Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

das+für

  • 121 das Gift

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {toxicant} chất độc - {venom} nọc độc, sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý - {virus} virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý, tính độc địa = das Gift [für] {poison [to]}+ = das Gift (Medizin) {toxin}+ = das ansteckende Gift {leprosy}+ = das schleichende Gift {lingering poison}+ = darauf kannst du Gift nehmen {you can stake your life on it}+ = darauf können Sie Gift nehmen! {you bet!}+ = Sie können Gift darauf nehmen. {You can bet your bottom dollar.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gift

  • 122 das Verständnis

    - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật, sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt - {intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh, trí óc, tin tức, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều - {sympathy} sự thông cảm, sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý - {understanding} sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép = das Verständnis [für] {comprehension [of]}+ = Verständnis für etwas aufbringen {to understand something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verständnis

  • 123 für jmdn., etw. in die Schranken treten

    geh.
    (sich für jmdn., für etw. einsetzen)
    вставать на защиту кого-л., чего-л., заступаться за кого-л., что-л.

    Aber außer ihm tritt wohl nur noch der getreue Kortner für das Ideal streitbar in die Schranken - und natürlich Charlotte! (D. Noll. Kippenberg)

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch Zeitgenössischer Idiome > für jmdn., etw. in die Schranken treten

  • 124 das Gras wachsen hören

    ugs. scherzh.
    (schon aus den kleinsten Veränderungen etw. für die Zukunft erkennen wollen)
    на два аршина в землю видеть, видеть всё наперёд (разг.)

    Natürlich vertuschen sie das jetzt noch, nur keine Unruhe in der Belegschaft! Aber Vowinckel hat lange Ohren, der hört das Gras wachsen... (W. Steinberg. Pferdewechsel)

    Helmut Kohls unumschränkte Herrschaft über die CDU beruhte unter anderem darauf, dass er in seiner Partei gleichsam das Gras wachsen hörte und Intrigen schon im Ansatz erstickte. (BZ. 2001)

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch Zeitgenössischer Idiome > das Gras wachsen hören

  • 125 das Modell

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy, sự ghép - sự thiết lập - {model} mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {sampler} vải thêu mẫu, ống góp, cực góp - {shape} hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các đôn - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, dáng, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {type} đại diện điển hình = das Modell (Maler) {sitter}+ = nach Modell {from the nude}+ = Modell stehen {to model}+ = Modell sitzen {to sit (sat,sat)+ = das anatomische Modell {manikin; phantom}+ = das rekonstruierte Modell {restoration}+ = für jemanden Modell stehen {to pose for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Modell

  • 126 das Hindernis

    - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hindernis

  • 127 das Tuch

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {drapery} vải vóc, nghề bán vải, nghề bán đồ vải, quần áo xếp nếp, màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp, thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp - {kerchief} khăn vuông trùm đầu, khăn tay, khăn mùi soa - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {shawl} khăn choàng, khăn san = das rauhe Tuch {naps; shag}+ = das genoppte Tuch {napped cloth}+ = das feine schwarze Tuch {broadcloth}+ = Es ist ein rotes Tuch für ihn. {it's a red rag to him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tuch

  • 128 für etw. die Weichen stellen

    (etw. anbahnen (und Entwicklung festlegen))
    намечать пути развития, определять направление развития чего-л.

    Bundesregierung, Wirtschaft und Gewerkschaften haben im Bündnis für Arbeit die Weichen für eine neue Tarifpolitik gestellt. (BZ. 2000)

    Im Mittelpunkt der Klausurtagung des Landesvorstandes stand aber die Reform der Partei und ihre Öffnung. "Wir haben heute die Weichen gestellt, um in Berlin wieder als eine moderne Großstadtpartei erkennbar zu werden", sagte der SPD-Chef. (BZ. 2000)

    Eine unbegreifliche Reglosigkeit kennzeichnet nach Auffassung der PDS-Fraktion die Europapolitik Brandenburgs. Das Land ist nach deren Ansicht auf die EU-Osterweiterung nicht vorbereitet. "Die Politik muss endlich damit beginnen, die Weichen zu stellen", forderte gestern die europapolitische Sprecherin der Fraktion, Gerlinde Stobrawa. (ND. 2001)

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch Zeitgenössischer Idiome > für etw. die Weichen stellen

См. также в других словарях:

  • Das Sein und das Nichts — Das Sein und das Nichts[jps 1], Versuch einer phänomenologischen Ontologie (orig. L être et le néant. Essai d ontologie phénoménologique von 1943) ist das philosophische Hauptwerk von Jean Paul Sartre, in dessen Zentrum die Frage nach der… …   Deutsch Wikipedia

  • Das Feuerschiff — ist eine Erzählung des deutschen Schriftstellers Siegfried Lenz. Sie ist die Titelgeschichte des gleichnamigen Bandes von Erzählungen, der im Jahr 1960 im Verlag Hoffmann und Campe erschien. Die Handlung spielt auf einem Feuerschiff, auf dem es… …   Deutsch Wikipedia

  • Das personalistische Manifest — ist das Hauptwerk des französischen Philosophen Emmanuel Mounier, erschienen in Paris 1936. Die deutsche Übersetzung wurde erstmals verlegt in Zürich, vermutlich 1937. Das personalistische Manifest ist Grundlage der Bewegung des Personalismus in… …   Deutsch Wikipedia

  • Das kalte Herz — ist ein Märchen von Wilhelm Hauff. Es erschien 1827 in Hauffs „Märchenalmanach auf das Jahr 1828“, in zwei Teilen als Binnenerzählung eingebettet in die Erzählung „Das Wirtshaus im Spessart“. Inhaltsverzeichnis 1 Inhaltsangabe 2 Romantik 3… …   Deutsch Wikipedia

  • Das egoistische Gen — (englischer Originaltitel: The Selfish Gene) ist ein 1976 erschienenes Buch über Evolutionsbiologie von Richard Dawkins, einem britischen Biologen, das sich an eine breite Leserschaft richtet. Für seine in diesem Werk dargestellte neuartige… …   Deutsch Wikipedia

  • Das Schloss von Otranto — (englische Originalfassung: The Castle of Otranto) ist ein Roman des britischen Politikers und Schriftstellers Horace Walpole aus dem Jahr 1764. Walpole begründete damit die später sehr erfolgreiche Romangattung des Schauerromans (engl. „Gothic… …   Deutsch Wikipedia

  • Das heilige Leben — (Originaltitel: Bannlyst) ist ein Roman der schwedischen Schriftstellerin Selma Lagerlöf. Der Roman erschien 1918 und behandelt das Schicksal eines Mannes, der von den Menschen gemieden und geächtet wird, weil er in einer Notsituation, den… …   Deutsch Wikipedia

  • Fur-Sprachen — Fur (Konjara) Gesprochen in Sudan sowie teilweise in: Tschad Sprecher 501.800 Linguistische Klassifikation Nilosaharanische Sprachen Fur O …   Deutsch Wikipedia

  • Fur (Sprache) — Fur (Konjara) Gesprochen in Sudan sowie teilweise in: Tschad Sprecher 501.800 Linguistische Klassifikation Nilosaharanische Sprachen Fur …   Deutsch Wikipedia

  • Das Messer im Wasser — Filmdaten Deutscher Titel Das Messer im Wasser Originaltitel Nóż w wodzie …   Deutsch Wikipedia

  • Das Boot — Filmdaten Deutscher Titel Das Boot …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»