe ô tô - {automobile} - {car} xe, toa, giỏ khí cầu, buồng thang máy, xa = per Auto {by car}+ = das alte Auto {jalopy}+ = das kleine Auto {baby car}+ = das billige Auto {flivver}+ = im Auto fahren {to car}+ = das Auto gehört uns {the car is ours}+ = mit dem Auto fahren {to travel by car}+ = mit dem Auto reisen {to travel by car}+ = jemandem im Auto mitnehmen {to give someone a lift}+ = Ich kann mir kein Auto leisten. {I can't afford a car.}+ = jemanden ein Stück im Auto mitnehmen {to give someone a lift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Auto

  • 80 das Kabel

    - {cable} dây cáp, cáp xuyên đại dương, cablegram, dây neo, tầm 219m) cable length), đường viền xoắn, đường chạm xoắn - {wire} dây, bức điện báo = das Kabel ist tot! {circuit down!}+ = das mehradrige Kabel {multiwire cable}+ = das elektrische Kabel {flex}+ = der Verlust durch das Kabel {cable loss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kabel

См. также в других словарях:

  • Das BO — bei einer Autogrammstunde auf der Jugendmesse YOU 2008 in Berlin Chartplatzierungen Erklärung der Daten Singles …   Deutsch Wikipedia

  • Das Bo — bei einer Autogrammstunde auf der Jugendmesse YOU 2008 in Berlin Chartplatzierungen Erklärung der Daten Alben …   Deutsch Wikipedia

  • DAS 53 — Daten Ort Dahschur Süd Erbauer ? …   Deutsch Wikipedia

  • Das — or DAS may refer to: Das (crater), a lunar impact crater on the far side of the Moon Das (island), an Emirati island in the Persian Gulf Das (surname), a common surname or title in the Indian Subcontinent Das (studio), a Japanese adult video… …   Wikipedia

  • Das K.O.M.I.T.E.E. — Das K.O.M.I.T.E.E. war eine militante autonome Untergrundorganisation. Sie verübte einen Brandanschlag auf ein Gebäude der Bundeswehr und versuchte, ein im Bau befindliches Abschiebegefängnis zu sprengen. Diese Taten richteten sich gegen die… …   Deutsch Wikipedia

  • Das Bo — (born as Mirko Bogojević, Hamburg) is a bosnian hip hop musician from Germany. He became famous together with Tobi Tobsen in 1995, when the two formed the band Der Tobi Das Bo. In 1998 he founded the hip hop crew Fünf Sterne deluxe. Bo s best… …   Wikipedia

  • Das! — Sendung vom Jagdschloss Springe mit Heike Götz und Moderator Hinnerk Baumgarten 2010 Das! ist eine Fernsehsendung des Norddeutschen Rundfunks (NDR), die im NDR Fernsehen seit dem 2. Januar 1991 im Vorabendprogramm ausgestrahlt wird. Die… …   Deutsch Wikipedia

  • DAS — Die Abkürzung D.A.S. steht für: D.A.S., Deutscher Automobilschutz, eine Versicherung Die Abkürzung DAS steht für: Departamento Administrativo de Seguridad (kolumbianischer Geheimdienst) Deutsche Afrika Stiftung Deutscher Allgemeiner Sängerbund… …   Deutsch Wikipedia

  • Das — Die Abkürzung D.A.S. steht für: D.A.S., Deutscher Automobilschutz, eine Versicherung Die Abkürzung DAS steht für: Departamento Administrativo de Seguridad (kolumbianischer Geheimdienst) Deutsche Afrika Stiftung Deutscher Allgemeiner Sängerbund… …   Deutsch Wikipedia

  • Däs — Nelly Däs, geb. Schmidt, (* 8. Januar 1930 in Friedenthal/Ukraine) ist eine russisch deutsche Schriftstellerin. Inhaltsverzeichnis 1 Leben 2 Auszeichnungen 3 Werke 4 Einzelnachweise 5 Weblinks // …   Deutsch Wikipedia

  • Das Sein und das Nichts — Das Sein und das Nichts[jps 1], Versuch einer phänomenologischen Ontologie (orig. L être et le néant. Essai d ontologie phénoménologique von 1943) ist das philosophische Hauptwerk von Jean Paul Sartre, in dessen Zentrum die Frage nach der… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»