Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dare-devil

  • 1 dare-devil

    /'deə,devl/ * danh từ - người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả * tính từ - táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả

    English-Vietnamese dictionary > dare-devil

  • 2 der Wagehals

    - {dare-devil} người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả - {dreadnought} vải dày, áo khoác bằng vải dày, tàu chiến đretnot

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wagehals

  • 3 wild

    - {dare-devil} táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả - {felon} độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người - {feral} hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc, hung d - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung dữ, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {frenzy} - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {rampageous} nổi xung, giận điên lên, hung hăng, sặc sỡ - {savage} hoang dại, man rợ, không văn minh, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ - {ungovernable} không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị, không kiềm chế được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng - {untamed} chưa được dạy thuần, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại - {wild} hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do - lêu lổng, vu v = wild (Landschaft) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wild

  • 4 waghalsig

    - {dare-devil} táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả - {daring} cả gan, phiêu lưu - {hardy} khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, gan dạ, dũng cảm - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất - {venturesome} mạo hiểm, liều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > waghalsig

  • 5 der Draufgänger

    - {buck} hươu đực, hoẵng đực, nai đực, thỏ đực, người diện sang, công tử bột, ghuộm đỏ, đồng đô la, cái lờ, chuyện ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống, vật nhắc đến lượt chia bài, nước giặt quần áo - nước nấu quần áo - {dare-devil} người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả - {hearty} người táo bạo dũng cảm, my hearties! các bạn thuỷ thủ, vận động viên - {pusher} người đẩy, vật đẩy, máy bay cánh quạt đẩy pusher aeroplane) - {scorcher} ngày nóng như thiêu, lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng, người lái bạt mạng, người mở hết tốc lực, loại cừ, loại chiến, loại cha bố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Draufgänger

См. также в других словарях:

  • Dare-devil — Dare dev il, n. A reckless fellow. Also used adjectively; as, dare devil excitement. [1913 Webster] A humorous dare devil the very man To suit my prpose. Ld. Lytton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dare-devil — dareˈ devil noun A rash, daring person adjective Unreasonably rash and reckless • • • Main Entry: ↑dare …   Useful english dictionary

  • Dare Devil Dive — The attraction s main sign and 95° first drop. Location Six Flags Over Georgia Park section …   Wikipedia

  • Dare Devil Dive — Daten Standort Six Flags Over Georgia (Austell, Georgia, USA) Typ …   Deutsch Wikipedia

  • Dare Devil — Zu diesem Stichwort gibt es keinen Artikel. Möglicherweise ist „Daredevil“ gemeint. Kategorie: Wikipedia:Falschschreibung …   Deutsch Wikipedia

  • dare devil — n. stunt man; recklessly daring person adj. (said of acts or actions) daring and dangerous; impulsive, reckless; adventurous …   English contemporary dictionary

  • dare-devil — I. n. Desperado, rash adventurer, reckless or desperate fellow. II. a. Reckless, rash, inconsiderate …   New dictionary of synonyms

  • Dare-deviltries — Dare deviltry Dare dev il*try, n; pl. {Dare deviltries}. Reckless mischief; the action of a dare devil. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dare-deviltry — Dare dev il*try, n; pl. {Dare deviltries}. Reckless mischief; the action of a dare devil. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dare County, North Carolina — Seal …   Wikipedia

  • Dare (song) — DARE Single by Gorillaz featuring Shaun Ryder from the album Demon Days Rel …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»