Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

danger

  • 1 danger

    /'deindʤə/ * danh từ - sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo =to be in danger+ bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm =to be out of danger+ thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm =in danger of one's life+ nguy hiểm đến tính mạng =to keep out of danger+ đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm - nguy cơ, mối đe doạ =a danger to peace+ mối đe doạ cho hoà bình =the imperialist war+ nguy cơ chiến tranh đế quốc - (ngành đường sắt) (như) danger-signal

    English-Vietnamese dictionary > danger

  • 2 danger

    n. Phom sij

    English-Hmong dictionary > danger

  • 3 danger-signal

    /'deindʤə,signl/ * danh từ - tín hiệu "nguy hiểm" ; (ngành đường sắt) tín hiệu "ngừng lại"

    English-Vietnamese dictionary > danger-signal

  • 4 aware

    /ə'weə/ * tính từ - biết, nhận thấy, nhận thức thấy =to be aware of danger; to be aware that there is danger+ biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm

    English-Vietnamese dictionary > aware

  • 5 admonish

    /əd'mɔniʃ/ * ngoại động từ - khiển trách, quở mắng, la rầy - răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên =to admonish someone's to be move careful+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn - (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước =to admonish someone's of the danger+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm - (+ of) nhắc, nhắc nhở =to admonish somebody of his promise+ nhắc ai nhớ lại lời hứa

    English-Vietnamese dictionary > admonish

  • 6 affront

    /ə'frʌnt/ * danh từ - sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục =to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody+ lăng mạ ai, sỉ nhục ai =to pocket an affront without a word+ thầm lặng mà nuốt nhục * ngoại động từ - lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục - làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện - đương đầu =to affront the danger+ đương đầu với sự hiểm nguy

    English-Vietnamese dictionary > affront

  • 7 apprehensive

    /,æpri'hensiv/ * tính từ - sợ hãi, e sợ =to be apprehensive of danger+ sợ nguy hiểm =to be apprehensive for someone's health+ lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai - (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác - thấy rõ, cảm thấy rõ - nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh

    English-Vietnamese dictionary > apprehensive

  • 8 awaken

    /ə'weikən/ * tính từ - thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ =to lie awaken+ nằm thức, nằm không ngủ =to try to keep awaken+ còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác - awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ =to be fully awaken to the danger of the situation+ nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình * động từ - (như) awake ((thường) nghĩa bóng)

    English-Vietnamese dictionary > awaken

  • 9 contempt

    /kən'tempt/ * danh từ - sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt =he rushed forward in contempt of danger+ anh ta xông lên phía trước coi thường cả nguy hiểm =to have a contempt for something+ coi thường cái gì =to show contempt for someone+ tỏ vẻ khinh rẻ ai =to treat someone with contempt+ đối xử ai một cách khinh miệt; coi không ra gì =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to incur someone's contempt+ bị ai khinh rẻ =to fall into contempt+ bị khinh rẻ, bị khinh miệt =to bring someone into contempt+ làm cho ai bị khinh miệt - (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án) =contempt of court+ sự không tuân lệnh toà; sự xúc phạm quan toà !familiarity breeds contempt; too much familiarity breeds contempt - (tục ngữ) thân quá hoá nhờn

    English-Vietnamese dictionary > contempt

  • 10 dare

    /deə/ * danh từ - sự dám làm - sự thách thức =to take a dare+ nhận lời thách * ngoại động từ (dared, durst; dared) - dám, dám đương đầu với =he did not dare to come; he dared not come+ nó không dám đến =how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy? =to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào - thách =I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó !I dare say - tôi dám chắc !I dare swear - tôi dám chắc là như vậy

    English-Vietnamese dictionary > dare

  • 11 durst

    /deə/ * danh từ - sự dám làm - sự thách thức =to take a dare+ nhận lời thách * ngoại động từ (dared, durst; dared) - dám, dám đương đầu với =he did not dare to come; he dared not come+ nó không dám đến =how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy? =to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào - thách =I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó !I dare say - tôi dám chắc !I dare swear - tôi dám chắc là như vậy

    English-Vietnamese dictionary > durst

  • 12 expose

    /iks'pouz/ * ngoại động từ - phơi ra - phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ =to expose crime+ vạch trần tội ác =to expose someone+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai - bày ra để bán, trưng bày - đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...) =to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy - (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...) =exposed to the south+ xoay về hướng nam - vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường - (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)

    English-Vietnamese dictionary > expose

  • 13 fraught

    /frɔ:t/ * tính từ - đầy =fraught with danger+ đầy nguy hiểm - (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy

    English-Vietnamese dictionary > fraught

  • 14 front

    /frʌnt/ * danh từ - (thơ ca) cái trán - cái mặt =front+ mặt đối mặt - đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)) =in front of+ ở phía trước - vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông) - (quân sự); (chính trị) mặt trận =to go the front+ ra mặt trận =the liberation front+ mặt trận giải phóng =the popular front+ mặt trận bình dân =production front+ mặt trận sản xuất - sự trơ tráo, sự trơ trẽn =to have the front to do something+ dám trơ trẽn làm một việc gì =to show a bold front+ dám giơ cái mặt mo ra - đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát) - mớ tóc giả - (khí tượng) Frông !to come to the front - nổi bật * tính từ - đằng trước, về phía trước, ở phía trước - (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước * phó từ - về phía trước, thẳng =eyes front!+ (quân sự) nhìn đằng trước, thẳng! * ngoại động từ - xây mặt trước (bằng đá...) =a house fronted with stone+ nhà mặt trước xây bằng đá - quay mặt về phía; đối diện với =your house fronts mine+ nhà anh đối diện với nhà tôi - đương đầu, chống cự =to front danger+ đương đầu với nguy hiểm * nội động từ ((thường) + to, towards, on, upon) - quay mặt về phía; đối diện với =the hotel fronts on the sea+ khách sạn quay mặt ra biển

    English-Vietnamese dictionary > front

  • 15 headlong

    /'hedlɔɳ/ * tính từ & phó từ - đâm đầu xuống, đâm đầu vào =to fall headlong+ ngã đâm đầu xuống - hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ =a headlong decision+ một quyết định thiếu suy nghĩ =to rush headlong into danger+ liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm

    English-Vietnamese dictionary > headlong

  • 16 hour

    /'auə/ * danh từ - giờ, tiếng (đồng hồ) =half an hour+ nửa giờ =to strike the hours+ đánh giờ (đồng hồ) - giờ phút, lúc =in the hour of danger+ trong giờ phút hiểm nguy =until one's last hour+ cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời =his hour has come+ giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi - ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định) =school hours+ giờ học ở trường =the off hours+ giờ nghỉ, giờ được tự do - (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày !Book of Hours - sách tụng kinh hằng ngày !at the eleventh hour - (xem) elevent !in a good hour - vào lúc may mắn !in an evil hour - vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen !to keep good (early) hours - đi ngủ sớm dậy sớm !to keep bad (late) hours - thức khuya dậy muộn !to keep regular of the hours - dậy ngủ đúng giờ giấc !the question of the hour - vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi !till all hours - cho đến tận lúc gà gáy sáng

    English-Vietnamese dictionary > hour

  • 17 hover

    /'hɔvə/ * danh từ - sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng - sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất - sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng * nội động từ - (+ about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...) - (+ about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng =danger hovered over them+ mối nguy hiểm đe doạ họ =a smile hovers about (over) her lips+ một nụ cười thoáng trên môi cô ta - (+ about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào) =to hover on the verge of dealth+ gần đến cõi chết - do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng =to hover between two courses of action+ do dự giữa hai đường lối hành động =to hover between life and death+ ở trong tình trạng nửa sống nửa chết * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - ấp ủ =hen hovers her chicks+ gà mái ấp ủ gà con

    English-Vietnamese dictionary > hover

  • 18 meet

    /mi:t/ * danh từ - cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu) * ngoại động từ met - gặp, gặp gỡ =to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố =to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai - đi đón =to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào) =meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao - gặp, vấp phải, đương đầu =to meet danger+ gặp nguy hiểm =to meet difficulties+ vấp phải khó khăn - đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng =to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu =to meet the case+ thích ứng - nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu =he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng =to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết - thanh toán (hoá đơn...) * nội động từ - gặp nhau =when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau? - gặp gỡ, tụ họp, họp =the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp - gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau !to meet with - tình cờ gặp - gặp phải, vấp phải (khó khăn...) !to meet the ear - được nghe thấy !to meet the eye - được trông thấy !to meet someone's eye - nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại !to make both ends meet - thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp =it is meet that+ đúng là

    English-Vietnamese dictionary > meet

  • 19 met

    /mi:t/ * danh từ - cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu) * ngoại động từ met - gặp, gặp gỡ =to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố =to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai - đi đón =to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào) =meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao - gặp, vấp phải, đương đầu =to meet danger+ gặp nguy hiểm =to meet difficulties+ vấp phải khó khăn - đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng =to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu =to meet the case+ thích ứng - nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu =he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng =to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết - thanh toán (hoá đơn...) * nội động từ - gặp nhau =when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau? - gặp gỡ, tụ họp, họp =the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp - gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau !to meet with - tình cờ gặp - gặp phải, vấp phải (khó khăn...) !to meet the ear - được nghe thấy !to meet the eye - được trông thấy !to meet someone's eye - nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại !to make both ends meet - thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp =it is meet that+ đúng là

    English-Vietnamese dictionary > met

  • 20 obviate

    /'ɔbvieit/ * ngoại động từ - ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh =to obviate a danger+ phòng ngừa nguy hiểm =to obviate a serious disease+ một bệnh hiểm nghèo - xoá bỏ, tẩy trừ

    English-Vietnamese dictionary > obviate

См. также в других словарях:

  • danger — [ dɑ̃ʒe ] n. m. • 1340; dangier « domination, pouvoir sur » XIIe; lat. pop. °dominiarium « pouvoir de dominer », de dominus « maître » ♦ Ce qui menace ou compromet la sûreté, l existence de qqn ou de qqch.; situation qui en résulte. ⇒ péril;… …   Encyclopédie Universelle

  • danger — Danger, Semble que ce soit un mot composé, quasi Damnum gerens. Casus, Discrimen, Flamma, Incommoditas, Periculum, Noxa. Un danger prochain, Periculum ingruens. Pareil danger, Similitudo periculi. Danger de mort, Periculum capitale. Danger de la… …   Thresor de la langue françoyse

  • danger — I noun assailability, crisis, defenselessness, discrimen, exposure to harm, hazard, helplessness, imperilment, jeopardy, lack of protection, lack of safety, liability to injury, menace, nonimmunity, penetrability, periculum, peril, perilousness,… …   Law dictionary

  • danger — DANGER. s. m. Péril, risque, ce qui est ordinairement suivi d un mallieur, ou qui expose à une perte, à un dommage. Grand danger. Danger évi dent. Danger imminent. S exposer au danger. Se mettre en danger. Être en danger de mort ou de mourir.… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Danger — Dan ger, n. [OE. danger, daunger, power, arrogance, refusal, difficulty, fr. OF. dagier, dongier (with same meaning), F. danger danger, fr. an assumed LL. dominiarium power, authority, from L. dominium power, property. See {Dungeon}, {Domain},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • danger — DANGER. s. m. Peril, risque. Ce qui expose à un malheur, à une perte, à un dommage. Grand danger. danger évident. s exposer au danger. se mettre en danger. estre en danger. estre en danger de mort ou de mourir. courre un grand danger. hors de… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Danger — may refer to: Risk, the threat of adverse events Danger (company), a Microsoft subsidiary which made cellular telephones Danger (musician), French electronic composer and performer Danger (album), the fourth studio album by P Square Danger (song) …   Wikipedia

  • Danger! — Danger! …   Википедия

  • Danger! — EP by The Sound of Arrows Released May 7, 2008 ( …   Wikipedia

  • Danger — (engl. Gefahr) steht für Danger, ehemaliger Name des Kingmanriffs im Nordpazifik Danger Inseln, Inseln an der Antarktis Maschinenfabrik Danger, deutscher Automobilhersteller Siehe auch Danger Danger Danger Island Danger Point Danger Tree …   Deutsch Wikipedia

  • danger — n Danger, peril, jeopardy, hazard, risk mean either the state or fact of being threatened with loss of life or property or with serious injury to one s health or moral integrity or the cause or source of such a threat. Danger is the general term… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»