Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dare+in+qc

  • 21 die Gewohnheit

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {custom} phong tục, tục lệ, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng, khách hàng, bạn hàng, mối hàng, thuế quan, sự đặt, sự thửa, sự đặt mua - {groove} đường xoi, đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {habit} tập quán, thể chất, tạng người, vóc người, tính khí, tính tình, cách mọc, cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa riding habit), áo - {habitude} xu hướng - {practice} thực hành, thực tiễn, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật - nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế - tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng - {wont} = die Gewohnheit haben zu {to be in the habit of}+ = die Gewohnheit annehmen {to take to}+ = die Macht der Gewohnheit {the force of habit}+ = zur Gewohnheit werden {grow into a habit; to grow into a habit}+ = die überlieferte Gewohnheit {usage}+ = eine Gewohnheit aufgeben {to break with a habit}+ = nach der Gewohnheit leben {to run in a groove}+ = es sich zur Gewohnheit machen {to make it a practice}+ = eine schlechte Gewohnheit loswerden {to snap out of it}+ = Es ist wohl eine Sache der Gewohnheit. {I dare say it's only a matter of habit.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewohnheit

  • 22 untersteht euch nicht

    - {do not dare}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untersteht euch nicht

  • 23 trotzen

    - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to breast} lấy ngực để chống đỡ, chống lại - {to defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được, làm cho không thể được, không sợ, chấp tất cả - {to outbrave} can đảm hơn, đối chọi lại - {to sulk} hờn, hờn dỗi - {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra - đổi màu = trotzen (der Gefahr) {to dare (dared,dared)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trotzen

  • 24 der Draufgänger

    - {buck} hươu đực, hoẵng đực, nai đực, thỏ đực, người diện sang, công tử bột, ghuộm đỏ, đồng đô la, cái lờ, chuyện ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống, vật nhắc đến lượt chia bài, nước giặt quần áo - nước nấu quần áo - {dare-devil} người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả - {hearty} người táo bạo dũng cảm, my hearties! các bạn thuỷ thủ, vận động viên - {pusher} người đẩy, vật đẩy, máy bay cánh quạt đẩy pusher aeroplane) - {scorcher} ngày nóng như thiêu, lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng, người lái bạt mạng, người mở hết tốc lực, loại cừ, loại chiến, loại cha bố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Draufgänger

  • 25 riskieren

    - {to adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến, dám tiến hành - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to hazard} phó thác cho may rủi, đánh bạo - {to peril} đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm - {to risk} có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to venture} = etwas riskieren {to run a risk}+ = nichts riskieren {to play for safety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riskieren

  • 26 sich erdreisten

    - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to venture} liều, mạo hiểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich erdreisten

  • 27 die Lippe

    (Botanik) - {labium} môi, môi dưới = die Lippe (Anatomie) {lip}+ = eine Lippe riskieren {to dare to speak out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lippe

  • 28 tun

    (tat,getan) - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to perform} thi hành, cử hành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai = zu tun {doable}+ = weh tun {to ache; to be sore; to grieve; to hurt (hurt,hurt); to pain}+ = wagt er, es zu tun? {dare he do it?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tun

  • 29 die Herausforderung

    - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {dare} sự dám làm - {defiance} sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {irritancy} sự làm cáu - {provocation} sự khích, sự xúi giục, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức = sich einer Herausforderung stellen {to meet a challenge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herausforderung

  • 30 Du fehlst mir

    - {I miss you} = warum fragst Du? {what makes you asking this?}+ = wo willst Du hin? {where are you bound for?}+ = Du hast gut reden. {You can talk.}+ = Du hast gewackelt! {tilt!}+ = was hältst Du davon? {how do you feel about this?}+ = Du siehst zerzaust aus. {You look dishevelled.}+ = Du traust dich ja nicht! {I dare you!}+ = Du verstehst mich falsch. {You've got me wrong.}+ = Du kannst mir nichts vormachen. {You can't fool me.}+ = Du bist wohl nicht recht gescheit. {You must be out of your mind.}+ = nach dem zu urteilen, was Du sagst {judging from what you say}+ = Du hättest es besser wissen müssen. {You ought to have known better.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Du fehlst mir

См. также в других словарях:

  • dare (1) — {{hw}}{{dare (1)}{{/hw}}A v. tr.  (pres. io do , tu dai , egli dà , noi diamo , voi date , essi danno ; imperf. io davo ; pass. rem. io diedi  o detti , tu desti , egli diede  o dette , noi demmo , voi deste , essi diedero  o dettero ; fut. io… …   Enciclopedia di italiano

  • dare — [lat. dare ] (pres. do /dɔ/ o dò [radd. sint.], dai, dà, diamo, date, danno ; imperf. davo, davi, ecc.; pass. rem. dièdi o dètti, désti, diède [poet. diè ] o dètte, démmo, déste, dièdero [poet. dièro ] o dèttero ; fut. darò, darai, ecc.; condiz.… …   Enciclopedia Italiana

  • dare — verb. 1. Dare is an example of a so called semi modal auxiliary verb, because, like the modal verbs can, may, should, etc., it is used in certain special ways, but unlike these fully modal verbs it can also behave like an ordinary verb. Its… …   Modern English usage

  • Dare — may refer to: Contents 1 Arts and entertainment 1.1 Music 2 Companies …   Wikipedia

  • Dare — Студийный альбом The Human League …   Википедия

  • Dare! — Studioalbum von The Human League Veröffentlichung 20. Oktober 1981 Label Virgin Records …   Deutsch Wikipedia

  • Dare — steht für: Dare (Automobil), Automobil Dare!, Album der Band Human League Dare (Band), britische Rockband Dare (Film), US amerikanischer Spielfilm von 2009 Dare (Magazin), Kunstmagazin Dare (Dili), ein Ort in Osttimor (Subdistrikt Dili) Ortsteil… …   Deutsch Wikipedia

  • dare — DÁRE, dări, s.f. Acţiunea de a da2. ♢ loc. adj. (Despre oameni) Cu dare de mână = înstărit, bogat. ♦ Dare de seamă = raport, referat asupra unei activităţi, unei gestiuni etc. într o anumită perioadă; prezentare critică a unei scrieri literare… …   Dicționar Român

  • Dare — (d[^a]r), v. i. [imp. {Durst} (d[^u]rst) or {Dared} (d[^a]rd); p. p. {Dared}; p. pr. & vb. n. {Daring}.] [OE. I dar, dear, I dare, imp. dorste, durste, AS. ic dear I dare, imp. dorste. inf. durran; akin to OS. gidar, gidorsta, gidurran, OHG. tar …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Darè —   Comune   Comune di Darè …   Wikipedia

  • dare — [der, dar] vi. DARED, daring; 3d pers. sing., pres. indic., dare, dared, dares [ME dar, der < OE dear, dearr, 1st pers. sing., pres. indic. of durran, to dare < IE base * dhers , to dare > Gr tharsein, to be bold] to have enough courage… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»