-
1 wagen
- {to adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến, dám tiến hành - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to hazard} phó thác cho may rủi, đánh bạo - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to risk} có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to venture} = es wagen {to dare (dared,dared)+ = sich wagen {to make so bold as; to venture}+ = sich wagen [an] {to adventure [on]}+ -
2 unternehmen
- {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to wage} tiến hành, đánh cuộc = unternehmen (Reise) {to undertake (undertook,undertaken)+ = unternehmen (unternahm,unternommen) {to dare (dared,dared)+ = nichts unternehmen {to sit tight}+ = etwas gegen jemanden unternehmen {to take action against someone}+ -
3 dürfen
(durfte,gedurft) - {to can} đóng hộp, ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa, đuổi ra khỏi trường, đuổi ra, thải ra, chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, được phép, biết - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to may} có lẽ, chúc, cầu mong = etwas dürfen {to be allowed to}+ = wir hätten gehen dürfen {we might have gone}+ -
4 herausfordern
- {to brave} bất chấp, không sợ, xem khinh, đương đầu với - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với - {to defy} thách đố, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được, làm cho không thể được, chấp tất cả - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây = herausfordern [jemanden] {to enter the lists [against someone]}+ = jemanden herausfordern {to square up to someone}+ -
5 auffordern
- {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to invite} đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn, gây hứng, đưa ra lời mời, gây hứng['invait] - {to request} đề nghị - {to summon} gọi đến, mời đến, triệu đến, triệu tập, kêu gọi đầu hàng = auffordern [zu] {to knock down [for]}+ -
6 trotzen
- {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to breast} lấy ngực để chống đỡ, chống lại - {to defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được, làm cho không thể được, không sợ, chấp tất cả - {to outbrave} can đảm hơn, đối chọi lại - {to sulk} hờn, hờn dỗi - {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra - đổi màu = trotzen (der Gefahr) {to dare (dared,dared)+ -
7 riskieren
- {to adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến, dám tiến hành - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to hazard} phó thác cho may rủi, đánh bạo - {to peril} đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm - {to risk} có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to venture} = etwas riskieren {to run a risk}+ = nichts riskieren {to play for safety}+ -
8 sich erdreisten
- {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to venture} liều, mạo hiểm -
9 ich forderte ihn heraus, es zu tun
- {I dared him to do it}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich forderte ihn heraus, es zu tun
-
10 sie getrauten sich nicht zu kommen
- {they dared not come}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sie getrauten sich nicht zu kommen
-
11 gewagt
- {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {daring} phiêu lưu - {hazardous} liều, mạo hiểm, nguy hiểm, may rủi - {risky} đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué = ich hätte nicht gewagt {I should not have dared}+
См. также в других словарях:
dared — dared, ppl. a. see dare v.2 … Useful english dictionary
Dared — Dare Dare (d[^a]r), v. i. [imp. {Durst} (d[^u]rst) or {Dared} (d[^a]rd); p. p. {Dared}; p. pr. & vb. n. {Daring}.] [OE. I dar, dear, I dare, imp. dorste, durste, AS. ic dear I dare, imp. dorste. inf. durran; akin to OS. gidar, gidorsta, gidurran … The Collaborative International Dictionary of English
Dared — Dare Dare (d[^a]r), v. i. [imp. {Durst} (d[^u]rst) or {Dared} (d[^a]rd); p. p. {Dared}; p. pr. & vb. n. {Daring}.] [OE. I dar, dear, I dare, imp. dorste, durste, AS. ic dear I dare, imp. dorste. inf. durran; akin to OS. gidar, gidorsta, gidurran … The Collaborative International Dictionary of English
Dared — Dare Dare, v. t. [imp. & p. p. {Dared}; p. pr. & vb. n. {Daring}.] 1. To have courage for; to attempt courageously; to venture to do or to undertake. [1913 Webster] What high concentration of steady feeling makes men dare every thing and do… … The Collaborative International Dictionary of English
dared — deÉ™ n. venture, attempt, daring act; challenge v. venture, have courage to do something difficult or dangerous; challenge someone to do something difficult or dangerous … English contemporary dictionary
dared to — was bold enough to … English contemporary dictionary
dared — 1) adder 2) dread … Anagrams dictionary
Ten Who Dared — For the 1976 American reworking of the BBC series of the same name, see The Explorers. Infobox Movie name = Ten Who Dared director = William Beaudine producer = Walt Disney, James Algar writer = John Wesley Powell (journal), Lawrence Edward… … Wikipedia
The Man Who Dared — Infobox Film name = The Man Who Dared caption = imdb id = 0038722 amg id = 1:101371 director = John Sturges writer = Edward Bock Malcolm Stuart Boylan Alex Gottlieb Maxwell Shane starring = producer = Leonard S. Picker music = cinematography=… … Wikipedia
The Devil Dared Me To — Infobox Film name = The Devil Dared Me To image size = caption = director = Chris Stapp producer = Matt Heath, Karl Zohrab writer = Chris Stapp Matt Heath narrator = starring = Chris Stapp Matt Heath Phil Brough Bonnie Soper music =… … Wikipedia
I dared to live — is a book about the Holocaust written by Sandra Brand. It tells her story, under the name Roma Brand. Roma gets fake papers to pretend to be a Christian woman called Cecylia Szarek. Although she loses her husband and only child, Bruno, she does… … Wikipedia