Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

das-tum

  • 1 das Handgemenge

    - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {grapple} grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy - {scrimmage} cuộc ẩu đả, sự cãi lộn, sự tranh cướp, sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất scrummage) - {scuffle} sự chen lấn, sự xô đẩy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handgemenge

  • 2 das Kennzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {criterion} tiêu chuẩn - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {hallmark} dấu xác nhận tiêu chuẩn, dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, sự chỉ dẫn - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, danh vọng, mức, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = das Kennzeichen (Auto) {license number; registration number}+ = das besondere Kennzeichen {distinguishing characters; special features}+ = das polizeiliche Kennzeichen (Auto) {index}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kennzeichen

  • 3 das Büschel

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {cluster} đám - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, các con chiên, giáo dân - {tuft} tufa, chòm, chòm râu dưới môi dưới - {wisp} nắm, mớ, làn, bầy chim bay = das Büschel (Gras) {tussock}+ = Büschel bilden {to tuft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Büschel

  • 4 das Verständnis

    - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật, sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt - {intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh, trí óc, tin tức, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều - {sympathy} sự thông cảm, sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý - {understanding} sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép = das Verständnis [für] {comprehension [of]}+ = Verständnis für etwas aufbringen {to understand something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verständnis

  • 5 das Gefieder

    - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {feather} lông vũ, lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, ngù, túm tóc dựng ngược, vật nhẹ, chỗ nứt, sự chèo là mặt nước - {feathering} sự trang hoàng bằng lông, sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh, sự phe phẩy, sự gợn sóng, nét giống như lông - {plumage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefieder

  • 6 das profitgierige Aneignen

    - {grab} cái chộp, sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc grab bucket), lối chơi gráp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das profitgierige Aneignen

  • 7 das Zupacken

    - {grab} cái chộp, sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc grab bucket), lối chơi gráp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zupacken

  • 8 das Haschen

    (Kinderspiel) - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haschen

  • 9 das Wildleder

    - {buckskin} da hoẵng, quần ống túm bằng da hoẵng - {deerskin} da đanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wildleder

  • 10 das Gedränge

    - {cram} sự nhồi sọ, sự luyện thi, đám đông chật ních, lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc - {crowd} đám đông, quần chúng, bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {crush} sự ép, sự vắt, sự nghiến, sự đè nát, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng, sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt, sự phải lòng - sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {jostle} sự hích nhau - {press} sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép, máy ép, máy nén bàn là, máy in orinting press) - nhà máy in, thuật in, sự in, báo chí, tủ đóng vào tường, tủ đứng nhiều ngăn, sự căng hết, sự bắt lính - {scrimmage} cuộc ẩu đả, sự cãi lộn, sự tranh cướp, sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất scrummage) - {squash} quả bí, cây bí, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, tiếng rơi nhẹ, bóng quần - {squeeze} sự siết, sự véo, sự ôm chặt, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play) - {throng} = mit etwas ins Gedränge kommen {to start running out of time for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gedränge

  • 11 das Schildchen

    - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schildchen

  • 12 das Fassungsvermögen

    - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {content} nội dung, sức đựng, dung lượng, thể tích, diện tích, bề mặt, lượng, phân lượng, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn, sự bỏ phiếu thuận - những phiếu thuận, những người bỏ phiếu thuận - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fassungsvermögen

  • 13 das Fangen

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fangen

См. также в других словарях:

  • -tum — [tu:m], das; s <Suffix>: 1. kennzeichnet die Tatsache, dass jmd. das im Basiswort Genannte – meist ein Maskulinum – ist oder so lebt bzw. handelt, bezeichnet die Art des Verhaltens von Personen, die durch das im Basiswort Genannte… …   Universal-Lexikon

  • -tum — das; s, tü·mer; im Subst, sehr produktiv; 1 nur Sg; verwendet, um einen Zustand zu bezeichnen; Analphabetentum, Außenseitertum, Draufgängertum, Heldentum 2 nur Sg, Kollekt; verwendet als Sammelbegriff für die im ersten Wortteil genannten… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • -tum — Suffix zur Bildung von Abstrakta std. ( ), mhd. tuom, ahd. tuom, as. dōm Stammwort. Wie ae. dōm ursprünglich selbständiges Wort, das in Komposita immer stärker abgeschwächt wird. Vgl. g. * dōma m. Setzung, Zustand , in gt. doms Urteil, Ruhm ,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • ...tum — tum: Das altgerm. Suffix mhd., ahd. tuom, niederl. dom, engl. dom, schwed. dom war ursprünglich ein selbstständiges Wort, das erst im Nhd. unterging: mhd., ahd. tuom »Macht; Würde, Besitz; Urteil«, got. dōms »Urteil, Ruhm«, aengl. dōm »Urteil,… …   Das Herkunftswörterbuch

  • ...tum — (z. B. Besitztum, das; s, ...tümer) …   Die deutsche Rechtschreibung

  • TUM-Systematik — Die Systematik der TU München (TUM Systematik) ist eine Bibliotheksklassifikation, die von der Bibliothek der Technischen Universität München zur Aufstellung und sachlichen Erschließung ihrer Bestände verwendet wird. Inhaltsverzeichnis 1… …   Deutsch Wikipedia

  • Das Nusch-Nuschi — Paul Hindemith …   Wikipedia

  • Hägergut, das — Das Hägergut, des es, plur. die güter, eine nur in Niedersachsen übliche Benennung einer gewissen Art Dienst leistender Bauergüter, welche auch hagerische und holtensche Güter genannt werden. Die Besitzer solcher Güter, welche Hägermänner heißen …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Rigoberta Menchu Tum — Rigoberta Menchú Tum Rigoberta Menchú Tum (* 9. Januar 1959 in Chimel, Guatemala) ist eine guatemaltekische Menschenrechtsaktivistin. 1992 erhielt sie als bislang jüngste Preisträgerin den Friedensnobelpreis. Sie kandidierte im September 2007 für …   Deutsch Wikipedia

  • Rigoberta Menchú-Tum — (* 9. Januar 1959 in Chimel, Guatemala) ist eine guatemaltekische Menschenrechtsaktivistin. 1992 erhielt sie als bislang jüngste Preisträgerin den Friedensnobelpreis. Sie kandidierte im September 2007 für das Amt der Präsidentin Guatemalas.… …   Deutsch Wikipedia

  • Rigoberta Menchú Tum — (* 9. Januar 1959 in Chimel, Guatemala) ist eine guatemaltekische Menschenrechtsaktivistin. 1992 erhielt sie als bislang jüngste Preisträgerin den Friedensnobelpreis. Sie kandidierte im September 2007 für das Amt der Präsidentin Guatemalas.… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»