Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

darn+(1)

  • 1 darn

    /dɑ:n/ * danh từ - sự mạng - chỗ mạng * ngoại động từ - mạng (quần áo, bít tất...) * ngoại động từ - (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)

    English-Vietnamese dictionary > darn

  • 2 fine-darn

    /'fain'dɑ:n/ * ngoại động từ - mạng chỗ rách lại

    English-Vietnamese dictionary > fine-darn

  • 3 verflucht

    - {accursed} đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu - {accurst} - {beast} - {blasted} đáng cho trời đánh thánh vật - {blessed} thần thánh, thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng, may mắn, quỷ quái - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {blooming} đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở, đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, quá, quá đỗi, quá chừng - {confounded} uột ết khuộng chết tiệt - {cursed} hay bẳn, hay gắt - {damn} - {damned} bị đày địa ngục, bị đoạ đày, quá lắm, cực kỳ - {darn} - {fiendish} như ma quỷ, như quỷ sứ, tàn ác, hung ác = verflucht! {damn it!; damn me!; damnation!; darn it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verflucht

  • 4 verdammen

    - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to condemn} kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, bắt buộc, ép, tịch thu, thải, loại bỏ đi, chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được - {to curse} chửi rủa, báng bổ, động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội - {to damn} chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to doom} động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu, ra lệnh, hạ lệnh - {to reprobate} chê bai, bài xích, đày xuống địa ngục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdammen

  • 5 verurteilen

    - {to censure} phê bình, chỉ trích, khiển trách - {to condemn} kết án, kết tội, xử, xử phạt, chê trách, lên án, quy tội, bắt buộc, ép, tịch thu, thải, loại bỏ đi, chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được - {to convict} tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy - {to damn} chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày, nguyền rủa, chửi rủa - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to doom} động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu, ra lệnh, hạ lệnh = verurteilen [zu] {to adjudge [to]; to sentence [to]}+ = vorher verurteilen {to foredoom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verurteilen

  • 6 ruinieren

    - {to damn} chê trách, chỉ trích, kết tội, chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày, nguyền rủa, chửi rủa - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to dilapidate} làm hư nát, làm đổ nát, làm long tay gãy ngõng, làm xác xơ, phung phí - {to ruin} làm hỏng, tàn phá, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruinieren

  • 7 ausbessern

    - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to darn} mạng, nguyền rủa, chửi rủa durn) - {to mend} vá, chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patch} dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to piece} chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, ăn vặt, ăn quà - {to refit} sửa chữa lại, trang bị lại, được sửa chữa, được trang bị lại - {to repair} chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, đi đến, năng lui tới - {to revamp} thay lại mũi, chắp vá lại - {to tinker} hàn thiếc, hàn, vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu, làm dối - {to vamp} làm lại mũi, thay mũi mới, đệm nhạc ứng tác cho, đệm nhạc ứng tác, mồi chài, quyến rũ = ausbessern (Hecke) {to plash; to pleach}+ = ausbessern (Schuhe) {to tap}+ = etwas notdürftig ausbessern {to patch something up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbessern

  • 8 die Stelle

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {digit} ngón chân, ngón tay, ngón, con số - {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {site} đất xây dựng - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, vị trí trong danh sách = die Stelle (Buch) {passage}+ = die Stelle (Medizin) {seat}+ = zur Stelle {to the fore}+ = die wunde Stelle {sore}+ = die tiefe Stelle {pool}+ = die nasse Stelle {slop}+ = die leere Stelle {blank}+ = die freie Stelle {vacancy}+ = die wunde Stelle (Medizin) {raw}+ = an Stelle von {by way of; in default of; in lieu of; in place of; in stead of; vice}+ = die engste Stelle {neck}+ = die offene Stelle {opening}+ = auf der Stelle {in one's tracks; instantly; on the nail; on the spot; right away; straightway; then and there; there}+ = die seichte Stelle {shallow; shoal}+ = die schmale Stelle {narrow}+ = an ihrer Stelle {in her place}+ = die undichte Stelle {leak}+ = an erster Stelle {first; foremost; in the first place}+ = die gestopfte Stelle {darn}+ = die schmalste Stelle {waist}+ = an vierter Stelle {in fourth place}+ = an Ort und Stelle {in place; in-situ; on the premises; on the spot}+ = die unbesetzte Stelle {vacancy}+ = die vorstehende Stelle {protuberance}+ = die ausradierte Stelle {erasure}+ = die aufgelegene Stelle (Medizin) {bedsore}+ = die empfindliche Stelle {tender spot}+ = eine Stelle antreten {to take up a job}+ = die hervorragende Stelle {prominence}+ = die wundgeriebene Stelle {chafe; gall}+ = die ausgebesserte Stelle {mend}+ = auf der Stelle treten {to mark time}+ = von der Stelle bringen {to budge}+ = auf der Stelle bezahlen {to pay on the nail}+ = an erster Stelle stehen {to be paramount; to take premier place}+ = an zweiter Stelle kommen {to come second}+ = eine Stelle ausschreiben {to advertise a vacancy}+ = ich tue es auf der Stelle {I'll do it this minute}+ = an dritter Stelle stehend {tertiary}+ = auf eine Stelle verweisen {to cite}+ = an Ort und Stelle bleiben {to stay put}+ = die Aufnahme an Ort und Stelle {recording on the spot}+ = von einer Stelle zur anderen {from pillar to post}+ = an eine falsche Stelle legen {to misplace}+ = sich um eine Stelle bewerben {to apply for a job}+ = er bewarb sich um die Stelle {he applied for the job}+ = eine verwundbare Stelle haben {to have a sore spot}+ = an der falschen Stelle sparen {to be pennywise and poundfoolish}+ = an die richtige Stelle kommen {to find one's level}+ = es steht an allererster Stelle {it is a number one priority}+ = Er hat mir eine Stelle besorgt. {He has found me a job.}+ = an eine bestimmte Stelle bringen {to situate}+ = die durch Wasser weggerissene Stelle {washout}+ = jemanden in einer Stelle unterbringen {to get someone a job}+ = jemanden in eine neue Stelle einarbeiten {to break someone into a new job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stelle

  • 9 der Fluch

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai hoạ, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {damn} lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít - {darn} sự mạng, chỗ mạng - {expletive} từ chêm, lời chêm vào, lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán - {fulmination} sự xoè lửa, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra - {imprecation} câu chửi rủa - {malediction} - {oath} lời thề, lời tuyên thệ - {swear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fluch

  • 10 tadeln

    - {to censure} phê bình, chỉ trích, khiển trách - {to chide (chid,chid) la rầy, mắng mỏ, quở trách - {to condemn} kết án, kết tội, xử, xử phạt, chê trách, lên án, quy tội, bắt buộc, ép, tịch thu, thải, loại bỏ đi, chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to criticize} phê phán, bình phẩm - {to damn} chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày, nguyền rủa, chửi rủa - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to disapprove} không tán thành, phản đối - {to inculpate} buộc tội, làm cho liên luỵ - {to objurgate} trách móc, mắng nhiếc - {to pull} lôi, kéo, giật, + up) nhổ, ngắt, hái, xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút, chèo, được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, ghìm, cố ý kìm sức lại, tạt sang trái - moi ruột, làm, thi hành, bắt, mở một cuộc bố ráp ở, in, + at) lôi, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi, tạt bóng sang trái, có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với - {to rebuke} - {to reprehend} mắng - {to reprimand} - {to reprove} - {to slate} lợp bằng ngói acđoa, đề cử, ghi vào danh sách người ứng cử, công kích, đả kích, chửi rủa thậm tệ, trừng phạt nghiêm khắc - {to vituperate} bỉ báng = tadeln [wegen] {to blame [for]; to reproach [for]; to tax [for]}+ = etwas tadeln {to animadvert [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tadeln

  • 11 stopfen

    - {to stuff} bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng = stopfen (Pfeife) {to fill}+ = stopfen (Strumpf) {to darn}+ = stopfen (Medizin) {to bind (bound,bound)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stopfen

  • 12 fluchen

    - {to blaspheme} báng bổ, chửi rủa, lăng mạ - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to curse} động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội - {to damn} chê trách, chỉ trích, kết tội, chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to execrate} ghét cay ghét đắng, ghét độc địa = fluchen [auf] {to revile [at,against]}+ = fluchen [über] {to rail [at,against]; to swear (swore,sworn) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fluchen

  • 13 der Verruf

    - {boycott} sự tẩy chay - {taboo} điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ = in Verruf {taboo}+ = in Verruf kommen {to fall into disrepute}+ = in Verruf setzen {to disparage}+ = in Verruf bringen {to damn; to darn; to decry; to explode}+ = jemanden in Verruf bringen {to bring someone into discredit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verruf

  • 14 das Fluchen

    - {damn} lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít - {darn} sự mạng, chỗ mạng - {profanity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fluchen

  • 15 dern

    /də:n/ * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) darn

    English-Vietnamese dictionary > dern

  • 16 durn

    /'də:n/ * ngoại động từ - (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) darn)

    English-Vietnamese dictionary > durn

См. также в других словарях:

  • darn — adv. (înv.; în loc.) În darn = în zadar, degeaba. – Din it. indarnó. Trimis de ionel bufu, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  DARN adv. înv. : În darn zadarnic; degeaba; în zadar. /<it. indarno …   Dicționar Român

  • darn — darn1 [därn] vt., vi. [< MFr dial. darner, to piece together, mend < Bret darn, a piece < IE base * der , to pull off, split apart > TEAR1] to mend (cloth) or repair (a hole or tear in cloth) by sewing a network of stitches across the …   English World dictionary

  • Darn — may refer to: Darning, a sewing technique Darn, a minced oath used in lieu of damn Darn, a unit of measurement, equal to 2.587 feet (US). This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an …   Wikipedia

  • darn it — darn it/you/him/etc mainly american informal phrase used when you are annoyed about something Darn it! I was sure I’d left my keys here. Thesaurus: ways of emphasizing when you are annoye …   Useful english dictionary

  • Darn — Darn, n. A place mended by darning. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Darn — Darn, v. t. A colloquial euphemism for {Damn}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Darn — (d[aum]rn), v. t. [imp. & p. p. {Darned} (d[aum]rnd); p. pr. & vb. n. {Darning}.] [OE. derne, prob. of Celtic origin; cf. W. darnio to piece, break in pieces, W. & Arm. to E. tear. Cf. {Tear}, v. t.] To mend as a rent or hole, with interlacing… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • darn — [interj] damn confound it, cripes, damn it, dang*, darnation, doggone, drat*, gosh darn; concepts 52,54 …   New thesaurus

  • darń — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. ż IVa, lm M. darńrnie {{/stl 8}}{{stl 7}} wierzchnia warstwa gleby wraz z roślinami, martwymi i żywymi korzeniami roślin; pocięte płaty gleby wraz z rosnącą na niej trawą, służące do umacniania rowów i nasypów : {{/stl… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • darn it! — ˈdarn it! idiom (informal, especially NAmE) used as a mild swear word to show that you are angry or annoyed about sth, to avoid saying ‘ damn ’ • Darn it! I ve lost my keys! …   Useful english dictionary

  • darn — index repair Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»