Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

dale

  • 1 dale

    /deil/ * (thơ ca) - thung lũng (miền bắc nước Anh) !up hill and down dale - (xem) hill !to curse up hill and down dale - chửi như hát hay, chửi ra chửi vào

    English-Vietnamese dictionary > dale

  • 2 curse

    /kə:s/ * danh từ - sự nguyền rủa, sự chửi rủa =to call down curses upon someone+ nguyền rủa ai - tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa - lời thề độc - (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội - (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse) !curses come home to road - ác giả ác báo !don't care a curse - không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến !not worth a curse - không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi !under a curse - bị nguyền; bị bùa, bị chài * động từ - nguyền rủa, chửi rủa - báng bổ - ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn =to be cursed with rheumation+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp - (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội !to curse up hill and down dale - (xem) dale

    English-Vietnamese dictionary > curse

  • 3 hill

    /hil/ * danh từ - đồi - cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...) - (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng !to go down hill - (xem) go !up hill and down dale !over hill and dale - lên dốc xuống đèo * ngoại động từ - đắp thành đồi - ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây) =to hill up a plant+ vun đất vào gốc cây

    English-Vietnamese dictionary > hill

  • 4 up

    / p/ * phó từ - ở trên, lên trên, lên =up in the air+ ở trên cao trong không trung - dậy, đứng lên, đứng dậy =to get up early+ dậy sớm =the whole nation was up in arms against the invaders+ c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược - đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc) =whe are you going up to London?+ khi nào anh đi Luân đôn? =to go up to the door+ đến tận cửa - hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.) =time is up+ hết giờ rồi =to fill up a glass+ rót đầy cốc =it's all up+ đ hoàn toàn xong c rồi - cừ, giỏi, thông thạo =to be well up in English+ giỏi tiếng Anh - (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên =speak up!+ nói to lên! =to blow up the fire+ thổi lửa lên !up against - đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...) !up and down - đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ =to walk up and down+ đi đi lại lại =to look for something up and down+ tìm cái gì khắp mọi chỗ !up to - bận, đang làm =what's he up to?+ hắn ta đang làm gì? =what tricks has he been up to?+ hắn đang dở những trò gì thế? - xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng =not to feel up to something+ cm thấy không đủ kh năng làm việc gì - cho đến, đến =up to now+ đến nay =from one up to one hundred+ từ một đến một trăm - phi, có nhiệm vụ phi =it is up to us to...+ chúng ta có nhiệm vụ phi... !what's up? - có việc gì thế? * giới từ - lên, ngược lên; ở trên =up hill and down dale+ lên dốc xuống đèo =to go up the river+ đi ngược dòng sông =up the hill+ ở trên đồi - ngược (gió, dòng nước...) =up the wind+ ngược gió - ở cuối =up the yard+ ở cuối sân * tính từ - lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc) =an up train+ chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược * danh từ - sự lên, sự thăng =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên - sự thành công - chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược * nội động từ - (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm - tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)

    English-Vietnamese dictionary > up

См. также в других словарях:

  • Dale — bezeichnet: Dale (Name), Personen mit diesem Vor oder Familiennamen Orte in den Vereinigten Staaten: Dale (Illinois) Dale (Indiana) Dale (Iowa) Dale (Kansas) Dale (Kentucky) Dale (Michigan) Dale (Minnesota) Dale (Mississippi) Dale (Missouri) Dale …   Deutsch Wikipedia

  • Dale! — Saltar a navegación, búsqueda Dale! Álbum de Catupecu Machu Publicación 7 de agosto de 1997 Género(s) Rock Alternativo / Garage …   Wikipedia Español

  • Dale — Dale, sir Henry Hallett * * * (as used in expressions) Carnegie, Dale Dale Carnegey Earnhardt, (Ralph) Dale Owen, Robert Dale Tubb, Ernest (Dale) …   Enciclopedia Universal

  • Dale — Dale, IN U.S. town in Indiana Population (2000): 1568 Housing Units (2000): 630 Land area (2000): 1.529225 sq. miles (3.960674 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.529225 sq. miles (3.960674 sq. km) …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Dale, IN — U.S. town in Indiana Population (2000): 1568 Housing Units (2000): 630 Land area (2000): 1.529225 sq. miles (3.960674 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.529225 sq. miles (3.960674 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Dale, PA — U.S. borough in Pennsylvania Population (2000): 1503 Housing Units (2000): 745 Land area (2000): 0.176490 sq. miles (0.457107 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.176490 sq. miles (0.457107 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Dale — (d[=a]l), n. [AS. d[ae]l; akin to LG., D., Sw., Dan., OS., & Goth. dal, Icel. dalr, OHG. tal, G. thal, and perh. to Gr. qo los a rotunda, Skr. dh[=a]ra depth. Cf. {Dell}.] 1. A low place between hills; a vale or valley. [1913 Webster] Where… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dale — m, f English: transferred use of the surname, originally a local name for someone who lived in a dale or valley. It is now commonly used as a given name, especially in America, along with other monosyllabic surnames of topographical origin (cf. e …   First names dictionary

  • dale — (n.) O.E. dæl dale, valley, gorge, from P.Gmc. *dalan valley (Cf. O.S., Du., Goth. dal, O.N. dalr, O.H.G. tal, Ger. Tal valley ), from PIE *dhel a hollow (Cf. O.C.S. dolu pit, Rus. dol …   Etymology dictionary

  • Dale [1] — Dale, Anton van D., geb. 1638 in Harlem, war erst Kaufmann, studirte dann Medicin, prakticirte in Harlem, wo er auch eine Zeitlang Mennonistenprediger war u. st. als Hospitalarzt in seiner Vaterstadt 1708; er ist bes. als Alterthumsforscher… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Dale [2] — Dale, Grafschaft im südöstlichen Theile des Staates Alabama (Nordamerika), ungefähr 40 QM., vom Choctawhatchee River durchflossen; Boden hügelig u. wenig fruchtbar; Producte: Mais u. Baumwolle; große Fichtenwaldungen; 1850: 6346 Ew., worunter 721 …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»